Luis Arráez ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 686 trận. Với BA 0,323, OPS 0,790, HR 28, và WAR 15.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.635 mọi thời đại về HR và 1.277 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Luis Arráez |
Ngày sinh | 9 tháng 4, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Luis Arráez ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 686 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 686 (Hạng 2.587) |
AB | 2.624 (Hạng 2.128) |
H | 847 (Hạng 1.696) |
BA | 0,323 (Hạng 1.005) |
2B | 139 (Hạng 1.770) |
3B | 14 (Hạng 2.765) |
HR | 28 (Hạng 2.635) |
RBI | 247 (Hạng 2.467) |
R | 370 (Hạng 1.956) |
BB | 196 (Hạng ) |
OBP | 0,372 (Hạng 1.477) |
SLG | 0,418 (Hạng 2.401) |
OPS | 0,790 (Hạng 1.711) |
SB | 20 (Hạng 3.079) |
SO | 194 (Hạng 3.484) |
GIDP | 55 (Hạng 1.562) |
CS | 13 (Hạng 2.345) |
Rbat+ | 118 (Hạng 1.747) |
WAR | 15.3 (Hạng 1.277) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Luis Arráez đã ra sân 150 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 150 |
AB | 637 |
H | 200 |
BA | 0,314 |
2B | 32 |
3B | 3 |
HR | 4 |
RBI | 46 |
R | 83 |
BB | 24 |
OBP | 0,346 |
SLG | 0,392 |
OPS | 0,739 |
SB | 9 |
SO | 29 |
GIDP | 18 |
CS | 3 |
Rbat+ | 104 |
WAR | 1.0 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Luis Arráez theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 10 HR
- H cao nhất: 2023, 203 H
- RBI cao nhất: 2023, 69 RBI
- SB cao nhất: 2024, 9 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,354
- OBP cao nhất: 2019, 0,399
- SLG cao nhất: 2023, 0,469
- OPS cao nhất: 2023, 0,861
- WAR cao nhất: 2023, 4.6
🎯 Thành tích postseason
Luis Arráez đã thi đấu tổng cộng 7 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,240, OBP 0,296, SLG 0,400, và OPS 0,696. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 6 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Luis Arráez
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 109 | 4 | 28 | 0.334 | 54 | 0.838 | 1.6 | 0.399 | 0.439 | 366 | 36 | 29 | 20 | 1 | 143 | 0.359 | 123 | 124 | 92 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 | 326 |
2020 | 36 | 0 | 13 | 0.321 | 16 | 0.765 | 0.8 | 0.364 | 0.402 | 121 | 8 | 11 | 9 | 0 | 45 | 0.344 | 116 | 113 | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 112 |
2021 | 126 | 2 | 42 | 0.294 | 58 | 0.733 | 3.2 | 0.357 | 0.376 | 479 | 43 | 48 | 17 | 6 | 161 | 0.327 | 107 | 105 | 121 | 9 | 2 | 2 | 2 | 2 | 6 | 0 | 428 |
2022 | 173 | 8 | 49 | 0.316 | 88 | 0.795 | 4.1 | 0.375 | 0.42 | 603 | 50 | 43 | 31 | 1 | 230 | 0.355 | 132 | 128 | 144 | 6 | 3 | 2 | 4 | 4 | 3 | 0 | 547 |
2023 | 203 | 10 | 69 | 0.354 | 71 | 0.861 | 4.6 | 0.393 | 0.469 | 617 | 35 | 34 | 30 | 3 | 269 | 0.373 | 129 | 128 | 147 | 18 | 4 | 10 | 3 | 2 | 3 | 1 | 574 |
2024 | 200 | 4 | 46 | 0.314 | 83 | 0.739 | 1 | 0.346 | 0.392 | 672 | 24 | 29 | 32 | 3 | 250 | 0.327 | 104 | 106 | 150 | 18 | 8 | 3 | 9 | 3 | 1 | 2 | 637 |