Tổng hợp thành tích và thống kê của Mark Grace

Mark Grace ra mắt MLB vào năm 1988 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.245 trận. Với BA 0,303, OPS 0,825, HR 173, và WAR 46.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 477 mọi thời đại về HR và 250 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Mark Grace

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Mark Grace qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mark Grace
    TênMark Grace
    Ngày sinh28 tháng 6, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1988

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Mark Grace ra mắt MLB vào năm 1988 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.245 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.245 (Hạng 133)
    AB8.065 (Hạng 145)
    H2.445 (Hạng 120)
    BA0,303 (Hạng 1.360)
    2B511 (Hạng 56)
    3B45 (Hạng 852)
    HR173 (Hạng 477)
    RBI1146 (Hạng 192)
    R1179 (Hạng 206)
    BB1075 (Hạng )
    OBP0,383 (Hạng 1.182)
    SLG0,442 (Hạng 1.672)
    OPS0,825 (Hạng 1.181)
    SB70 (Hạng 1.272)
    SO642 (Hạng 949)
    GIDP192 (Hạng 135)
    CS48 (Hạng 673)
    Rbat+121 (Hạng 1.564)
    WAR46.3 (Hạng 250)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2003)

    Trong mùa giải 2003, Mark Grace đã ra sân 66 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G66
    AB135
    H27
    BA0,200
    2B5
    3B0
    HR3
    RBI16
    R13
    BB16
    OBP0,279
    SLG0,304
    OPS0,583
    SB0
    SO15
    GIDP6
    Rbat+34
    WAR−0.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Mark Grace theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1998, 17 HR
    • H cao nhất: 1993, 193 H
    • RBI cao nhất: 1993, 98 RBI
    • SB cao nhất: 1990, 15 SB
    • BA cao nhất: 1996, 0,331
    • OBP cao nhất: 1997, 0,409
    • SLG cao nhất: 1995, 0,516
    • OPS cao nhất: 1995, 0,911
    • WAR cao nhất: 1995, 5.0

    🎯 Thành tích postseason

    Mark Grace đã thi đấu tổng cộng 25 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,329, OBP 0,417, SLG 0,488, và OPS 0,905. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 27 H, 13 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Mark Grace

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1988
    144
    7
    57
    0.296
    65
    0.774
    1
    0.371
    0.403
    550
    60
    43
    23
    4
    196
    0.356
    121
    119
    134
    12
    0
    5
    3
    3
    4
    0
    486
    1989
    160
    13
    79
    0.314
    74
    0.862
    4
    0.405
    0.457
    596
    80
    42
    28
    3
    233
    0.399
    149
    139
    142
    13
    0
    13
    14
    7
    3
    3
    510
    1990
    182
    9
    82
    0.309
    72
    0.785
    3.6
    0.372
    0.413
    662
    59
    54
    32
    1
    243
    0.368
    116
    110
    157
    10
    5
    5
    15
    6
    8
    1
    589
    1991
    169
    8
    58
    0.273
    87
    0.719
    2.1
    0.346
    0.373
    703
    70
    53
    28
    5
    231
    0.336
    101
    100
    160
    6
    3
    7
    3
    4
    7
    4
    619
    1992
    185
    9
    79
    0.307
    72
    0.809
    4.2
    0.38
    0.43
    689
    72
    36
    37
    5
    259
    0.369
    127
    127
    158
    14
    4
    8
    6
    1
    8
    2
    603
    1993
    193
    14
    98
    0.325
    86
    0.867
    4.7
    0.393
    0.475
    676
    71
    32
    39
    4
    282
    0.386
    134
    135
    155
    25
    1
    14
    8
    4
    9
    1
    594
    1994
    120
    6
    44
    0.298
    55
    0.784
    2
    0.37
    0.414
    454
    48
    41
    23
    3
    167
    0.36
    111
    106
    106
    10
    0
    5
    0
    1
    3
    0
    403
    1995
    180
    16
    92
    0.326
    97
    0.911
    5
    0.395
    0.516
    627
    65
    46
    51
    3
    285
    0.401
    143
    142
    143
    10
    2
    9
    6
    2
    7
    1
    552
    1996
    181
    9
    75
    0.331
    88
    0.851
    3.8
    0.396
    0.455
    616
    62
    41
    39
    1
    249
    0.384
    127
    123
    142
    18
    1
    8
    2
    3
    6
    0
    547
    1997
    177
    13
    78
    0.319
    87
    0.874
    4.2
    0.409
    0.465
    654
    88
    45
    32
    5
    258
    0.39
    129
    127
    151
    18
    2
    3
    2
    4
    8
    1
    555
    1998
    184
    17
    89
    0.309
    92
    0.872
    2.7
    0.401
    0.471
    698
    93
    56
    39
    3
    280
    0.385
    128
    126
    158
    17
    3
    8
    4
    7
    7
    0
    595
    1999
    183
    16
    91
    0.309
    107
    0.87
    3.7
    0.39
    0.481
    688
    83
    44
    44
    5
    285
    0.39
    127
    122
    161
    14
    2
    4
    3
    4
    10
    0
    593
    2000
    143
    11
    82
    0.28
    75
    0.824
    3.1
    0.394
    0.429
    621
    95
    28
    41
    1
    219
    0.366
    111
    111
    143
    7
    6
    11
    1
    2
    8
    2
    510
    2001
    142
    15
    78
    0.298
    66
    0.852
    2.4
    0.386
    0.466
    553
    67
    36
    31
    2
    222
    0.375
    114
    113
    145
    7
    4
    6
    1
    0
    5
    1
    476
    2002
    75
    7
    48
    0.252
    43
    0.736
    0.7
    0.351
    0.386
    348
    46
    30
    19
    0
    115
    0.348
    93
    86
    124
    5
    1
    6
    2
    0
    3
    0
    298
    2003
    27
    3
    16
    0.2
    13
    0.583
    -0.9
    0.279
    0.304
    155
    16
    15
    5
    0
    41
    0.266
    34
    48
    66
    6
    0
    2
    0
    0
    3
    1
    135