Tổng hợp thành tích và thống kê của Larry Walker

Larry Walker ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.988 trận. Với BA 0,313, OPS 0,965, HR 383, và WAR 72.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 69 mọi thời đại về HR và 57 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Larry Walker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Larry Walker qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Larry Walker
    TênLarry Walker
    Ngày sinh1 tháng 12, 1966
    Quốc tịch
    Canada
    Ra mắt MLB1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Larry Walker ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.988 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.988 (Hạng 265)
    AB6.907 (Hạng 327)
    H2.160 (Hạng 203)
    BA0,313 (Hạng 1.115)
    2B471 (Hạng 90)
    3B62 (Hạng 498)
    HR383 (Hạng 69)
    RBI1311 (Hạng 106)
    R1355 (Hạng 108)
    BB913 (Hạng )
    OBP0,400 (Hạng 861)
    SLG0,565 (Hạng 372)
    OPS0,965 (Hạng 542)
    SB230 (Hạng 287)
    SO1.231 (Hạng 203)
    GIDP153 (Hạng 308)
    CS76 (Hạng 279)
    Rbat+145 (Hạng 802)
    WAR72.6 (Hạng 57)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)

    Trong mùa giải 2005, Larry Walker đã ra sân 100 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G100
    AB315
    H91
    BA0,289
    2B20
    3B1
    HR15
    RBI52
    R66
    BB41
    OBP0,384
    SLG0,502
    OPS0,886
    SB2
    SO64
    GIDP9
    CS1
    Rbat+138
    WAR2.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Larry Walker theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1997, 49 HR
    • H cao nhất: 1997, 208 H
    • RBI cao nhất: 1997, 130 RBI
    • SB cao nhất: 1997, 33 SB
    • BA cao nhất: 1999, 0,379
    • OBP cao nhất: 1999, 0,458
    • SLG cao nhất: 1997, 0,720
    • OPS cao nhất: 1997, 1,172
    • WAR cao nhất: 1997, 9.8

    🎯 Thành tích postseason

    Larry Walker đã thi đấu tổng cộng 13 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,143, OBP 0,315, SLG 0,238, và OPS 0,553. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 6 H, 4 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Larry Walker

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1989
    8
    0
    4
    0.17
    4
    0.434
    -0.2
    0.264
    0.17
    56
    5
    13
    0
    0
    8
    0.212
    15
    27
    20
    0
    1
    0
    1
    1
    0
    3
    47
    1990
    101
    19
    51
    0.241
    59
    0.761
    3.4
    0.326
    0.434
    478
    49
    112
    18
    3
    182
    0.349
    112
    112
    133
    8
    5
    5
    21
    7
    2
    3
    419
    1991
    141
    16
    64
    0.29
    59
    0.807
    3.4
    0.349
    0.458
    539
    42
    102
    30
    2
    223
    0.365
    127
    127
    137
    7
    5
    2
    14
    9
    4
    1
    487
    1992
    159
    23
    93
    0.301
    85
    0.859
    5.4
    0.353
    0.506
    583
    41
    97
    31
    4
    267
    0.385
    141
    141
    143
    9
    6
    10
    18
    6
    8
    0
    528
    1993
    130
    22
    86
    0.265
    85
    0.841
    4.4
    0.371
    0.469
    582
    80
    76
    24
    5
    230
    0.377
    116
    120
    138
    8
    6
    20
    29
    7
    6
    0
    490
    1994
    127
    19
    86
    0.322
    76
    0.981
    4.7
    0.394
    0.587
    452
    47
    74
    44
    2
    232
    0.43
    157
    151
    103
    8
    4
    5
    15
    5
    6
    0
    395
    1995
    151
    36
    101
    0.306
    96
    0.988
    4.7
    0.381
    0.607
    562
    49
    72
    31
    5
    300
    0.429
    135
    131
    131
    13
    14
    13
    16
    3
    5
    0
    494
    1996
    75
    18
    58
    0.276
    58
    0.912
    1.2
    0.342
    0.57
    304
    20
    58
    18
    4
    155
    0.4
    112
    116
    83
    7
    9
    2
    18
    2
    3
    0
    272
    1997
    208
    49
    130
    0.366
    143
    1.172
    9.8
    0.452
    0.72
    664
    78
    90
    46
    4
    409
    0.507
    192
    178
    153
    15
    14
    14
    33
    8
    4
    0
    568
    1998
    165
    23
    67
    0.363
    113
    1.075
    5.7
    0.445
    0.63
    524
    64
    61
    46
    3
    286
    0.473
    171
    158
    130
    11
    4
    2
    14
    4
    2
    0
    454
    1999
    166
    37
    115
    0.379
    108
    1.168
    5.1
    0.458
    0.71
    513
    57
    52
    26
    4
    311
    0.496
    177
    164
    127
    12
    12
    8
    11
    4
    6
    0
    438
    2000
    97
    9
    51
    0.309
    64
    0.915
    1.6
    0.409
    0.506
    372
    46
    40
    21
    7
    159
    0.398
    111
    110
    87
    12
    9
    4
    5
    5
    3
    0
    314
    2001
    174
    38
    123
    0.35
    107
    1.111
    7.8
    0.449
    0.662
    601
    82
    103
    35
    3
    329
    0.468
    169
    160
    142
    9
    14
    6
    14
    5
    8
    0
    497
    2002
    161
    26
    104
    0.338
    95
    1.023
    6.1
    0.421
    0.602
    553
    65
    73
    40
    4
    287
    0.443
    161
    151
    136
    8
    7
    6
    6
    5
    4
    0
    477
    2003
    129
    16
    79
    0.284
    86
    0.898
    4.4
    0.422
    0.476
    564
    98
    87
    25
    7
    216
    0.402
    129
    121
    143
    9
    11
    14
    7
    4
    1
    0
    454
    2004
    77
    17
    47
    0.298
    51
    1.013
    2.7
    0.424
    0.589
    316
    49
    57
    16
    4
    152
    0.445
    165
    154
    82
    8
    8
    3
    6
    0
    1
    0
    258
    2005
    91
    15
    52
    0.289
    66
    0.886
    2.4
    0.384
    0.502
    367
    41
    64
    20
    1
    158
    0.397
    138
    130
    100
    9
    9
    3
    2
    1
    2
    0
    315