Tổng hợp thành tích và thống kê của Marquis Grissom

Marquis Grissom ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.165 trận. Với BA 0,272, OPS 0,733, HR 227, và WAR 29.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 306 mọi thời đại về HR và 585 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Marquis Grissom

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Marquis Grissom qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Marquis Grissom
    TênMarquis Grissom
    Ngày sinh17 tháng 4, 1967
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Marquis Grissom ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.165 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.165 (Hạng 161)
    AB8.275 (Hạng 124)
    H2.251 (Hạng 171)
    BA0,272 (Hạng 3.251)
    2B386 (Hạng 232)
    3B56 (Hạng 590)
    HR227 (Hạng 306)
    RBI967 (Hạng 340)
    R1187 (Hạng 197)
    BB553 (Hạng )
    OBP0,318 (Hạng 5.505)
    SLG0,415 (Hạng 2.513)
    OPS0,733 (Hạng 3.182)
    SB429 (Hạng 60)
    SO1.240 (Hạng 190)
    GIDP171 (Hạng 218)
    CS116 (Hạng 79)
    Rbat+93 (Hạng 4.535)
    WAR29.8 (Hạng 585)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)

    Trong mùa giải 2005, Marquis Grissom đã ra sân 44 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G44
    AB137
    H29
    BA0,212
    2B4
    3B0
    HR2
    RBI15
    R8
    BB7
    OBP0,248
    SLG0,285
    OPS0,533
    SB1
    SO18
    GIDP9
    CS1
    Rbat+24
    WAR−2.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Marquis Grissom theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1996, 23 HR
    • H cao nhất: 1996, 207 H
    • RBI cao nhất: 1993, 95 RBI
    • SB cao nhất: 1992, 78 SB
    • BA cao nhất: 1996, 0,308
    • OBP cao nhất: 1989, 0,360
    • SLG cao nhất: 2002, 0,510
    • OPS cao nhất: 1996, 0,838
    • WAR cao nhất: 1992, 5.5

    🎯 Thành tích postseason

    Marquis Grissom đã thi đấu tổng cộng 52 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,317, OBP 0,355, SLG 0,445, và OPS 0,800. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 69 H, 20 RBI, và 12 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Marquis Grissom

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1989
    19
    1
    2
    0.257
    16
    0.685
    0.1
    0.36
    0.324
    87
    12
    21
    2
    0
    24
    0.336
    105
    97
    26
    1
    0
    0
    1
    0
    0
    1
    74
    1990
    74
    3
    29
    0.257
    42
    0.67
    1.3
    0.32
    0.351
    320
    27
    40
    14
    2
    101
    0.329
    90
    88
    98
    3
    0
    2
    22
    2
    1
    4
    288
    1991
    149
    6
    39
    0.267
    73
    0.683
    2.7
    0.31
    0.373
    597
    34
    89
    23
    9
    208
    0.347
    99
    93
    148
    8
    1
    0
    76
    17
    0
    4
    558
    1992
    180
    14
    66
    0.276
    99
    0.741
    5.5
    0.322
    0.418
    707
    42
    81
    39
    6
    273
    0.366
    113
    109
    159
    12
    5
    6
    78
    13
    4
    3
    653
    1993
    188
    19
    95
    0.298
    104
    0.789
    5.3
    0.351
    0.438
    693
    52
    76
    27
    2
    276
    0.37
    107
    107
    157
    9
    3
    6
    53
    10
    8
    0
    630
    1994
    137
    11
    45
    0.288
    96
    0.771
    5.1
    0.344
    0.427
    521
    41
    66
    25
    4
    203
    0.371
    109
    99
    110
    10
    1
    4
    36
    6
    4
    0
    475
    1995
    142
    12
    42
    0.258
    80
    0.693
    1.3
    0.317
    0.376
    606
    47
    61
    23
    3
    207
    0.318
    75
    80
    139
    8
    3
    4
    29
    9
    4
    1
    551
    1996
    207
    23
    74
    0.308
    106
    0.838
    4.5
    0.349
    0.489
    723
    41
    73
    32
    10
    328
    0.384
    122
    114
    158
    12
    3
    6
    28
    11
    4
    4
    671
    1997
    146
    12
    66
    0.262
    74
    0.713
    1.9
    0.317
    0.396
    622
    43
    89
    27
    6
    221
    0.316
    77
    83
    144
    12
    6
    1
    22
    13
    9
    6
    558
    1998
    147
    10
    60
    0.271
    57
    0.685
    0.9
    0.304
    0.382
    572
    24
    78
    28
    1
    207
    0.311
    76
    79
    142
    12
    2
    2
    13
    8
    2
    2
    542
    1999
    161
    20
    83
    0.267
    92
    0.734
    0.1
    0.32
    0.415
    661
    49
    109
    27
    1
    250
    0.337
    85
    86
    154
    12
    0
    4
    24
    6
    5
    4
    603
    2000
    145
    14
    62
    0.244
    67
    0.64
    -0.8
    0.288
    0.351
    640
    39
    99
    18
    2
    209
    0.306
    68
    63
    146
    9
    0
    2
    20
    10
    4
    2
    595
    2001
    99
    21
    60
    0.221
    56
    0.654
    -1.1
    0.25
    0.404
    468
    16
    107
    17
    1
    181
    0.283
    66
    71
    135
    12
    2
    0
    7
    5
    2
    0
    448
    2002
    95
    17
    60
    0.277
    57
    0.831
    2.2
    0.321
    0.51
    371
    22
    68
    21
    4
    175
    0.369
    126
    123
    111
    6
    2
    2
    5
    1
    4
    0
    343
    2003
    176
    20
    79
    0.3
    82
    0.79
    2.4
    0.322
    0.468
    618
    20
    82
    33
    3
    275
    0.357
    108
    104
    149
    14
    2
    0
    11
    3
    6
    3
    587
    2004
    157
    22
    90
    0.279
    78
    0.773
    0.6
    0.323
    0.45
    606
    37
    83
    26
    2
    253
    0.337
    93
    97
    145
    22
    1
    5
    3
    1
    4
    2
    562
    2005
    29
    2
    15
    0.212
    8
    0.533
    -2.2
    0.248
    0.285
    147
    7
    18
    4
    0
    39
    0.239
    24
    39
    44
    9
    0
    0
    1
    1
    1
    2
    137