Luis García Jr. ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 465 trận. Với BA 0,270, OPS 0,712, HR 42, và WAR 3.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.021 mọi thời đại về HR và 3.222 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Luis García Jr. |
Ngày sinh | 16 tháng 5, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Luis García Jr. ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 465 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 465 (Hạng 3.675) |
AB | 1.677 (Hạng 3.028) |
H | 453 (Hạng 2.915) |
BA | 0,270 (Hạng 3.445) |
2B | 90 (Hạng 2.570) |
3B | 9 (Hạng 3.613) |
HR | 42 (Hạng 2.021) |
RBI | 203 (Hạng 2.852) |
R | 195 (Hạng 3.157) |
BB | 81 (Hạng ) |
OBP | 0,302 (Hạng 7.259) |
SLG | 0,410 (Hạng 2.708) |
OPS | 0,712 (Hạng 3.912) |
SB | 35 (Hạng 2.237) |
SO | 302 (Hạng 2.411) |
GIDP | 39 (Hạng 2.027) |
CS | 16 (Hạng 2.056) |
Rbat+ | 96 (Hạng 4.064) |
WAR | 3.0 (Hạng 3.222) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Luis García Jr. đã ra sân 140 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 140 |
AB | 500 |
H | 141 |
BA | 0,282 |
2B | 25 |
3B | 1 |
HR | 18 |
RBI | 70 |
R | 58 |
BB | 27 |
OBP | 0,318 |
SLG | 0,444 |
OPS | 0,762 |
SB | 22 |
SO | 86 |
GIDP | 12 |
CS | 5 |
Rbat+ | 114 |
WAR | 2.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Luis García Jr. theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 18 HR
- H cao nhất: 2024, 141 H
- RBI cao nhất: 2024, 70 RBI
- SB cao nhất: 2024, 22 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,282
- OBP cao nhất: 2024, 0,318
- SLG cao nhất: 2024, 0,444
- OPS cao nhất: 2024, 0,762
- WAR cao nhất: 2024, 2.2
🎯 Thành tích postseason
Luis García Jr. chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Luis García Jr.
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 37 | 2 | 16 | 0.276 | 18 | 0.668 | -0.1 | 0.302 | 0.366 | 139 | 5 | 29 | 6 | 0 | 49 | 0.296 | 79 | 81 | 40 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 134 |
2021 | 57 | 6 | 22 | 0.242 | 29 | 0.686 | 0.2 | 0.275 | 0.411 | 247 | 11 | 43 | 18 | 2 | 97 | 0.295 | 84 | 86 | 70 | 8 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 236 |
2022 | 99 | 7 | 45 | 0.275 | 29 | 0.704 | 0 | 0.295 | 0.408 | 377 | 11 | 84 | 23 | 2 | 147 | 0.299 | 94 | 101 | 93 | 6 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 1 | 360 |
2023 | 119 | 9 | 50 | 0.266 | 61 | 0.688 | 0.7 | 0.304 | 0.385 | 482 | 27 | 60 | 18 | 4 | 172 | 0.302 | 89 | 90 | 122 | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 7 | 1 | 447 |
2024 | 141 | 18 | 70 | 0.282 | 58 | 0.762 | 2.2 | 0.318 | 0.444 | 528 | 27 | 86 | 25 | 1 | 222 | 0.336 | 114 | 115 | 140 | 12 | 0 | 2 | 22 | 5 | 1 | 0 | 500 |