Michael Massey ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 281 trận. Với BA 0,242, OPS 0,691, HR 33, và WAR 2.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.358 mọi thời đại về HR và 3.528 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Michael Massey |
Ngày sinh | 22 tháng 3, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Michael Massey ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 281 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 281 (Hạng 5.376) |
AB | 933 (Hạng 4.370) |
H | 226 (Hạng 4.325) |
BA | 0,242 (Hạng 7.173) |
2B | 44 (Hạng 3.899) |
3B | 4 (Hạng 5.200) |
HR | 33 (Hạng 2.358) |
RBI | 117 (Hạng 3.906) |
R | 103 (Hạng 4.467) |
BB | 48 (Hạng ) |
OBP | 0,287 (Hạng 8.744) |
SLG | 0,404 (Hạng 2.967) |
OPS | 0,691 (Hạng 4.714) |
SB | 10 (Hạng 4.277) |
SO | 201 (Hạng 3.389) |
GIDP | 13 (Hạng 3.522) |
CS | 2 (Hạng 4.730) |
Rbat+ | 91 (Hạng 4.813) |
WAR | 2.3 (Hạng 3.528) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Michael Massey đã ra sân 100 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 100 |
AB | 332 |
H | 86 |
BA | 0,259 |
2B | 17 |
3B | 2 |
HR | 14 |
RBI | 45 |
R | 45 |
BB | 15 |
OBP | 0,294 |
SLG | 0,449 |
OPS | 0,743 |
SB | 1 |
SO | 56 |
GIDP | 9 |
Rbat+ | 108 |
WAR | 1.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Michael Massey theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 15 HR
- H cao nhất: 2023, 98 H
- RBI cao nhất: 2023, 55 RBI
- SB cao nhất: 2023, 6 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,259
- OBP cao nhất: 2022, 0,307
- SLG cao nhất: 2024, 0,449
- OPS cao nhất: 2024, 0,743
- WAR cao nhất: 2024, 1.6
🎯 Thành tích postseason
Michael Massey đã thi đấu tổng cộng 6 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,304, OBP 0,360, SLG 0,435, và OPS 0,795. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 7 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Michael Massey
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 42 | 4 | 17 | 0.243 | 16 | 0.683 | 0.8 | 0.307 | 0.376 | 194 | 9 | 46 | 9 | 1 | 65 | 0.318 | 98 | 93 | 52 | 1 | 8 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 173 |
2023 | 98 | 15 | 55 | 0.229 | 42 | 0.655 | -0.1 | 0.274 | 0.381 | 461 | 24 | 99 | 18 | 1 | 163 | 0.29 | 76 | 77 | 129 | 3 | 4 | 0 | 6 | 2 | 4 | 1 | 428 |
2024 | 86 | 14 | 45 | 0.259 | 45 | 0.743 | 1.6 | 0.294 | 0.449 | 356 | 15 | 56 | 17 | 2 | 149 | 0.328 | 108 | 105 | 100 | 9 | 3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 332 |