Tổng hợp thành tích và thống kê của Marcus Semien

Marcus Semien ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.502 trận. Với BA 0,255, OPS 0,763, HR 238, và WAR 46.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 282 mọi thời đại về HR và 253 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Marcus Semien

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Marcus Semien qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Marcus Semien
    TênMarcus Semien
    Ngày sinh17 tháng 9, 1990
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2013

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Marcus Semien ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.502 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.502 (Hạng 726)
    AB5.895 (Hạng 535)
    H1.505 (Hạng 660)
    BA0,255 (Hạng 5.214)
    2B307 (Hạng 454)
    3B35 (Hạng 1.184)
    HR238 (Hạng 282)
    RBI739 (Hạng 613)
    R906 (Hạng 468)
    BB581 (Hạng )
    OBP0,323 (Hạng 5.025)
    SLG0,440 (Hạng 1.730)
    OPS0,763 (Hạng 2.260)
    SB128 (Hạng 688)
    SO1.212 (Hạng 217)
    GIDP94 (Hạng 815)
    CS39 (Hạng 869)
    Rbat+112 (Hạng 2.225)
    WAR46.0 (Hạng 253)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Marcus Semien đã ra sân 159 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G159
    AB650
    H154
    BA0,237
    2B27
    3B2
    HR23
    RBI74
    R101
    BB64
    OBP0,308
    SLG0,391
    OPS0,699
    SB8
    SO105
    GIDP9
    CS3
    Rbat+100
    WAR4.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Marcus Semien theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2021, 45 HR
    • H cao nhất: 2019, 187 H
    • RBI cao nhất: 2021, 102 RBI
    • SB cao nhất: 2022, 25 SB
    • BA cao nhất: 2019, 0,285
    • OBP cao nhất: 2019, 0,369
    • SLG cao nhất: 2021, 0,538
    • OPS cao nhất: 2019, 0,892
    • WAR cao nhất: 2019, 8.4

    🎯 Thành tích postseason

    Marcus Semien đã thi đấu tổng cộng 26 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,270, OBP 0,336, SLG 0,423, và OPS 0,759. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 30 H, 14 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Marcus Semien

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2013
    18
    2
    7
    0.261
    7
    0.673
    0.6
    0.268
    0.406
    71
    1
    22
    4
    0
    28
    0.307
    88
    80
    21
    1
    0
    0
    2
    2
    1
    0
    69
    2014
    54
    6
    28
    0.234
    30
    0.673
    0.8
    0.3
    0.372
    255
    21
    70
    10
    2
    86
    0.318
    99
    93
    64
    6
    1
    0
    3
    0
    0
    2
    231
    2015
    143
    15
    45
    0.257
    65
    0.715
    1.9
    0.31
    0.405
    601
    42
    132
    23
    7
    225
    0.314
    95
    98
    155
    16
    1
    1
    11
    5
    1
    1
    556
    2016
    135
    27
    75
    0.238
    72
    0.735
    3.4
    0.3
    0.435
    621
    51
    139
    27
    2
    247
    0.327
    103
    99
    159
    12
    0
    1
    10
    2
    1
    1
    568
    2017
    85
    10
    40
    0.249
    53
    0.722
    1.7
    0.325
    0.398
    386
    38
    85
    19
    1
    136
    0.327
    99
    97
    85
    3
    2
    0
    12
    1
    3
    1
    342
    2018
    161
    15
    70
    0.255
    89
    0.706
    4.2
    0.318
    0.388
    703
    61
    131
    35
    2
    245
    0.316
    97
    95
    159
    12
    1
    1
    14
    6
    7
    2
    632
    2019
    187
    33
    92
    0.285
    123
    0.892
    8.4
    0.369
    0.522
    747
    87
    102
    43
    7
    343
    0.384
    147
    139
    162
    11
    2
    2
    10
    8
    1
    0
    657
    2020
    47
    7
    23
    0.223
    28
    0.679
    0.4
    0.305
    0.374
    236
    25
    50
    9
    1
    79
    0.309
    91
    89
    53
    3
    0
    0
    4
    0
    0
    0
    211
    2021
    173
    45
    102
    0.265
    115
    0.873
    7.1
    0.334
    0.538
    724
    66
    146
    39
    2
    351
    0.37
    128
    131
    162
    9
    3
    0
    15
    1
    3
    0
    652
    2022
    163
    26
    83
    0.248
    101
    0.733
    5.7
    0.304
    0.429
    724
    53
    120
    31
    5
    282
    0.334
    111
    106
    161
    7
    4
    0
    25
    8
    10
    0
    657
    2023
    185
    29
    100
    0.276
    122
    0.826
    7.7
    0.348
    0.478
    753
    72
    110
    40
    4
    320
    0.364
    131
    126
    162
    5
    5
    1
    14
    3
    5
    0
    670
    2024
    154
    23
    74
    0.237
    101
    0.699
    4.1
    0.308
    0.391
    718
    64
    105
    27
    2
    254
    0.31
    100
    100
    159
    9
    3
    2
    8
    3
    1
    0
    650