Lourdes Gurriel Jr. ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 875 trận. Với BA 0,274, OPS 0,773, HR 129, và WAR 13.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 746 mọi thời đại về HR và 1.489 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Lourdes Gurriel Jr. |
| Ngày sinh | 10 tháng 10, 1993 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Leftfielder, Shortstop and Second Baseman |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Lourdes Gurriel Jr. ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 875 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 875 (Hạng 2.034) |
| AB | 3.288 (Hạng 1.679) |
| H | 902 (Hạng 1.600) |
| BA | 0,274 (Hạng 3.012) |
| 2B | 182 (Hạng 1.323) |
| 3B | 11 (Hạng 3.236) |
| HR | 129 (Hạng 746) |
| RBI | 491 (Hạng 1.252) |
| R | 413 (Hạng 1.763) |
| BB | 199 (Hạng 2386) |
| OBP | 0,319 (Hạng 5.430) |
| SLG | 0,454 (Hạng 1.397) |
| OPS | 0,773 (Hạng 2.041) |
| SB | 36 (Hạng 2.219) |
| SO | 658 (Hạng 923) |
| GIDP | 79 (Hạng 1.063) |
| CS | 19 (Hạng 1.797) |
| Rbat+ | 110 (Hạng 2.414) |
| WAR | 13.1 (Hạng 1.489) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Lourdes Gurriel Jr. đã ra sân 129 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 129 |
| AB | 500 |
| H | 124 |
| BA | 0,248 |
| 2B | 24 |
| 3B | 2 |
| HR | 19 |
| RBI | 80 |
| R | 52 |
| BB | 31 |
| OBP | 0,295 |
| SLG | 0,418 |
| OPS | 0,713 |
| SB | 10 |
| SO | 76 |
| GIDP | 11 |
| CS | 4 |
| Rbat+ | 94 |
| WAR | 0.5 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Lourdes Gurriel Jr. theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 24 HR
- H cao nhất: 2023, 144 H
- RBI cao nhất: 2021, 84 RBI
- SB cao nhất: 2025, 10 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,308
- OBP cao nhất: 2020, 0,348
- SLG cao nhất: 2019, 0,541
- OPS cao nhất: 2020, 0,882
- WAR cao nhất: 2023, 2.9
🎯 Thành tích postseason
Lourdes Gurriel Jr. đã thi đấu tổng cộng 19 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,270, OBP 0,286, SLG 0,446, và OPS 0,732. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 20 H, 11 RBI, và 2 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Lourdes Gurriel Jr.
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 70 | 11 | 35 | 0.281 | 30 | 0.755 | 0.3 | 0.309 | 0.446 | 263 | 9 | 59 | 8 | 0 | 111 | 0.323 | 104 | 106 | 65 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 249 |
2019 | 87 | 20 | 50 | 0.277 | 52 | 0.869 | 1.8 | 0.327 | 0.541 | 343 | 20 | 86 | 19 | 2 | 170 | 0.358 | 124 | 127 | 84 | 4 | 5 | 0 | 6 | 4 | 3 | 1 | 314 |
2020 | 64 | 11 | 33 | 0.308 | 28 | 0.882 | 1.1 | 0.348 | 0.534 | 224 | 14 | 48 | 14 | 0 | 111 | 0.389 | 145 | 138 | 57 | 7 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 208 |
2021 | 138 | 21 | 84 | 0.276 | 62 | 0.785 | 2.5 | 0.319 | 0.466 | 541 | 32 | 102 | 28 | 2 | 233 | 0.34 | 112 | 109 | 141 | 8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 6 | 1 | 500 |
2022 | 132 | 5 | 52 | 0.291 | 52 | 0.743 | 2 | 0.343 | 0.4 | 493 | 31 | 83 | 32 | 1 | 181 | 0.329 | 115 | 114 | 121 | 11 | 6 | 1 | 3 | 4 | 2 | 0 | 453 |
2023 | 144 | 24 | 82 | 0.261 | 65 | 0.772 | 2.9 | 0.309 | 0.463 | 592 | 33 | 103 | 35 | 2 | 255 | 0.333 | 104 | 107 | 145 | 20 | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 551 |
2024 | 143 | 18 | 75 | 0.279 | 72 | 0.757 | 2 | 0.322 | 0.435 | 553 | 29 | 101 | 22 | 2 | 223 | 0.329 | 106 | 109 | 133 | 16 | 6 | 1 | 7 | 1 | 5 | 0 | 513 |
2025 | 124 | 19 | 80 | 0.248 | 52 | 0.713 | 0.5 | 0.295 | 0.418 | 546 | 31 | 76 | 24 | 2 | 209 | 0.314 | 94 | 95 | 129 | 11 | 6 | 0 | 10 | 4 | 9 | 0 | 500 |





