Tổng hợp thành tích và thống kê của Lloyd Waner

Lloyd Waner ra mắt MLB vào năm 1927 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 1.993 trận. Với BA 0,316, OPS 0,746, HR 27, và WAR 29.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.690 mọi thời đại về HR và 581 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Lloyd Waner

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Lloyd Waner qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Lloyd Waner
    TênLloyd Waner
    Ngày sinh16 tháng 3, 1906
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1927

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Lloyd Waner ra mắt MLB vào năm 1927 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 1.993 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.993 (Hạng 260)
    AB7.772 (Hạng 177)
    H2.459 (Hạng 114)
    BA0,316 (Hạng 1.077)
    2B281 (Hạng 576)
    3B118 (Hạng 102)
    HR27 (Hạng 2.690)
    RBI598 (Hạng 886)
    R1201 (Hạng 184)
    BB420 (Hạng )
    OBP0,353 (Hạng 2.329)
    SLG0,393 (Hạng 3.476)
    OPS0,746 (Hạng 2.730)
    SB67 (Hạng 1.319)
    SO173 (Hạng 3.789)
    GIDP57 (Hạng 1.514)
    CS60 (Hạng 435)
    Rbat+102 (Hạng 3.276)
    WAR29.9 (Hạng 581)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1945)

    Trong mùa giải 1945, Lloyd Waner đã ra sân 23 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G23
    AB19
    H5
    BA0,263
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI1
    R5
    BB1
    OBP0,300
    SLG0,263
    OPS0,563
    SB0
    SO3
    GIDP0
    Rbat+51
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Lloyd Waner theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1928, 5 HR
    • H cao nhất: 1929, 234 H
    • RBI cao nhất: 1929, 74 RBI
    • SB cao nhất: 1927, 14 SB
    • BA cao nhất: 1930, 0,362
    • OBP cao nhất: 1944, 0,424
    • SLG cao nhất: 1929, 0,479
    • OPS cao nhất: 1929, 0,874
    • WAR cao nhất: 1932, 4.3

    🎯 Thành tích postseason

    Lloyd Waner đã thi đấu tổng cộng 4 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,400, OBP 0,471, SLG 0,600, và OPS 1,071. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 6 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Lloyd Waner

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1927
    223
    2
    27
    0.355
    133
    0.806
    3
    0.396
    0.41
    683
    37
    23
    17
    6
    258
    0.38
    115
    109
    150
    0
    6
    0
    14
    8
    0
    11
    629
    1928
    221
    5
    61
    0.335
    121
    0.811
    2.5
    0.377
    0.434
    720
    40
    13
    22
    14
    286
    0.376
    112
    108
    152
    0
    4
    0
    8
    7
    0
    17
    659
    1929
    234
    5
    74
    0.353
    134
    0.874
    3.6
    0.395
    0.479
    726
    37
    20
    28
    20
    317
    0.394
    117
    113
    151
    0
    9
    1
    6
    8
    0
    18
    662
    1930
    94
    1
    36
    0.362
    32
    0.803
    0.8
    0.376
    0.427
    274
    5
    5
    8
    3
    111
    0.366
    98
    94
    68
    0
    1
    0
    3
    2
    0
    8
    260
    1931
    214
    4
    57
    0.314
    90
    0.759
    3.6
    0.352
    0.407
    726
    39
    16
    25
    13
    277
    0.354
    109
    105
    154
    0
    1
    1
    7
    4
    0
    5
    681
    1932
    188
    2
    38
    0.333
    90
    0.798
    4.3
    0.367
    0.43
    599
    31
    11
    27
    11
    243
    0.362
    121
    116
    134
    0
    0
    1
    6
    5
    0
    3
    565
    1933
    138
    0
    26
    0.276
    59
    0.631
    -0.2
    0.307
    0.324
    526
    22
    8
    14
    5
    162
    0.293
    80
    80
    121
    4
    0
    0
    3
    6
    0
    4
    500
    1934
    173
    1
    48
    0.283
    95
    0.678
    1
    0.326
    0.352
    650
    38
    12
    27
    6
    215
    0.315
    81
    79
    140
    5
    1
    1
    6
    4
    0
    0
    611
    1935
    166
    0
    46
    0.309
    83
    0.739
    2.2
    0.336
    0.402
    562
    22
    10
    22
    14
    216
    0.339
    98
    95
    122
    8
    0
    0
    1
    2
    0
    3
    537
    1936
    133
    1
    31
    0.321
    67
    0.767
    2
    0.369
    0.399
    446
    31
    5
    13
    8
    165
    0.358
    109
    105
    106
    8
    0
    2
    1
    2
    0
    1
    414
    1937
    177
    1
    45
    0.33
    80
    0.762
    3.5
    0.37
    0.393
    582
    34
    12
    23
    4
    211
    0.36
    114
    108
    129
    7
    0
    0
    3
    1
    0
    11
    537
    1938
    194
    5
    57
    0.313
    79
    0.744
    3.3
    0.343
    0.401
    659
    28
    11
    25
    7
    248
    0.344
    108
    104
    147
    12
    0
    0
    5
    4
    0
    11
    619
    1939
    108
    0
    24
    0.285
    49
    0.661
    0.4
    0.321
    0.34
    410
    17
    13
    15
    3
    129
    0.305
    78
    79
    112
    5
    3
    3
    0
    2
    0
    11
    379
    1940
    43
    0
    3
    0.259
    30
    0.562
    -0.4
    0.285
    0.277
    172
    5
    5
    3
    0
    46
    0.263
    57
    56
    72
    1
    1
    0
    2
    2
    0
    0
    166
    1941
    64
    0
    11
    0.292
    26
    0.653
    -0.1
    0.329
    0.324
    234
    12
    0
    5
    1
    71
    0.313
    89
    86
    77
    3
    0
    0
    1
    1
    0
    3
    219
    1942
    75
    0
    10
    0.261
    23
    0.607
    0.6
    0.3
    0.307
    315
    16
    6
    7
    3
    88
    0.29
    84
    83
    101
    3
    0
    0
    1
    2
    0
    2
    287
    1944
    9
    0
    3
    0.321
    5
    0.746
    -0.2
    0.424
    0.321
    33
    5
    0
    0
    0
    9
    0.367
    125
    111
    34
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    28
    1945
    5
    0
    1
    0.263
    5
    0.563
    0
    0.3
    0.263
    20
    1
    3
    0
    0
    5
    0.269
    51
    55
    23
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    19