Tổng hợp thành tích và thống kê của Mickey Mantle

Mickey Mantle ra mắt MLB vào năm 1951 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.401 trận. Với BA 0,298, OPS 0,978, HR 536, và WAR 110.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 18 mọi thời đại về HR và 16 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Mickey Mantle

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Mickey Mantle qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mickey Mantle
    TênMickey Mantle
    Ngày sinh20 tháng 10, 1931
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1951

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Mickey Mantle ra mắt MLB vào năm 1951 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.401 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.401 (Hạng 89)
    AB8.102 (Hạng 142)
    H2.415 (Hạng 123)
    BA0,298 (Hạng 1.529)
    2B344 (Hạng 331)
    3B72 (Hạng 359)
    HR536 (Hạng 18)
    RBI1509 (Hạng 56)
    R1676 (Hạng 30)
    BB1733 (Hạng )
    OBP0,421 (Hạng 738)
    SLG0,557 (Hạng 382)
    OPS0,978 (Hạng 529)
    SB153 (Hạng 544)
    SO1.710 (Hạng 41)
    GIDP113 (Hạng 590)
    CS38 (Hạng 893)
    Rbat+175 (Hạng 547)
    WAR110.4 (Hạng 16)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1968)

    Trong mùa giải 1968, Mickey Mantle đã ra sân 144 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G144
    AB435
    H103
    BA0,237
    2B14
    3B1
    HR18
    RBI54
    R57
    BB106
    OBP0,385
    SLG0,398
    OPS0,782
    SB6
    SO97
    GIDP9
    CS2
    Rbat+150
    WAR2.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Mickey Mantle theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1961, 54 HR
    • H cao nhất: 1956, 188 H
    • RBI cao nhất: 1956, 130 RBI
    • SB cao nhất: 1959, 21 SB
    • BA cao nhất: 1957, 0,365
    • OBP cao nhất: 1957, 0,512
    • SLG cao nhất: 1956, 0,705
    • OPS cao nhất: 1957, 1,177
    • WAR cao nhất: 1957, 11.3

    🎯 Thành tích postseason

    Mickey Mantle đã thi đấu tổng cộng 65 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,257, OBP 0,374, SLG 0,535, và OPS 0,909. Ngoài ra, anh ghi được 18 HR, 59 H, 40 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Mickey Mantle

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1951
    91
    13
    65
    0.267
    61
    0.792
    1.5
    0.349
    0.443
    386
    43
    74
    11
    5
    151
    0.358
    114
    117
    96
    3
    0
    2
    8
    7
    0
    2
    341
    1952
    171
    23
    87
    0.311
    94
    0.924
    6.4
    0.394
    0.53
    626
    75
    111
    37
    7
    291
    0.417
    163
    162
    142
    5
    0
    10
    4
    1
    0
    2
    549
    1953
    136
    21
    92
    0.295
    105
    0.895
    5.8
    0.398
    0.497
    540
    79
    90
    24
    3
    229
    0.424
    150
    145
    127
    2
    0
    3
    8
    4
    0
    0
    461
    1954
    163
    27
    102
    0.3
    129
    0.933
    6.9
    0.408
    0.525
    651
    102
    107
    17
    12
    285
    0.431
    161
    158
    146
    3
    0
    7
    5
    2
    4
    2
    543
    1955
    158
    37
    99
    0.306
    121
    1.042
    9.5
    0.431
    0.611
    638
    113
    97
    25
    11
    316
    0.474
    182
    180
    147
    4
    3
    6
    8
    1
    3
    2
    517
    1956
    188
    52
    130
    0.353
    132
    1.169
    11.2
    0.464
    0.705
    652
    112
    99
    22
    5
    376
    0.52
    212
    210
    150
    4
    2
    6
    10
    1
    4
    1
    533
    1957
    173
    34
    94
    0.365
    121
    1.177
    11.3
    0.512
    0.665
    623
    146
    75
    28
    6
    315
    0.524
    230
    221
    144
    5
    0
    23
    16
    3
    3
    0
    474
    1958
    158
    42
    97
    0.304
    127
    1.035
    8.7
    0.443
    0.592
    654
    129
    120
    21
    1
    307
    0.467
    192
    188
    150
    11
    2
    13
    18
    3
    2
    2
    519
    1959
    154
    31
    75
    0.285
    104
    0.904
    6.6
    0.39
    0.514
    640
    93
    126
    23
    4
    278
    0.422
    156
    151
    144
    7
    2
    6
    21
    3
    2
    1
    541
    1960
    145
    40
    94
    0.275
    119
    0.957
    6.4
    0.399
    0.558
    644
    111
    125
    17
    6
    294
    0.429
    161
    162
    153
    11
    1
    6
    14
    3
    5
    0
    527
    1961
    163
    54
    128
    0.317
    131
    1.135
    10.4
    0.448
    0.687
    646
    126
    112
    16
    6
    353
    0.5
    209
    206
    153
    2
    0
    9
    12
    1
    5
    1
    514
    1962
    121
    30
    89
    0.321
    96
    1.091
    6
    0.486
    0.605
    502
    122
    78
    15
    1
    228
    0.491
    204
    195
    123
    4
    1
    9
    9
    0
    2
    0
    377
    1963
    54
    15
    35
    0.314
    40
    1.063
    2.9
    0.441
    0.622
    213
    40
    32
    8
    0
    107
    0.465
    202
    196
    65
    5
    0
    4
    2
    1
    1
    0
    172
    1964
    141
    35
    111
    0.303
    92
    1.015
    4.8
    0.423
    0.591
    567
    99
    102
    25
    2
    275
    0.44
    180
    177
    143
    9
    0
    18
    6
    3
    3
    0
    465
    1965
    92
    19
    46
    0.255
    44
    0.831
    1.8
    0.379
    0.452
    435
    73
    76
    12
    1
    163
    0.377
    137
    137
    122
    11
    0
    7
    4
    1
    1
    0
    361
    1966
    96
    23
    56
    0.288
    40
    0.927
    3.6
    0.389
    0.538
    393
    57
    76
    12
    1
    179
    0.421
    179
    170
    108
    9
    0
    5
    1
    1
    3
    0
    333
    1967
    108
    22
    55
    0.245
    63
    0.825
    3.9
    0.391
    0.434
    553
    107
    113
    17
    0
    191
    0.389
    157
    150
    144
    9
    1
    7
    1
    1
    5
    0
    440
    1968
    103
    18
    54
    0.237
    57
    0.782
    2.7
    0.385
    0.398
    547
    106
    97
    14
    1
    173
    0.373
    150
    143
    144
    9
    1
    7
    6
    2
    4
    1
    435