Luis Robert Jr. ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 577 trận. Với BA 0,259, OPS 0,768, HR 102, và WAR 15.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 997 mọi thời đại về HR và 1.247 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Luis Robert Jr. |
| Ngày sinh | 3 tháng 8, 1997 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Centerfielder |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Luis Robert Jr. ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 577 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 577 (Hạng 3.087) |
| AB | 2.178 (Hạng 2.503) |
| H | 565 (Hạng 2.487) |
| BA | 0,259 (Hạng 4.711) |
| 2B | 115 (Hạng 2.126) |
| 3B | 2 (Hạng 6.441) |
| HR | 102 (Hạng 997) |
| RBI | 298 (Hạng 2.154) |
| R | 318 (Hạng 2.246) |
| BB | 149 (Hạng 2940) |
| OBP | 0,313 (Hạng 6.082) |
| SLG | 0,455 (Hạng 1.368) |
| OPS | 0,768 (Hạng 2.138) |
| SB | 102 (Hạng 905) |
| SO | 636 (Hạng 977) |
| GIDP | 40 (Hạng 2.014) |
| CS | 24 (Hạng 1.486) |
| Rbat+ | 111 (Hạng 2.317) |
| WAR | 15.9 (Hạng 1.247) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Luis Robert Jr. đã ra sân 110 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 110 |
| AB | 382 |
| H | 85 |
| BA | 0,223 |
| 2B | 12 |
| 3B | 0 |
| HR | 14 |
| RBI | 53 |
| R | 52 |
| BB | 40 |
| OBP | 0,297 |
| SLG | 0,364 |
| OPS | 0,661 |
| SB | 33 |
| SO | 112 |
| GIDP | 8 |
| CS | 8 |
| Rbat+ | 88 |
| WAR | 1.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Luis Robert Jr. theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 38 HR
- H cao nhất: 2023, 144 H
- RBI cao nhất: 2023, 80 RBI
- SB cao nhất: 2025, 33 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,338
- OBP cao nhất: 2021, 0,378
- SLG cao nhất: 2021, 0,567
- OPS cao nhất: 2021, 0,946
- WAR cao nhất: 2023, 5.3
🎯 Thành tích postseason
Luis Robert Jr. đã thi đấu tổng cộng 7 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,393, OBP 0,452, SLG 0,500, và OPS 0,952. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 11 H, 3 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Luis Robert Jr.
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 47 | 11 | 31 | 0.233 | 33 | 0.738 | 1.9 | 0.302 | 0.436 | 227 | 20 | 73 | 8 | 0 | 88 | 0.322 | 95 | 100 | 56 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 2 | 0 | 202 |
2021 | 93 | 13 | 43 | 0.338 | 42 | 0.946 | 3.7 | 0.378 | 0.567 | 296 | 14 | 61 | 22 | 1 | 156 | 0.408 | 158 | 154 | 68 | 4 | 5 | 1 | 6 | 1 | 2 | 0 | 275 |
2022 | 108 | 12 | 56 | 0.284 | 54 | 0.746 | 2.2 | 0.319 | 0.426 | 401 | 17 | 77 | 18 | 0 | 162 | 0.336 | 113 | 110 | 98 | 6 | 3 | 1 | 11 | 3 | 1 | 0 | 380 |
2023 | 144 | 38 | 80 | 0.264 | 90 | 0.857 | 5.3 | 0.315 | 0.542 | 595 | 30 | 172 | 36 | 1 | 296 | 0.363 | 128 | 130 | 145 | 10 | 12 | 5 | 20 | 4 | 2 | 0 | 546 |
2024 | 88 | 14 | 35 | 0.224 | 47 | 0.657 | 1.4 | 0.278 | 0.379 | 425 | 28 | 141 | 19 | 0 | 149 | 0.298 | 88 | 87 | 100 | 8 | 2 | 2 | 23 | 6 | 1 | 0 | 393 |
2025 | 85 | 14 | 53 | 0.223 | 52 | 0.661 | 1.4 | 0.297 | 0.364 | 431 | 40 | 112 | 12 | 0 | 139 | 0.307 | 88 | 85 | 110 | 8 | 2 | 3 | 33 | 8 | 3 | 1 | 382 |





