Masataka Yoshida ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 303 trận. Với BA 0,282, OPS 0,762, HR 29, và WAR 3.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.623 mọi thời đại về HR và 3.255 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Masataka Yoshida |
| Ngày sinh | 15 tháng 7, 1993 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Designated Hitter and Leftfielder |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Masataka Yoshida ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 303 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 303 (Hạng 5.152) |
| AB | 1.103 (Hạng 4.011) |
| H | 311 (Hạng 3.680) |
| BA | 0,282 (Hạng 2.373) |
| 2B | 65 (Hạng 3.199) |
| 3B | 3 (Hạng 5.754) |
| HR | 29 (Hạng 2.623) |
| RBI | 154 (Hạng 3.414) |
| R | 132 (Hạng 4.003) |
| BB | 71 (Hạng 4365) |
| OBP | 0,337 (Hạng 3.406) |
| SLG | 0,425 (Hạng 2.168) |
| OPS | 0,762 (Hạng 2.280) |
| SB | 13 (Hạng 3.873) |
| SO | 157 (Hạng 4.119) |
| GIDP | 29 (Hạng 2.494) |
| Rbat+ | 110 (Hạng 2.414) |
| WAR | 3.0 (Hạng 3.255) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Masataka Yoshida đã ra sân 55 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 55 |
| AB | 188 |
| H | 50 |
| BA | 0,266 |
| 2B | 11 |
| 3B | 0 |
| HR | 4 |
| RBI | 26 |
| R | 16 |
| BB | 10 |
| OBP | 0,307 |
| SLG | 0,388 |
| OPS | 0,696 |
| SB | 3 |
| SO | 24 |
| GIDP | 3 |
| Rbat+ | 100 |
| WAR | 0.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Masataka Yoshida theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 15 HR
- H cao nhất: 2023, 155 H
- RBI cao nhất: 2023, 72 RBI
- SB cao nhất: 2023, 8 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,289
- OBP cao nhất: 2024, 0,349
- SLG cao nhất: 2023, 0,445
- OPS cao nhất: 2023, 0,783
- WAR cao nhất: 2023, 1.4
🎯 Thành tích postseason
Masataka Yoshida đã thi đấu tổng cộng 3 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,571, OBP 0,571, SLG 0,571, và OPS 1,142. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 4 H, 2 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Masataka Yoshida
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 155 | 15 | 72 | 0.289 | 71 | 0.783 | 1.4 | 0.338 | 0.445 | 580 | 34 | 81 | 33 | 3 | 239 | 0.348 | 112 | 109 | 140 | 20 | 7 | 0 | 8 | 0 | 2 | 0 | 537 |
2024 | 106 | 10 | 56 | 0.28 | 45 | 0.765 | 1.4 | 0.349 | 0.415 | 421 | 27 | 52 | 21 | 0 | 157 | 0.341 | 114 | 112 | 108 | 6 | 14 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 378 |
2025 | 50 | 4 | 26 | 0.266 | 16 | 0.696 | 0.2 | 0.307 | 0.388 | 205 | 10 | 24 | 11 | 0 | 73 | 0.32 | 100 | 93 | 55 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 188 |





