Luis Robert Jr. ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 467 trận. Với BA 0,267, OPS 0,790, HR 88, và WAR 14.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.149 mọi thời đại về HR và 1.354 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Luis Robert Jr. |
Ngày sinh | 3 tháng 8, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Luis Robert Jr. ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 467 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 467 (Hạng 3.661) |
AB | 1.796 (Hạng 2.893) |
H | 480 (Hạng 2.784) |
BA | 0,267 (Hạng 3.750) |
2B | 103 (Hạng 2.318) |
3B | 2 (Hạng 6.398) |
HR | 88 (Hạng 1.149) |
RBI | 245 (Hạng 2.482) |
R | 266 (Hạng 2.559) |
BB | 109 (Hạng ) |
OBP | 0,316 (Hạng 5.723) |
SLG | 0,474 (Hạng 1.052) |
OPS | 0,790 (Hạng 1.711) |
SB | 69 (Hạng 1.287) |
SO | 524 (Hạng 1.286) |
GIDP | 32 (Hạng 2.322) |
CS | 16 (Hạng 2.056) |
Rbat+ | 116 (Hạng 1.909) |
WAR | 14.5 (Hạng 1.354) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Luis Robert Jr. đã ra sân 100 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 100 |
AB | 393 |
H | 88 |
BA | 0,224 |
2B | 19 |
3B | 0 |
HR | 14 |
RBI | 35 |
R | 47 |
BB | 28 |
OBP | 0,278 |
SLG | 0,379 |
OPS | 0,657 |
SB | 23 |
SO | 141 |
GIDP | 8 |
CS | 6 |
Rbat+ | 88 |
WAR | 1.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Luis Robert Jr. theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 38 HR
- H cao nhất: 2023, 144 H
- RBI cao nhất: 2023, 80 RBI
- SB cao nhất: 2024, 23 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,338
- OBP cao nhất: 2021, 0,378
- SLG cao nhất: 2021, 0,567
- OPS cao nhất: 2021, 0,946
- WAR cao nhất: 2023, 5.3
🎯 Thành tích postseason
Luis Robert Jr. đã thi đấu tổng cộng 7 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,393, OBP 0,452, SLG 0,500, và OPS 0,952. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 11 H, 3 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Luis Robert Jr.
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 47 | 11 | 31 | 0.233 | 33 | 0.738 | 1.9 | 0.302 | 0.436 | 227 | 20 | 73 | 8 | 0 | 88 | 0.322 | 95 | 100 | 56 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 2 | 0 | 202 |
2021 | 93 | 13 | 43 | 0.338 | 42 | 0.946 | 3.7 | 0.378 | 0.567 | 296 | 14 | 61 | 22 | 1 | 156 | 0.408 | 158 | 154 | 68 | 4 | 5 | 1 | 6 | 1 | 2 | 0 | 275 |
2022 | 108 | 12 | 56 | 0.284 | 54 | 0.746 | 2.2 | 0.319 | 0.426 | 401 | 17 | 77 | 18 | 0 | 162 | 0.336 | 113 | 110 | 98 | 6 | 3 | 1 | 11 | 3 | 1 | 0 | 380 |
2023 | 144 | 38 | 80 | 0.264 | 90 | 0.857 | 5.3 | 0.315 | 0.542 | 595 | 30 | 172 | 36 | 1 | 296 | 0.363 | 128 | 130 | 145 | 10 | 12 | 5 | 20 | 4 | 2 | 0 | 546 |
2024 | 88 | 14 | 35 | 0.224 | 47 | 0.657 | 1.4 | 0.278 | 0.379 | 425 | 28 | 141 | 19 | 0 | 149 | 0.298 | 88 | 87 | 100 | 8 | 2 | 2 | 23 | 6 | 1 | 0 | 393 |