Tổng hợp thành tích và thống kê của Matty Alou

Matty Alou ra mắt MLB vào năm 1960 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.667 trận. Với BA 0,307, OPS 0,726, HR 31, và WAR 23.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.465 mọi thời đại về HR và 825 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Matty Alou

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Matty Alou qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Matty Alou
    TênMatty Alou
    Ngày sinh22 tháng 12, 1938
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB1960

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Matty Alou ra mắt MLB vào năm 1960 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.667 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.667 (Hạng 539)
    AB5.789 (Hạng 569)
    H1.777 (Hạng 422)
    BA0,307 (Hạng 1.269)
    2B236 (Hạng 841)
    3B50 (Hạng 715)
    HR31 (Hạng 2.465)
    RBI427 (Hạng 1.482)
    R780 (Hạng 658)
    BB311 (Hạng 1541)
    OBP0,345 (Hạng 2.820)
    SLG0,381 (Hạng 4.073)
    OPS0,726 (Hạng 3.438)
    SB156 (Hạng 528)
    SO377 (Hạng 1.927)
    GIDP101 (Hạng 727)
    CS80 (Hạng 253)
    Rbat+108 (Hạng 2.607)
    WAR23.1 (Hạng 825)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1974)

    Trong mùa giải 1974, Matty Alou đã ra sân 48 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G48
    AB81
    H16
    BA0,198
    2B3
    3B0
    HR0
    RBI3
    R8
    BB5
    OBP0,241
    SLG0,235
    OPS0,476
    SB0
    SO6
    GIDP3
    Rbat+25
    WAR−0.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Matty Alou theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1971, 7 HR
    • H cao nhất: 1969, 231 H
    • RBI cao nhất: 1971, 74 RBI
    • SB cao nhất: 1966, 23 SB
    • BA cao nhất: 1966, 0,342
    • OBP cao nhất: 1966, 0,373
    • SLG cao nhất: 1961, 0,455
    • OPS cao nhất: 1961, 0,811
    • WAR cao nhất: 1968, 5.4

    🎯 Thành tích postseason

    Matty Alou đã thi đấu tổng cộng 9 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,292, OBP 0,346, SLG 0,375, và OPS 0,721. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 7 H, 1 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Matty Alou

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1960
    1
    0
    0
    0.333
    1
    0.667
    0
    0.333
    0.333
    3
    0
    0
    0
    0
    1
    0.301
    82
    89
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    1961
    62
    6
    24
    0.31
    38
    0.811
    1.2
    0.356
    0.455
    217
    15
    18
    7
    2
    91
    0.362
    117
    118
    81
    4
    0
    2
    3
    2
    1
    1
    200
    1962
    57
    3
    14
    0.292
    28
    0.739
    1
    0.349
    0.39
    213
    14
    17
    8
    1
    76
    0.352
    103
    100
    78
    3
    3
    0
    3
    1
    0
    1
    195
    1963
    11
    0
    2
    0.145
    4
    0.335
    -0.9
    0.177
    0.158
    80
    2
    13
    1
    0
    12
    0.152
    -26
    -2
    63
    1
    1
    0
    0
    1
    0
    1
    76
    1964
    66
    1
    14
    0.264
    28
    0.61
    0.7
    0.302
    0.308
    267
    11
    25
    4
    2
    77
    0.298
    74
    71
    110
    3
    3
    3
    5
    3
    1
    2
    250
    1965
    75
    2
    18
    0.231
    37
    0.573
    -1.2
    0.274
    0.299
    351
    17
    28
    12
    2
    97
    0.285
    60
    60
    117
    15
    2
    2
    10
    2
    0
    8
    324
    1966
    183
    2
    27
    0.342
    86
    0.793
    3.3
    0.373
    0.421
    578
    24
    44
    18
    9
    225
    0.366
    128
    121
    141
    3
    4
    4
    23
    15
    3
    12
    535
    1967
    186
    2
    28
    0.338
    87
    0.785
    3.9
    0.372
    0.413
    584
    24
    42
    21
    7
    227
    0.373
    136
    125
    139
    3
    6
    1
    16
    10
    1
    3
    550
    1968
    185
    0
    52
    0.332
    59
    0.758
    5.4
    0.362
    0.396
    598
    27
    26
    28
    4
    221
    0.366
    141
    130
    146
    10
    2
    6
    18
    10
    4
    7
    558
    1969
    231
    1
    48
    0.331
    105
    0.78
    4.7
    0.369
    0.411
    746
    42
    35
    41
    6
    287
    0.37
    124
    121
    162
    5
    2
    9
    22
    8
    3
    1
    698
    1970
    201
    1
    47
    0.297
    97
    0.685
    -0.4
    0.329
    0.356
    718
    30
    18
    21
    8
    241
    0.323
    88
    87
    155
    9
    4
    3
    19
    11
    3
    4
    677
    1971
    192
    7
    74
    0.315
    85
    0.767
    3
    0.352
    0.415
    660
    34
    27
    28
    6
    253
    0.361
    118
    114
    149
    9
    4
    3
    19
    10
    7
    6
    609
    1972
    161
    4
    47
    0.307
    57
    0.729
    1.9
    0.35
    0.379
    567
    35
    35
    22
    2
    199
    0.34
    109
    112
    140
    13
    2
    3
    13
    5
    3
    2
    525
    1973
    150
    2
    29
    0.295
    60
    0.693
    1.3
    0.338
    0.354
    550
    31
    43
    22
    1
    180
    0.335
    102
    99
    134
    20
    3
    1
    5
    2
    2
    6
    508
    1974
    16
    0
    3
    0.198
    8
    0.476
    -0.8
    0.241
    0.235
    88
    5
    6
    3
    0
    19
    0.231
    25
    37
    48
    3
    0
    1
    0
    0
    1
    1
    81