Michael Harris II ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 362 trận. Với BA 0,285, OPS 0,794, HR 53, và WAR 11.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.740 mọi thời đại về HR và 1.590 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Michael Harris II |
Ngày sinh | 7 tháng 3, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Michael Harris II ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 362 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 362 (Hạng 4.496) |
AB | 1.359 (Hạng 3.471) |
H | 387 (Hạng 3.211) |
BA | 0,285 (Hạng 2.199) |
2B | 74 (Hạng 2.911) |
3B | 9 (Hạng 3.613) |
HR | 53 (Hạng 1.740) |
RBI | 169 (Hạng 3.191) |
R | 209 (Hạng 3.007) |
BB | 69 (Hạng ) |
OBP | 0,325 (Hạng 4.840) |
SLG | 0,469 (Hạng 1.125) |
OPS | 0,794 (Hạng 1.646) |
SB | 50 (Hạng 1.709) |
SO | 302 (Hạng 2.411) |
GIDP | 21 (Hạng 2.898) |
CS | 12 (Hạng 2.444) |
Rbat+ | 116 (Hạng 1.909) |
WAR | 11.8 (Hạng 1.590) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Michael Harris II đã ra sân 110 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 110 |
AB | 440 |
H | 116 |
BA | 0,264 |
2B | 14 |
3B | 3 |
HR | 16 |
RBI | 48 |
R | 58 |
BB | 23 |
OBP | 0,304 |
SLG | 0,418 |
OPS | 0,722 |
SB | 10 |
SO | 94 |
GIDP | 6 |
CS | 6 |
Rbat+ | 102 |
WAR | 3.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Michael Harris II theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 19 HR
- H cao nhất: 2023, 148 H
- RBI cao nhất: 2022, 64 RBI
- SB cao nhất: 2022, 20 SB
- BA cao nhất: 2022, 0,297
- OBP cao nhất: 2022, 0,339
- SLG cao nhất: 2022, 0,514
- OPS cao nhất: 2022, 0,853
- WAR cao nhất: 2022, 5.1
🎯 Thành tích postseason
Michael Harris II đã thi đấu tổng cộng 10 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,171, OBP 0,171, SLG 0,286, và OPS 0,457. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 6 H, 3 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Michael Harris II
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 123 | 19 | 64 | 0.297 | 75 | 0.853 | 5.1 | 0.339 | 0.514 | 441 | 21 | 107 | 27 | 3 | 213 | 0.38 | 135 | 133 | 114 | 7 | 5 | 0 | 20 | 2 | 0 | 1 | 414 |
2023 | 148 | 18 | 57 | 0.293 | 76 | 0.808 | 3.5 | 0.331 | 0.477 | 539 | 25 | 101 | 33 | 3 | 241 | 0.351 | 114 | 116 | 138 | 8 | 5 | 1 | 20 | 4 | 3 | 1 | 505 |
2024 | 116 | 16 | 48 | 0.264 | 58 | 0.722 | 3.2 | 0.304 | 0.418 | 470 | 23 | 94 | 14 | 3 | 184 | 0.32 | 102 | 99 | 110 | 6 | 4 | 1 | 10 | 6 | 3 | 0 | 440 |