Tổng hợp thành tích và thống kê của Michael Young

Michael Young ra mắt MLB vào năm 2000 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.970 trận. Với BA 0,300, OPS 0,787, HR 185, và WAR 24.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 441 mọi thời đại về HR và 758 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Michael Young

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Michael Young qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Michael Young
    TênMichael Young
    Ngày sinh19 tháng 10, 1976
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2000

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Michael Young ra mắt MLB vào năm 2000 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.970 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.970 (Hạng 283)
    AB7.918 (Hạng 162)
    H2.375 (Hạng 132)
    BA0,300 (Hạng 1.439)
    2B441 (Hạng 121)
    3B60 (Hạng 520)
    HR185 (Hạng 441)
    RBI1030 (Hạng 272)
    R1137 (Hạng 232)
    BB575 (Hạng )
    OBP0,346 (Hạng 2.757)
    SLG0,441 (Hạng 1.700)
    OPS0,787 (Hạng 1.766)
    SB90 (Hạng 1.010)
    SO1.235 (Hạng 197)
    GIDP236 (Hạng 49)
    CS30 (Hạng 1.190)
    Rbat+106 (Hạng 2.813)
    WAR24.9 (Hạng 758)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2013)

    Trong mùa giải 2013, Michael Young đã ra sân 147 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G147
    AB519
    H145
    BA0,279
    2B26
    3B5
    HR8
    RBI46
    R52
    BB43
    OBP0,335
    SLG0,395
    OPS0,730
    SB1
    SO83
    GIDP21
    Rbat+100
    WAR−1.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Michael Young theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2005, 24 HR
    • H cao nhất: 2005, 221 H
    • RBI cao nhất: 2011, 106 RBI
    • SB cao nhất: 2003, 13 SB
    • BA cao nhất: 2011, 0,338
    • OBP cao nhất: 2005, 0,385
    • SLG cao nhất: 2009, 0,518
    • OPS cao nhất: 2005, 0,899
    • WAR cao nhất: 2006, 3.8

    🎯 Thành tích postseason

    Michael Young đã thi đấu tổng cộng 34 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,248, OBP 0,272, SLG 0,383, và OPS 0,655. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 35 H, 19 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Michael Young

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2000
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    -0.1
    0
    0
    2
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    -146
    -100
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    2001
    96
    11
    49
    0.249
    57
    0.699
    0.5
    0.298
    0.402
    429
    26
    91
    18
    4
    155
    0.321
    81
    80
    106
    9
    3
    0
    3
    1
    5
    9
    386
    2002
    150
    9
    62
    0.262
    77
    0.69
    2
    0.308
    0.382
    633
    41
    112
    26
    8
    219
    0.314
    80
    78
    156
    14
    0
    1
    6
    7
    6
    13
    573
    2003
    204
    14
    72
    0.306
    106
    0.785
    2.8
    0.339
    0.446
    713
    36
    103
    33
    9
    297
    0.353
    98
    97
    160
    14
    1
    1
    13
    2
    7
    3
    666
    2004
    216
    22
    99
    0.313
    114
    0.836
    1.9
    0.353
    0.483
    739
    44
    89
    33
    9
    333
    0.369
    108
    109
    160
    11
    1
    1
    12
    3
    4
    0
    690
    2005
    221
    24
    91
    0.331
    114
    0.899
    3.2
    0.385
    0.513
    732
    58
    91
    40
    5
    343
    0.395
    135
    131
    159
    20
    3
    0
    5
    2
    3
    0
    668
    2006
    217
    14
    103
    0.314
    93
    0.814
    3.8
    0.356
    0.459
    748
    48
    96
    52
    3
    317
    0.366
    114
    108
    162
    27
    1
    0
    7
    3
    8
    0
    691
    2007
    201
    9
    94
    0.315
    80
    0.783
    3.2
    0.366
    0.418
    692
    47
    107
    37
    1
    267
    0.364
    112
    106
    156
    21
    5
    5
    13
    3
    1
    0
    639
    2008
    183
    12
    82
    0.284
    102
    0.741
    3.1
    0.339
    0.402
    708
    55
    109
    36
    2
    259
    0.343
    99
    95
    155
    19
    2
    0
    10
    0
    6
    0
    645
    2009
    174
    22
    68
    0.322
    76
    0.892
    2.8
    0.374
    0.518
    593
    47
    90
    36
    2
    280
    0.394
    134
    128
    135
    16
    1
    2
    8
    3
    4
    0
    541
    2010
    186
    21
    91
    0.284
    99
    0.774
    1.9
    0.33
    0.444
    718
    50
    115
    36
    3
    291
    0.343
    99
    102
    157
    21
    1
    4
    4
    2
    11
    0
    656
    2011
    213
    11
    106
    0.338
    88
    0.854
    2.7
    0.38
    0.474
    689
    47
    78
    41
    6
    299
    0.375
    126
    125
    159
    17
    2
    7
    6
    2
    9
    0
    631
    2012
    169
    8
    67
    0.277
    79
    0.682
    -1.7
    0.312
    0.37
    651
    33
    70
    27
    3
    226
    0.311
    82
    80
    156
    26
    1
    3
    2
    2
    6
    0
    611
    2013
    145
    8
    46
    0.279
    52
    0.73
    -1.2
    0.335
    0.395
    565
    43
    83
    26
    5
    205
    0.326
    100
    103
    147
    21
    1
    4
    1
    0
    2
    0
    519