Tổng hợp thành tích và thống kê của Lawrence Butler

  • 7 tháng 5, 2025

Lawrence Butler ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 319 trận. Với BA 0,242, OPS 0,732, HR 47, và WAR 4.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.915 mọi thời đại về HR và 2.780 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Lawrence Butler
TênLawrence Butler
Ngày sinh10 tháng 7, 2000
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríRightfielder
ĐánhLeft
NémRight
Ra mắt MLB2023

Biến động thành tích theo mùa của Lawrence Butler

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Lawrence Butler qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Lawrence Butler ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 319 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G319 (Hạng 4.958)
    AB1.104 (Hạng 4.008)
    H267 (Hạng 4.007)
    BA0,242 (Hạng 7.196)
    2B58 (Hạng 3.412)
    3B4 (Hạng 5.229)
    HR47 (Hạng 1.915)
    RBI130 (Hạng 3.740)
    R156 (Hạng 3.644)
    BB98 (Hạng 3713)
    OBP0,303 (Hạng 7.192)
    SLG0,429 (Hạng 2.027)
    OPS0,732 (Hạng 3.244)
    SB40 (Hạng 2.066)
    SO322 (Hạng 2.318)
    GIDP20 (Hạng 3.002)
    CS7 (Hạng 3.235)
    Rbat+104 (Hạng 3.069)
    WAR4.4 (Hạng 2.780)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Lawrence Butler đã ra sân 152 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G152
    AB569
    H133
    BA0,234
    2B30
    3B2
    HR21
    RBI63
    R83
    BB59
    OBP0,306
    SLG0,404
    OPS0,710
    SB22
    SO179
    GIDP7
    CS7
    Rbat+95
    WAR1.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Lawrence Butler theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 22 HR
    • H cao nhất: 2025, 133 H
    • RBI cao nhất: 2025, 63 RBI
    • SB cao nhất: 2025, 22 SB
    • BA cao nhất: 2024, 0,262
    • OBP cao nhất: 2024, 0,317
    • SLG cao nhất: 2024, 0,490
    • OPS cao nhất: 2024, 0,807
    • WAR cao nhất: 2024, 3.0

    🎯 Thành tích postseason

    Lawrence Butler chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Lawrence Butler

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2023
    26
    4
    10
    0.211
    10
    0.582
    -0.5
    0.24
    0.341
    129
    4
    35
    4
    0
    42
    0.256
    60
    62
    42
    5
    1
    0
    0
    0
    1
    0
    123
    2024
    108
    22
    57
    0.262
    63
    0.807
    3
    0.317
    0.49
    451
    35
    108
    24
    2
    202
    0.357
    130
    131
    125
    8
    0
    0
    18
    0
    4
    0
    412
    2025
    133
    21
    63
    0.234
    83
    0.71
    1.9
    0.306
    0.404
    630
    59
    179
    30
    2
    230
    0.313
    95
    96
    152
    7
    0
    0
    22
    7
    0
    2
    569