Tổng hợp thành tích và thống kê của Michael Conforto

  • 7 tháng 5, 2025

Michael Conforto ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.150 trận. Với BA 0,245, OPS 0,785, HR 179, và WAR 17.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 468 mọi thời đại về HR và 1.163 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Michael Conforto
TênMichael Conforto
Ngày sinh1 tháng 3, 1993
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríOutfielder
ĐánhLeft
NémRight
Ra mắt MLB2015

Biến động thành tích theo mùa của Michael Conforto

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Michael Conforto qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Michael Conforto ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.150 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.150 (Hạng 1.370)
    AB3.813 (Hạng 1.391)
    H934 (Hạng 1.535)
    BA0,245 (Hạng 6.827)
    2B202 (Hạng 1.125)
    3B7 (Hạng 4.143)
    HR179 (Hạng 468)
    RBI556 (Hạng 1.022)
    R568 (Hạng 1.201)
    BB512 (Hạng 747)
    OBP0,343 (Hạng 2.958)
    SLG0,442 (Hạng 1.676)
    OPS0,785 (Hạng 1.795)
    SB23 (Hạng 2.892)
    SO1.055 (Hạng 348)
    GIDP94 (Hạng 825)
    CS12 (Hạng 2.468)
    Rbat+116 (Hạng 1.911)
    WAR17.0 (Hạng 1.163)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Michael Conforto đã ra sân 138 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G138
    AB418
    H83
    BA0,199
    2B20
    3B0
    HR12
    RBI36
    R54
    BB56
    OBP0,305
    SLG0,333
    OPS0,637
    SB1
    SO121
    GIDP12
    Rbat+79
    WAR−0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Michael Conforto theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 33 HR
    • H cao nhất: 2019, 141 H
    • RBI cao nhất: 2019, 92 RBI
    • SB cao nhất: 2019, 7 SB
    • BA cao nhất: 2020, 0,322
    • OBP cao nhất: 2020, 0,412
    • SLG cao nhất: 2017, 0,555
    • OPS cao nhất: 2017, 0,939
    • WAR cao nhất: 2017, 3.7

    🎯 Thành tích postseason

    Michael Conforto đã thi đấu tổng cộng 12 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,200, OBP 0,235, SLG 0,500, và OPS 0,735. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 6 H, 6 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Michael Conforto

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2015
    47
    9
    26
    0.27
    30
    0.841
    2.2
    0.335
    0.506
    194
    17
    39
    14
    0
    88
    0.364
    132
    130
    56
    4
    1
    0
    0
    1
    2
    0
    174
    2016
    67
    12
    42
    0.22
    38
    0.725
    0.7
    0.31
    0.414
    348
    36
    89
    21
    1
    126
    0.319
    93
    95
    109
    6
    5
    2
    2
    1
    3
    0
    304
    2017
    104
    27
    68
    0.279
    72
    0.939
    3.7
    0.384
    0.555
    440
    57
    113
    20
    1
    207
    0.401
    152
    148
    109
    3
    8
    5
    2
    0
    2
    0
    373
    2018
    132
    28
    82
    0.243
    78
    0.797
    2.8
    0.35
    0.448
    638
    84
    159
    25
    1
    243
    0.35
    125
    122
    153
    10
    7
    8
    3
    4
    4
    0
    543
    2019
    141
    33
    92
    0.257
    90
    0.856
    3.6
    0.363
    0.494
    648
    84
    149
    29
    1
    271
    0.365
    128
    127
    151
    11
    10
    5
    7
    2
    5
    0
    549
    2020
    65
    9
    31
    0.322
    40
    0.927
    2.1
    0.412
    0.515
    233
    24
    57
    12
    0
    104
    0.41
    164
    154
    54
    6
    7
    0
    3
    3
    0
    0
    202
    2021
    94
    14
    55
    0.232
    52
    0.729
    0.5
    0.344
    0.384
    479
    59
    104
    20
    0
    156
    0.328
    103
    100
    125
    14
    12
    3
    1
    0
    2
    0
    406
    2023
    97
    15
    58
    0.239
    58
    0.718
    0.8
    0.334
    0.384
    470
    53
    106
    14
    0
    156
    0.317
    98
    100
    125
    12
    7
    4
    4
    0
    4
    0
    406
    2024
    104
    20
    66
    0.237
    56
    0.759
    1.3
    0.309
    0.45
    488
    42
    118
    27
    3
    197
    0.326
    115
    116
    130
    16
    5
    1
    0
    1
    3
    0
    438
    2025
    83
    12
    36
    0.199
    54
    0.637
    -0.7
    0.305
    0.333
    486
    56
    121
    20
    0
    139
    0.289
    79
    79
    138
    12
    9
    0
    1
    0
    3
    0
    418