Tổng hợp thành tích và thống kê của Masataka Yoshida

Masataka Yoshida ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 248 trận. Với BA 0,285, OPS 0,776, HR 25, và WAR 2.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.796 mọi thời đại về HR và 3.302 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Masataka Yoshida

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Masataka Yoshida qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Masataka Yoshida
    TênMasataka Yoshida
    Ngày sinh15 tháng 7, 1993
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    Ra mắt MLB2023

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Masataka Yoshida ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 248 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G248 (Hạng 5.838)
    AB915 (Hạng 4.417)
    H261 (Hạng 4.019)
    BA0,285 (Hạng 2.199)
    2B54 (Hạng 3.507)
    3B3 (Hạng 5.717)
    HR25 (Hạng 2.796)
    RBI128 (Hạng 3.723)
    R116 (Hạng 4.209)
    BB61 (Hạng )
    OBP0,343 (Hạng 2.952)
    SLG0,433 (Hạng 1.911)
    OPS0,776 (Hạng 1.965)
    SB10 (Hạng 4.277)
    SO133 (Hạng 4.490)
    GIDP26 (Hạng 2.607)
    Rbat+112 (Hạng 2.225)
    WAR2.8 (Hạng 3.302)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Masataka Yoshida đã ra sân 108 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G108
    AB378
    H106
    BA0,280
    2B21
    3B0
    HR10
    RBI56
    R45
    BB27
    OBP0,349
    SLG0,415
    OPS0,765
    SB2
    SO52
    GIDP6
    Rbat+114
    WAR1.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Masataka Yoshida theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2023, 15 HR
    • H cao nhất: 2023, 155 H
    • RBI cao nhất: 2023, 72 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 8 SB
    • BA cao nhất: 2023, 0,289
    • OBP cao nhất: 2024, 0,349
    • SLG cao nhất: 2023, 0,445
    • OPS cao nhất: 2023, 0,783
    • WAR cao nhất: 2023, 1.4

    🎯 Thành tích postseason

    Masataka Yoshida chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Masataka Yoshida

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2023
    155
    15
    72
    0.289
    71
    0.783
    1.4
    0.338
    0.445
    580
    34
    81
    33
    3
    239
    0.348
    112
    109
    140
    20
    7
    0
    8
    0
    2
    0
    537
    2024
    106
    10
    56
    0.28
    45
    0.765
    1.4
    0.349
    0.415
    421
    27
    52
    21
    0
    157
    0.341
    114
    112
    108
    6
    14
    0
    2
    0
    2
    0
    378