Tổng hợp thành tích và thống kê của Lou Whitaker

Lou Whitaker ra mắt MLB vào năm 1977 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.390 trận. Với BA 0,276, OPS 0,789, HR 244, và WAR 75.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 265 mọi thời đại về HR và 52 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Lou Whitaker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Lou Whitaker qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Lou Whitaker
    TênLou Whitaker
    Ngày sinh12 tháng 5, 1957
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1977

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Lou Whitaker ra mắt MLB vào năm 1977 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.390 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.390 (Hạng 92)
    AB8.570 (Hạng 105)
    H2.369 (Hạng 134)
    BA0,276 (Hạng 2.836)
    2B420 (Hạng 162)
    3B65 (Hạng 462)
    HR244 (Hạng 265)
    RBI1084 (Hạng 230)
    R1386 (Hạng 100)
    BB1197 (Hạng )
    OBP0,363 (Hạng 1.820)
    SLG0,426 (Hạng 2.138)
    OPS0,789 (Hạng 1.730)
    SB143 (Hạng 590)
    SO1.099 (Hạng 296)
    GIDP143 (Hạng 355)
    CS75 (Hạng 288)
    Rbat+118 (Hạng 1.747)
    WAR75.2 (Hạng 52)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1995)

    Trong mùa giải 1995, Lou Whitaker đã ra sân 84 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G84
    AB249
    H73
    BA0,293
    2B14
    3B0
    HR14
    RBI44
    R36
    BB31
    OBP0,372
    SLG0,518
    OPS0,890
    SB4
    SO41
    GIDP6
    Rbat+127
    WAR1.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Lou Whitaker theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1989, 28 HR
    • H cao nhất: 1983, 206 H
    • RBI cao nhất: 1989, 85 RBI
    • SB cao nhất: 1979, 20 SB
    • BA cao nhất: 1983, 0,320
    • OBP cao nhất: 1993, 0,412
    • SLG cao nhất: 1995, 0,518
    • OPS cao nhất: 1995, 0,890
    • WAR cao nhất: 1991, 6.8

    🎯 Thành tích postseason

    Lou Whitaker đã thi đấu tổng cộng 13 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,204, OBP 0,350, SLG 0,306, và OPS 0,656. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 10 H, 1 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Lou Whitaker

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1977
    8
    0
    2
    0.25
    5
    0.615
    -0.1
    0.333
    0.281
    37
    4
    6
    1
    0
    9
    0.304
    79
    67
    11
    0
    0
    0
    2
    2
    0
    1
    32
    1978
    138
    3
    58
    0.285
    71
    0.718
    3.9
    0.361
    0.357
    567
    61
    65
    12
    7
    173
    0.339
    102
    101
    139
    9
    1
    0
    7
    7
    8
    13
    484
    1979
    121
    3
    42
    0.286
    75
    0.774
    4.5
    0.395
    0.378
    520
    78
    66
    14
    8
    160
    0.37
    116
    108
    127
    10
    1
    2
    20
    10
    4
    14
    423
    1980
    111
    1
    45
    0.233
    68
    0.614
    1.9
    0.331
    0.283
    568
    73
    79
    19
    1
    135
    0.31
    77
    69
    145
    9
    0
    0
    8
    4
    6
    12
    477
    1981
    88
    5
    36
    0.263
    48
    0.714
    3.8
    0.34
    0.373
    382
    40
    42
    14
    4
    125
    0.34
    106
    104
    109
    5
    1
    3
    5
    3
    3
    3
    335
    1982
    160
    15
    65
    0.286
    76
    0.775
    5.4
    0.341
    0.434
    619
    48
    58
    22
    8
    243
    0.357
    113
    112
    152
    8
    1
    4
    11
    3
    4
    6
    560
    1983
    206
    12
    72
    0.32
    94
    0.837
    6.7
    0.38
    0.457
    720
    67
    70
    40
    6
    294
    0.38
    135
    133
    161
    9
    0
    8
    17
    10
    8
    2
    643
    1984
    161
    13
    56
    0.289
    90
    0.764
    4.4
    0.357
    0.407
    629
    62
    63
    25
    1
    227
    0.36
    120
    113
    143
    9
    0
    5
    6
    5
    5
    4
    558
    1985
    170
    21
    73
    0.279
    102
    0.819
    4.5
    0.362
    0.456
    701
    80
    56
    29
    8
    278
    0.365
    123
    124
    152
    3
    2
    9
    6
    4
    5
    5
    609
    1986
    157
    20
    73
    0.269
    95
    0.775
    4.4
    0.338
    0.437
    651
    63
    70
    26
    6
    255
    0.349
    108
    110
    144
    20
    0
    5
    13
    8
    4
    0
    584
    1987
    160
    16
    59
    0.265
    110
    0.768
    3.6
    0.341
    0.427
    684
    71
    108
    38
    6
    258
    0.346
    107
    106
    149
    5
    1
    2
    13
    5
    4
    4
    604
    1988
    111
    12
    55
    0.275
    54
    0.795
    3.5
    0.376
    0.419
    477
    66
    61
    18
    2
    169
    0.365
    128
    127
    115
    8
    0
    5
    2
    0
    2
    6
    403
    1989
    128
    28
    85
    0.251
    77
    0.822
    5.3
    0.361
    0.462
    611
    89
    59
    21
    1
    235
    0.376
    134
    133
    148
    7
    3
    6
    6
    3
    9
    1
    509
    1990
    112
    18
    60
    0.237
    75
    0.744
    3.8
    0.338
    0.407
    552
    74
    71
    22
    2
    192
    0.344
    104
    107
    132
    10
    0
    7
    8
    2
    5
    1
    472
    1991
    131
    23
    78
    0.279
    94
    0.881
    6.8
    0.391
    0.489
    572
    90
    45
    26
    2
    230
    0.399
    144
    141
    138
    3
    2
    6
    4
    2
    8
    2
    470
    1992
    126
    19
    71
    0.278
    77
    0.847
    4.7
    0.386
    0.461
    544
    81
    46
    26
    0
    209
    0.385
    138
    137
    130
    9
    1
    5
    6
    4
    4
    5
    453
    1993
    111
    9
    67
    0.29
    72
    0.861
    4.1
    0.412
    0.449
    476
    78
    46
    32
    1
    172
    0.393
    137
    133
    119
    5
    4
    4
    3
    3
    4
    7
    383
    1994
    97
    12
    43
    0.301
    67
    0.867
    2.5
    0.377
    0.491
    372
    41
    47
    21
    2
    158
    0.381
    119
    122
    92
    8
    1
    4
    2
    0
    5
    3
    322
    1995
    73
    14
    44
    0.293
    36
    0.89
    1.5
    0.372
    0.518
    285
    31
    41
    14
    0
    129
    0.392
    127
    129
    84
    6
    2
    4
    4
    0
    3
    0
    249