Tổng hợp thành tích và thống kê của Luis Gonzalez

Luis Gonzalez ra mắt MLB vào năm 1990 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.591 trận. Với BA 0,283, OPS 0,846, HR 354, và WAR 51.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 94 mọi thời đại về HR và 188 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Luis Gonzalez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Luis Gonzalez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Luis Gonzalez
    TênLuis Gonzalez
    Ngày sinh3 tháng 9, 1967
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1990

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Luis Gonzalez ra mắt MLB vào năm 1990 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.591 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.591 (Hạng 44)
    AB9.157 (Hạng 66)
    H2.591 (Hạng 86)
    BA0,283 (Hạng 2.318)
    2B596 (Hạng 19)
    3B68 (Hạng 416)
    HR354 (Hạng 94)
    RBI1439 (Hạng 67)
    R1412 (Hạng 93)
    BB1155 (Hạng )
    OBP0,367 (Hạng 1.637)
    SLG0,479 (Hạng 982)
    OPS0,846 (Hạng 952)
    SB128 (Hạng 688)
    SO1.218 (Hạng 212)
    GIDP212 (Hạng 85)
    CS87 (Hạng 212)
    Rbat+118 (Hạng 1.747)
    WAR51.8 (Hạng 188)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2008)

    Trong mùa giải 2008, Luis Gonzalez đã ra sân 136 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G136
    AB341
    H89
    BA0,261
    2B26
    3B1
    HR8
    RBI47
    R30
    BB41
    OBP0,336
    SLG0,413
    OPS0,749
    SB1
    SO43
    GIDP10
    CS2
    Rbat+92
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Luis Gonzalez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2001, 57 HR
    • H cao nhất: 1999, 206 H
    • RBI cao nhất: 2001, 142 RBI
    • SB cao nhất: 1993, 20 SB
    • BA cao nhất: 1999, 0,336
    • OBP cao nhất: 2001, 0,429
    • SLG cao nhất: 2001, 0,688
    • OPS cao nhất: 2001, 1,117
    • WAR cao nhất: 2001, 7.9

    🎯 Thành tích postseason

    Luis Gonzalez đã thi đấu tổng cộng 24 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,253, OBP 0,363, SLG 0,425, và OPS 0,788. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 22 H, 12 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Luis Gonzalez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1990
    4
    0
    0
    0.19
    1
    0.547
    0
    0.261
    0.286
    23
    2
    5
    2
    0
    6
    0.231
    25
    53
    12
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    21
    1991
    120
    13
    69
    0.254
    51
    0.753
    3.6
    0.32
    0.433
    526
    40
    101
    28
    9
    205
    0.341
    116
    117
    137
    9
    8
    4
    10
    7
    4
    1
    473
    1992
    94
    10
    55
    0.243
    40
    0.674
    2.6
    0.289
    0.385
    416
    24
    52
    19
    3
    149
    0.312
    97
    94
    122
    6
    2
    3
    7
    7
    2
    1
    387
    1993
    162
    15
    72
    0.3
    82
    0.818
    5.3
    0.361
    0.457
    610
    47
    83
    34
    3
    247
    0.363
    119
    123
    154
    9
    10
    7
    20
    9
    10
    3
    540
    1994
    107
    8
    67
    0.273
    57
    0.782
    1.6
    0.353
    0.429
    450
    49
    57
    29
    4
    168
    0.342
    107
    108
    112
    10
    3
    6
    15
    13
    6
    0
    392
    1995
    130
    13
    69
    0.276
    69
    0.812
    2.2
    0.357
    0.454
    541
    57
    63
    29
    8
    214
    0.358
    118
    118
    133
    16
    6
    8
    6
    8
    6
    1
    471
    1996
    131
    15
    79
    0.271
    70
    0.797
    2.6
    0.354
    0.443
    555
    61
    49
    30
    4
    214
    0.358
    109
    108
    146
    13
    4
    8
    9
    6
    6
    1
    483
    1997
    142
    10
    68
    0.258
    78
    0.722
    2
    0.345
    0.376
    631
    71
    67
    31
    2
    207
    0.331
    92
    93
    152
    12
    5
    7
    10
    7
    5
    0
    550
    1998
    146
    23
    71
    0.267
    84
    0.816
    2.3
    0.34
    0.475
    620
    57
    62
    35
    5
    260
    0.357
    107
    110
    154
    9
    8
    7
    12
    7
    8
    0
    547
    1999
    206
    26
    111
    0.336
    112
    0.952
    6.4
    0.403
    0.549
    693
    66
    63
    45
    4
    337
    0.417
    141
    138
    153
    13
    7
    6
    9
    5
    5
    1
    614
    2000
    192
    31
    114
    0.311
    106
    0.935
    4.2
    0.392
    0.544
    722
    78
    85
    47
    2
    336
    0.403
    130
    130
    162
    12
    12
    6
    2
    4
    12
    2
    618
    2001
    198
    57
    142
    0.325
    128
    1.117
    7.9
    0.429
    0.688
    728
    100
    83
    36
    7
    419
    0.459
    177
    174
    162
    14
    14
    24
    1
    1
    5
    0
    609
    2002
    151
    28
    103
    0.288
    90
    0.896
    3.3
    0.4
    0.496
    633
    97
    76
    19
    3
    260
    0.396
    127
    125
    148
    12
    5
    8
    9
    2
    7
    0
    524
    2003
    176
    26
    104
    0.304
    92
    0.934
    3.2
    0.402
    0.532
    679
    94
    67
    46
    4
    308
    0.404
    136
    134
    156
    19
    3
    17
    5
    3
    3
    0
    579
    2004
    98
    17
    48
    0.259
    69
    0.866
    1.5
    0.373
    0.493
    451
    68
    58
    28
    5
    187
    0.369
    114
    118
    105
    9
    2
    11
    2
    2
    2
    0
    379
    2005
    157
    24
    79
    0.271
    90
    0.825
    2.6
    0.366
    0.459
    672
    78
    90
    37
    0
    266
    0.367
    114
    113
    155
    14
    11
    12
    4
    1
    4
    0
    579
    2006
    159
    15
    73
    0.271
    93
    0.795
    1
    0.352
    0.444
    668
    69
    58
    52
    2
    260
    0.349
    98
    99
    153
    14
    7
    10
    0
    1
    6
    0
    586
    2007
    129
    15
    68
    0.278
    70
    0.793
    0.1
    0.359
    0.433
    526
    56
    56
    23
    2
    201
    0.353
    104
    104
    139
    11
    4
    4
    6
    2
    2
    0
    464
    2008
    89
    8
    47
    0.261
    30
    0.749
    -0.6
    0.336
    0.413
    387
    41
    43
    26
    1
    141
    0.33
    92
    95
    136
    10
    0
    1
    1
    2
    5
    0
    341