Matt Olson ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.223 trận. Với BA 0,257, OPS 0,859, HR 288, và WAR 39.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 180 mọi thời đại về HR và 370 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Matt Olson |
| Ngày sinh | 29 tháng 3, 1994 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | First Baseman |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Matt Olson ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.223 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.223 (Hạng 1.227) |
| AB | 4.496 (Hạng 1.052) |
| H | 1.155 (Hạng 1.134) |
| BA | 0,257 (Hạng 4.969) |
| 2B | 250 (Hạng 750) |
| 3B | 7 (Hạng 4.143) |
| HR | 288 (Hạng 180) |
| RBI | 808 (Hạng 511) |
| R | 712 (Hạng 814) |
| BB | 613 (Hạng 511) |
| OBP | 0,351 (Hạng 2.445) |
| SLG | 0,508 (Hạng 530) |
| OPS | 0,859 (Hạng 837) |
| SB | 9 (Hạng 4.502) |
| SO | 1.238 (Hạng 203) |
| GIDP | 105 (Hạng 690) |
| CS | 2 (Hạng 4.785) |
| Rbat+ | 133 (Hạng 1.049) |
| WAR | 39.6 (Hạng 370) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Matt Olson đã ra sân 162 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 162 |
| AB | 624 |
| H | 170 |
| BA | 0,272 |
| 2B | 41 |
| 3B | 2 |
| HR | 29 |
| RBI | 95 |
| R | 98 |
| BB | 91 |
| OBP | 0,366 |
| SLG | 0,484 |
| OPS | 0,850 |
| SB | 1 |
| SO | 176 |
| GIDP | 14 |
| Rbat+ | 136 |
| WAR | 6.0 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Matt Olson theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 54 HR
- H cao nhất: 2023, 172 H
- RBI cao nhất: 2023, 139 RBI
- SB cao nhất: 2021, 4 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,283
- OBP cao nhất: 2023, 0,389
- SLG cao nhất: 2017, 0,651
- OPS cao nhất: 2017, 1,003
- WAR cao nhất: 2023, 7.5
🎯 Thành tích postseason
Matt Olson đã thi đấu tổng cộng 19 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,203, OBP 0,346, SLG 0,391, và OPS 0,737. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 13 H, 8 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Matt Olson
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 2 | 0 | 0 | 0.095 | 3 | 0.464 | -0.2 | 0.321 | 0.143 | 28 | 7 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0.249 | 47 | 36 | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 |
2017 | 49 | 24 | 45 | 0.259 | 33 | 1.003 | 2.9 | 0.352 | 0.651 | 216 | 22 | 60 | 2 | 0 | 123 | 0.41 | 163 | 166 | 59 | 6 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 189 |
2018 | 143 | 29 | 84 | 0.247 | 85 | 0.788 | 4 | 0.335 | 0.453 | 660 | 70 | 163 | 33 | 0 | 263 | 0.346 | 119 | 117 | 162 | 13 | 8 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 580 |
2019 | 129 | 36 | 91 | 0.267 | 73 | 0.896 | 5.1 | 0.351 | 0.545 | 547 | 51 | 138 | 26 | 0 | 263 | 0.373 | 138 | 139 | 127 | 11 | 12 | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 483 |
2020 | 41 | 14 | 42 | 0.195 | 28 | 0.734 | 1.3 | 0.31 | 0.424 | 245 | 34 | 77 | 4 | 1 | 89 | 0.331 | 109 | 103 | 60 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 210 |
2021 | 153 | 39 | 111 | 0.271 | 101 | 0.911 | 5.9 | 0.371 | 0.54 | 673 | 88 | 113 | 35 | 0 | 305 | 0.38 | 148 | 153 | 156 | 17 | 9 | 12 | 4 | 1 | 11 | 0 | 565 |
2022 | 148 | 34 | 103 | 0.24 | 86 | 0.802 | 3.3 | 0.325 | 0.477 | 699 | 75 | 170 | 44 | 0 | 294 | 0.344 | 116 | 120 | 162 | 13 | 4 | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 | 616 |
2023 | 172 | 54 | 139 | 0.283 | 127 | 0.993 | 7.5 | 0.389 | 0.604 | 720 | 104 | 167 | 27 | 3 | 367 | 0.415 | 163 | 164 | 162 | 13 | 4 | 8 | 1 | 0 | 4 | 0 | 608 |
2024 | 148 | 29 | 98 | 0.247 | 78 | 0.79 | 3.8 | 0.333 | 0.457 | 685 | 71 | 170 | 37 | 1 | 274 | 0.342 | 117 | 118 | 162 | 15 | 9 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 600 |
2025 | 170 | 29 | 95 | 0.272 | 98 | 0.85 | 6 | 0.366 | 0.484 | 724 | 91 | 176 | 41 | 2 | 302 | 0.368 | 136 | 138 | 162 | 14 | 4 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 624 |





