Tổng hợp thành tích và thống kê của Max Kepler

  • 7 tháng 5, 2025

Max Kepler ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.199 trận. Với BA 0,235, OPS 0,741, HR 179, và WAR 20.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 468 mọi thời đại về HR và 957 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Max Kepler
TênMax Kepler
Ngày sinh10 tháng 2, 1993
Quốc tịch
Đức
Vị tríRightfielder
ĐánhLeft
NémLeft
Ra mắt MLB2015

Biến động thành tích theo mùa của Max Kepler

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Max Kepler qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Max Kepler ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.199 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.199 (Hạng 1.279)
    AB4.178 (Hạng 1.196)
    H983 (Hạng 1.437)
    BA0,235 (Hạng 8.063)
    2B224 (Hạng 936)
    3B16 (Hạng 2.547)
    HR179 (Hạng 468)
    RBI560 (Hạng 1.009)
    R612 (Hạng 1.070)
    BB460 (Hạng 905)
    OBP0,316 (Hạng 5.746)
    SLG0,425 (Hạng 2.168)
    OPS0,741 (Hạng 2.911)
    SB38 (Hạng 2.137)
    SO882 (Hạng 528)
    GIDP52 (Hạng 1.672)
    CS16 (Hạng 2.081)
    Rbat+101 (Hạng 3.429)
    WAR20.6 (Hạng 957)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Max Kepler đã ra sân 127 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G127
    AB417
    H90
    BA0,216
    2B19
    3B0
    HR18
    RBI52
    R58
    BB48
    OBP0,300
    SLG0,391
    OPS0,691
    SB3
    SO93
    GIDP10
    Rbat+83
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Max Kepler theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 36 HR
    • H cao nhất: 2019, 132 H
    • RBI cao nhất: 2019, 90 RBI
    • SB cao nhất: 2021, 10 SB
    • BA cao nhất: 2023, 0,260
    • OBP cao nhất: 2019, 0,336
    • SLG cao nhất: 2019, 0,519
    • OPS cao nhất: 2019, 0,855
    • WAR cao nhất: 2019, 4.0

    🎯 Thành tích postseason

    Max Kepler đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,151, OBP 0,297, SLG 0,264, và OPS 0,561. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 8 H, 0 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Max Kepler

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2015
    1
    0
    0
    0.143
    0
    0.286
    -0.1
    0.143
    0.143
    7
    0
    3
    0
    0
    1
    0.128
    -44
    -21
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    7
    2016
    93
    17
    63
    0.235
    52
    0.734
    2.5
    0.309
    0.424
    447
    42
    93
    20
    2
    168
    0.325
    98
    96
    113
    2
    3
    3
    6
    2
    5
    1
    396
    2017
    124
    19
    69
    0.243
    67
    0.737
    2
    0.312
    0.425
    568
    47
    114
    32
    2
    217
    0.324
    94
    95
    147
    5
    6
    2
    6
    1
    3
    1
    511
    2018
    119
    20
    58
    0.224
    80
    0.727
    3.5
    0.319
    0.408
    611
    71
    96
    30
    4
    217
    0.32
    98
    97
    156
    8
    5
    2
    4
    5
    3
    0
    532
    2019
    132
    36
    90
    0.252
    98
    0.855
    4
    0.336
    0.519
    596
    60
    99
    32
    0
    272
    0.358
    124
    123
    134
    5
    8
    0
    1
    5
    4
    0
    524
    2020
    39
    9
    23
    0.228
    27
    0.76
    1.1
    0.321
    0.439
    196
    22
    36
    9
    0
    75
    0.345
    115
    109
    48
    1
    2
    0
    3
    0
    1
    0
    171
    2021
    90
    19
    54
    0.211
    61
    0.719
    1.9
    0.306
    0.413
    490
    54
    96
    21
    4
    176
    0.317
    96
    98
    121
    2
    6
    3
    10
    0
    4
    0
    426
    2022
    88
    9
    43
    0.227
    54
    0.666
    1.8
    0.318
    0.348
    446
    49
    66
    18
    1
    135
    0.305
    95
    92
    115
    7
    5
    1
    3
    2
    4
    0
    388
    2023
    114
    24
    66
    0.26
    72
    0.816
    2.8
    0.332
    0.484
    491
    45
    106
    22
    2
    212
    0.353
    123
    120
    130
    9
    4
    0
    1
    1
    4
    0
    438
    2024
    93
    8
    42
    0.253
    43
    0.682
    1
    0.302
    0.38
    399
    22
    80
    21
    1
    140
    0.315
    98
    91
    105
    3
    5
    0
    1
    0
    3
    0
    368
    2025
    90
    18
    52
    0.216
    58
    0.691
    0.1
    0.3
    0.391
    474
    48
    93
    19
    0
    163
    0.303
    83
    88
    127
    10
    4
    3
    3
    0
    4
    1
    417