Tổng hợp thành tích và thống kê của Miguel Cabrera

Miguel Cabrera ra mắt MLB vào năm 2003 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.797 trận. Với BA 0,306, OPS 0,900, HR 511, và WAR 67.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 25 mọi thời đại về HR và 88 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Miguel Cabrera

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Miguel Cabrera qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Miguel Cabrera
    TênMiguel Cabrera
    Ngày sinh18 tháng 4, 1983
    Quốc tịch
    Venezuela
    Ra mắt MLB2003

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Miguel Cabrera ra mắt MLB vào năm 2003 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.797 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.797 (Hạng 25)
    AB10.356 (Hạng 22)
    H3.174 (Hạng 17)
    BA0,306 (Hạng 1.288)
    2B627 (Hạng 13)
    3B17 (Hạng 2.409)
    HR511 (Hạng 25)
    RBI1881 (Hạng 13)
    R1551 (Hạng 57)
    BB1258 (Hạng )
    OBP0,382 (Hạng 1.199)
    SLG0,518 (Hạng 492)
    OPS0,900 (Hạng 666)
    SB40 (Hạng 2.045)
    SO2.105 (Hạng 6)
    GIDP364 (Hạng 2)
    CS21 (Hạng 1.654)
    Rbat+142 (Hạng 857)
    WAR67.3 (Hạng 88)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2023)

    Trong mùa giải 2023, Miguel Cabrera đã ra sân 98 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G98
    AB334
    H86
    BA0,257
    2B20
    3B0
    HR4
    RBI34
    R21
    BB31
    OBP0,322
    SLG0,353
    OPS0,675
    SB0
    SO74
    GIDP11
    Rbat+92
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Miguel Cabrera theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2012, 44 HR
    • H cao nhất: 2012, 205 H
    • RBI cao nhất: 2012, 139 RBI
    • SB cao nhất: 2006, 9 SB
    • BA cao nhất: 2013, 0,348
    • OBP cao nhất: 2011, 0,448
    • SLG cao nhất: 2013, 0,636
    • OPS cao nhất: 2013, 1,078
    • WAR cao nhất: 2011, 7.6

    🎯 Thành tích postseason

    Miguel Cabrera đã thi đấu tổng cộng 55 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,278, OBP 0,368, SLG 0,517, và OPS 0,885. Ngoài ra, anh ghi được 13 HR, 57 H, 38 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Miguel Cabrera

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2003
    84
    12
    62
    0.268
    39
    0.793
    0.6
    0.325
    0.468
    346
    25
    84
    21
    3
    147
    0.346
    105
    106
    87
    12
    2
    3
    0
    2
    1
    4
    314
    2004
    177
    33
    112
    0.294
    101
    0.879
    3.5
    0.366
    0.512
    685
    68
    148
    31
    1
    309
    0.384
    134
    130
    160
    20
    6
    5
    5
    2
    8
    0
    603
    2005
    198
    33
    116
    0.323
    106
    0.947
    5.2
    0.385
    0.561
    685
    64
    125
    43
    2
    344
    0.41
    156
    151
    158
    20
    2
    12
    1
    0
    6
    0
    613
    2006
    195
    26
    114
    0.339
    112
    0.998
    5.8
    0.43
    0.568
    676
    86
    108
    50
    2
    327
    0.426
    166
    159
    158
    18
    10
    27
    9
    6
    4
    0
    576
    2007
    188
    34
    119
    0.32
    91
    0.965
    3.2
    0.401
    0.565
    680
    79
    127
    38
    2
    332
    0.405
    148
    150
    157
    17
    5
    23
    2
    1
    7
    1
    588
    2008
    180
    37
    127
    0.292
    85
    0.887
    2.7
    0.349
    0.537
    684
    56
    126
    36
    2
    331
    0.384
    129
    130
    160
    16
    3
    6
    1
    0
    9
    0
    616
    2009
    198
    34
    103
    0.324
    96
    0.942
    5.1
    0.396
    0.547
    685
    68
    107
    34
    0
    334
    0.412
    150
    144
    160
    22
    5
    14
    6
    2
    1
    0
    611
    2010
    180
    38
    126
    0.328
    111
    1.042
    6.5
    0.42
    0.622
    648
    89
    95
    45
    1
    341
    0.437
    179
    178
    150
    17
    3
    32
    3
    3
    8
    0
    548
    2011
    197
    30
    105
    0.344
    111
    1.033
    7.6
    0.448
    0.586
    688
    108
    89
    48
    0
    335
    0.445
    185
    179
    161
    24
    3
    22
    2
    1
    5
    0
    572
    2012
    205
    44
    139
    0.33
    109
    0.999
    7.1
    0.393
    0.606
    697
    66
    98
    40
    0
    377
    0.422
    167
    164
    161
    28
    3
    17
    4
    1
    6
    0
    622
    2013
    193
    44
    137
    0.348
    103
    1.078
    7.5
    0.442
    0.636
    652
    90
    94
    26
    1
    353
    0.456
    195
    190
    148
    19
    5
    19
    3
    0
    2
    0
    555
    2014
    191
    25
    109
    0.313
    101
    0.895
    5.1
    0.371
    0.524
    685
    60
    117
    52
    1
    320
    0.39
    151
    150
    159
    21
    3
    10
    1
    1
    11
    0
    611
    2015
    145
    18
    76
    0.338
    64
    0.974
    4.9
    0.44
    0.534
    511
    77
    82
    28
    1
    229
    0.417
    172
    169
    119
    19
    3
    15
    1
    1
    2
    0
    429
    2016
    188
    38
    108
    0.316
    92
    0.956
    4.9
    0.393
    0.563
    679
    75
    116
    31
    1
    335
    0.402
    156
    155
    158
    26
    4
    15
    0
    0
    5
    0
    595
    2017
    117
    16
    60
    0.249
    50
    0.728
    -0.9
    0.329
    0.399
    529
    54
    110
    22
    0
    187
    0.321
    93
    93
    130
    15
    3
    6
    0
    1
    3
    0
    469
    2018
    40
    3
    22
    0.299
    17
    0.843
    0.3
    0.395
    0.448
    157
    22
    27
    11
    0
    60
    0.36
    123
    128
    38
    6
    0
    4
    0
    0
    1
    0
    134
    2019
    139
    12
    59
    0.282
    41
    0.744
    0
    0.346
    0.398
    549
    48
    108
    21
    0
    196
    0.325
    96
    97
    136
    18
    3
    4
    0
    0
    5
    0
    493
    2020
    51
    10
    35
    0.25
    28
    0.746
    0.1
    0.329
    0.417
    231
    24
    51
    4
    0
    85
    0.325
    100
    104
    57
    3
    1
    1
    1
    0
    2
    0
    204
    2021
    121
    15
    75
    0.256
    48
    0.701
    -0.5
    0.316
    0.386
    526
    40
    118
    16
    0
    182
    0.309
    95
    95
    130
    21
    5
    0
    0
    0
    9
    0
    472
    2022
    101
    5
    43
    0.254
    25
    0.622
    -1.1
    0.305
    0.317
    433
    28
    101
    10
    0
    126
    0.282
    78
    80
    112
    11
    3
    3
    1
    0
    5
    0
    397