Lourdes Gurriel Jr. ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 746 trận. Với BA 0,279, OPS 0,785, HR 110, và WAR 12.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 886 mọi thời đại về HR và 1.533 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Lourdes Gurriel Jr. |
Ngày sinh | 10 tháng 10, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Lourdes Gurriel Jr. ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 746 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 746 (Hạng 2.366) |
AB | 2.788 (Hạng 2.008) |
H | 778 (Hạng 1.869) |
BA | 0,279 (Hạng 2.596) |
2B | 158 (Hạng 1.545) |
3B | 9 (Hạng 3.613) |
HR | 110 (Hạng 886) |
RBI | 411 (Hạng 1.562) |
R | 361 (Hạng 2.006) |
BB | 168 (Hạng ) |
OBP | 0,324 (Hạng 4.922) |
SLG | 0,461 (Hạng 1.278) |
OPS | 0,785 (Hạng 1.801) |
SB | 26 (Hạng 2.703) |
SO | 582 (Hạng 1.088) |
GIDP | 68 (Hạng 1.264) |
CS | 15 (Hạng 2.161) |
Rbat+ | 112 (Hạng 2.225) |
WAR | 12.6 (Hạng 1.533) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Lourdes Gurriel Jr. đã ra sân 133 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 133 |
AB | 513 |
H | 143 |
BA | 0,279 |
2B | 22 |
3B | 2 |
HR | 18 |
RBI | 75 |
R | 72 |
BB | 29 |
OBP | 0,322 |
SLG | 0,435 |
OPS | 0,757 |
SB | 7 |
SO | 101 |
GIDP | 16 |
CS | 1 |
Rbat+ | 106 |
WAR | 2.0 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Lourdes Gurriel Jr. theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 24 HR
- H cao nhất: 2023, 144 H
- RBI cao nhất: 2021, 84 RBI
- SB cao nhất: 2024, 7 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,308
- OBP cao nhất: 2020, 0,348
- SLG cao nhất: 2019, 0,541
- OPS cao nhất: 2020, 0,882
- WAR cao nhất: 2023, 2.9
🎯 Thành tích postseason
Lourdes Gurriel Jr. đã thi đấu tổng cộng 19 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,270, OBP 0,286, SLG 0,446, và OPS 0,732. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 20 H, 11 RBI, và 2 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Lourdes Gurriel Jr.
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 70 | 11 | 35 | 0.281 | 30 | 0.755 | 0.3 | 0.309 | 0.446 | 263 | 9 | 59 | 8 | 0 | 111 | 0.323 | 104 | 106 | 65 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 249 |
2019 | 87 | 20 | 50 | 0.277 | 52 | 0.869 | 1.8 | 0.327 | 0.541 | 343 | 20 | 86 | 19 | 2 | 170 | 0.358 | 124 | 127 | 84 | 4 | 5 | 0 | 6 | 4 | 3 | 1 | 314 |
2020 | 64 | 11 | 33 | 0.308 | 28 | 0.882 | 1.1 | 0.348 | 0.534 | 224 | 14 | 48 | 14 | 0 | 111 | 0.389 | 145 | 138 | 57 | 7 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 208 |
2021 | 138 | 21 | 84 | 0.276 | 62 | 0.785 | 2.5 | 0.319 | 0.466 | 541 | 32 | 102 | 28 | 2 | 233 | 0.34 | 112 | 109 | 141 | 8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 6 | 1 | 500 |
2022 | 132 | 5 | 52 | 0.291 | 52 | 0.743 | 2 | 0.343 | 0.4 | 493 | 31 | 83 | 32 | 1 | 181 | 0.329 | 115 | 114 | 121 | 11 | 6 | 1 | 3 | 4 | 2 | 0 | 453 |
2023 | 144 | 24 | 82 | 0.261 | 65 | 0.772 | 2.9 | 0.309 | 0.463 | 592 | 33 | 103 | 35 | 2 | 255 | 0.333 | 104 | 107 | 145 | 20 | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 551 |
2024 | 143 | 18 | 75 | 0.279 | 72 | 0.757 | 2 | 0.322 | 0.435 | 553 | 29 | 101 | 22 | 2 | 223 | 0.329 | 106 | 109 | 133 | 16 | 6 | 1 | 7 | 1 | 5 | 0 | 513 |