Tổng hợp thành tích và thống kê của Max Carey

Max Carey ra mắt MLB vào năm 1910 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.476 trận. Với BA 0,285, OPS 0,747, HR 70, và WAR 55.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.396 mọi thời đại về HR và 152 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Max Carey

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Max Carey qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Max Carey
    TênMax Carey
    Ngày sinh11 tháng 1, 1890
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1910

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Max Carey ra mắt MLB vào năm 1910 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.476 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.476 (Hạng 67)
    AB9.363 (Hạng 54)
    H2.665 (Hạng 73)
    BA0,285 (Hạng 2.199)
    2B419 (Hạng 163)
    3B159 (Hạng 42)
    HR70 (Hạng 1.396)
    RBI802 (Hạng 512)
    R1545 (Hạng 59)
    BB1040 (Hạng )
    OBP0,361 (Hạng 1.896)
    SLG0,386 (Hạng 3.817)
    OPS0,747 (Hạng 2.708)
    SB738 (Hạng 9)
    SO695 (Hạng 810)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS127 (Hạng 58)
    Rbat+110 (Hạng 2.411)
    WAR55.7 (Hạng 152)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1929)

    Trong mùa giải 1929, Max Carey đã ra sân 19 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G19
    AB23
    H7
    BA0,304
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI1
    R2
    BB3
    OBP0,407
    SLG0,304
    OPS0,712
    SB0
    SO2
    Rbat+93
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Max Carey theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1922, 10 HR
    • H cao nhất: 1922, 207 H
    • RBI cao nhất: 1922, 70 RBI
    • SB cao nhất: 1916, 63 SB
    • BA cao nhất: 1910, 0,500
    • OBP cao nhất: 1910, 0,625
    • SLG cao nhất: 1910, 0,833
    • OPS cao nhất: 1910, 1,458
    • WAR cao nhất: 1916, 5.2

    🎯 Thành tích postseason

    Max Carey đã thi đấu tổng cộng 7 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,458, OBP 0,552, SLG 0,625, và OPS 1,177. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 11 H, 2 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Max Carey

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1910
    3
    0
    2
    0.5
    2
    1.458
    0.3
    0.625
    0.833
    8
    2
    1
    0
    1
    5
    0.654
    299
    313
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    6
    1911
    110
    5
    43
    0.258
    77
    0.712
    1.6
    0.337
    0.375
    503
    44
    75
    15
    10
    160
    0.342
    92
    96
    129
    0
    7
    0
    27
    0
    0
    25
    427
    1912
    177
    5
    68
    0.302
    114
    0.766
    3
    0.372
    0.394
    690
    61
    79
    23
    8
    231
    0.368
    110
    109
    150
    0
    5
    0
    45
    0
    0
    37
    587
    1913
    172
    5
    49
    0.277
    99
    0.71
    3.3
    0.339
    0.371
    692
    55
    67
    23
    10
    230
    0.356
    107
    106
    154
    0
    3
    0
    61
    17
    0
    14
    620
    1914
    144
    1
    31
    0.243
    76
    0.661
    1.9
    0.313
    0.347
    664
    59
    56
    25
    17
    206
    0.326
    101
    101
    156
    0
    2
    0
    38
    0
    0
    10
    593
    1915
    143
    3
    27
    0.254
    76
    0.66
    2.5
    0.326
    0.333
    630
    57
    58
    26
    5
    188
    0.329
    103
    102
    140
    0
    4
    0
    36
    17
    0
    5
    564
    1916
    158
    7
    42
    0.264
    90
    0.711
    5.2
    0.337
    0.374
    680
    59
    58
    23
    11
    224
    0.359
    121
    118
    154
    0
    7
    0
    63
    19
    0
    14
    599
    1917
    174
    1
    51
    0.296
    82
    0.746
    5.2
    0.369
    0.378
    668
    58
    38
    21
    12
    222
    0.369
    130
    126
    155
    0
    10
    0
    46
    0
    0
    12
    588
    1918
    128
    3
    48
    0.274
    70
    0.712
    4.2
    0.363
    0.348
    549
    62
    25
    14
    6
    163
    0.372
    118
    114
    126
    0
    4
    0
    58
    0
    0
    15
    468
    1919
    75
    0
    9
    0.307
    41
    0.741
    1.4
    0.376
    0.365
    275
    25
    24
    10
    2
    89
    0.358
    122
    120
    66
    0
    2
    0
    18
    0
    0
    4
    244
    1920
    140
    1
    35
    0.289
    74
    0.718
    2.9
    0.369
    0.348
    567
    59
    31
    18
    4
    169
    0.371
    108
    104
    130
    0
    3
    0
    52
    10
    0
    20
    485
    1921
    161
    7
    56
    0.309
    85
    0.825
    4.2
    0.395
    0.43
    626
    70
    30
    34
    4
    224
    0.394
    122
    116
    140
    0
    4
    0
    37
    12
    0
    30
    521
    1922
    207
    10
    70
    0.329
    140
    0.868
    5.2
    0.408
    0.459
    732
    80
    26
    28
    12
    289
    0.423
    128
    122
    155
    0
    4
    0
    51
    2
    0
    19
    629
    1923
    188
    6
    63
    0.308
    120
    0.841
    5
    0.388
    0.452
    699
    73
    28
    32
    19
    276
    0.406
    122
    119
    153
    0
    7
    0
    51
    8
    0
    9
    610
    1924
    178
    8
    55
    0.297
    113
    0.783
    4.2
    0.366
    0.417
    683
    58
    17
    30
    9
    250
    0.376
    112
    108
    149
    0
    7
    1
    49
    13
    0
    19
    599
    1925
    186
    5
    44
    0.343
    109
    0.909
    4.4
    0.418
    0.491
    620
    66
    19
    39
    13
    266
    0.426
    131
    126
    133
    0
    4
    3
    46
    11
    0
    8
    542
    1926
    98
    0
    35
    0.231
    64
    0.594
    -1.2
    0.294
    0.3
    483
    38
    19
    17
    6
    127
    0.285
    55
    58
    113
    0
    0
    0
    10
    7
    0
    21
    424
    1927
    143
    1
    54
    0.266
    70
    0.709
    2.1
    0.345
    0.364
    623
    64
    18
    30
    10
    196
    0.344
    93
    90
    144
    0
    1
    1
    32
    8
    0
    20
    538
    1928
    73
    2
    19
    0.247
    41
    0.658
    0.2
    0.354
    0.304
    353
    47
    24
    11
    0
    90
    0.33
    79
    75
    108
    0
    2
    1
    18
    3
    0
    8
    296
    1929
    7
    0
    1
    0.304
    2
    0.712
    0.1
    0.407
    0.304
    27
    3
    2
    0
    0
    7
    0.354
    93
    81
    19
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    23