Tổng hợp thành tích và thống kê của Lawrence Butler

Lawrence Butler ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 167 trận. Với BA 0,250, OPS 0,756, HR 26, và WAR 2.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.745 mọi thời đại về HR và 3.441 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Lawrence Butler

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Lawrence Butler qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Lawrence Butler
    TênLawrence Butler
    Ngày sinh10 tháng 7, 2000
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2023

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Lawrence Butler ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 167 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G167 (Hạng 7.292)
    AB535 (Hạng 5.716)
    H134 (Hạng 5.439)
    BA0,250 (Hạng 5.804)
    2B28 (Hạng 4.787)
    3B2 (Hạng 6.398)
    HR26 (Hạng 2.745)
    RBI67 (Hạng 5.095)
    R73 (Hạng 5.192)
    BB39 (Hạng )
    OBP0,300 (Hạng 7.462)
    SLG0,456 (Hạng 1.352)
    OPS0,756 (Hạng 2.426)
    SB18 (Hạng 3.287)
    SO143 (Hạng 4.297)
    GIDP13 (Hạng 3.522)
    Rbat+114 (Hạng 2.061)
    WAR2.5 (Hạng 3.441)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Lawrence Butler đã ra sân 125 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G125
    AB412
    H108
    BA0,262
    2B24
    3B2
    HR22
    RBI57
    R63
    BB35
    OBP0,317
    SLG0,490
    OPS0,807
    SB18
    SO108
    GIDP8
    Rbat+130
    WAR3.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Lawrence Butler theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 22 HR
    • H cao nhất: 2024, 108 H
    • RBI cao nhất: 2024, 57 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 18 SB
    • BA cao nhất: 2024, 0,262
    • OBP cao nhất: 2024, 0,317
    • SLG cao nhất: 2024, 0,490
    • OPS cao nhất: 2024, 0,807
    • WAR cao nhất: 2024, 3.0

    🎯 Thành tích postseason

    Lawrence Butler chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Lawrence Butler

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2023
    26
    4
    10
    0.211
    10
    0.582
    -0.5
    0.24
    0.341
    129
    4
    35
    4
    0
    42
    0.256
    60
    62
    42
    5
    1
    0
    0
    0
    1
    0
    123
    2024
    108
    22
    57
    0.262
    63
    0.807
    3
    0.317
    0.49
    451
    35
    108
    24
    2
    202
    0.357
    130
    131
    125
    8
    0
    0
    18
    0
    4
    0
    412