Tổng hợp thành tích và thống kê của Miguel Tejada

Miguel Tejada ra mắt MLB vào năm 1997 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.171 trận. Với BA 0,285, OPS 0,792, HR 307, và WAR 47.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 150 mọi thời đại về HR và 238 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Miguel Tejada

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Miguel Tejada qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Miguel Tejada
    TênMiguel Tejada
    Ngày sinh25 tháng 5, 1974
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB1997

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Miguel Tejada ra mắt MLB vào năm 1997 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.171 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.171 (Hạng 157)
    AB8.434 (Hạng 111)
    H2.407 (Hạng 125)
    BA0,285 (Hạng 2.199)
    2B468 (Hạng 92)
    3B23 (Hạng 1.880)
    HR307 (Hạng 150)
    RBI1302 (Hạng 116)
    R1230 (Hạng 168)
    BB553 (Hạng )
    OBP0,336 (Hạng 3.474)
    SLG0,456 (Hạng 1.352)
    OPS0,792 (Hạng 1.678)
    SB85 (Hạng 1.073)
    SO1.079 (Hạng 312)
    GIDP277 (Hạng 21)
    CS38 (Hạng 893)
    Rbat+108 (Hạng 2.607)
    WAR47.2 (Hạng 238)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2013)

    Trong mùa giải 2013, Miguel Tejada đã ra sân 53 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G53
    AB156
    H45
    BA0,288
    2B5
    3B0
    HR3
    RBI20
    R15
    BB6
    OBP0,317
    SLG0,378
    OPS0,695
    SB1
    SO25
    GIDP6
    Rbat+93
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Miguel Tejada theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2002, 34 HR
    • H cao nhất: 2006, 214 H
    • RBI cao nhất: 2004, 150 RBI
    • SB cao nhất: 2001, 11 SB
    • BA cao nhất: 2006, 0,330
    • OBP cao nhất: 2006, 0,379
    • SLG cao nhất: 2004, 0,534
    • OPS cao nhất: 2004, 0,894
    • WAR cao nhất: 2004, 7.4

    🎯 Thành tích postseason

    Miguel Tejada đã thi đấu tổng cộng 20 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,212, OBP 0,242, SLG 0,329, và OPS 0,571. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 18 H, 8 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Miguel Tejada

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1997
    20
    2
    10
    0.202
    10
    0.574
    -0.2
    0.24
    0.333
    104
    2
    22
    3
    2
    33
    0.266
    45
    51
    26
    3
    3
    0
    2
    0
    0
    0
    99
    1998
    85
    11
    45
    0.233
    53
    0.681
    -0.2
    0.298
    0.384
    407
    28
    86
    20
    1
    140
    0.301
    75
    79
    105
    8
    7
    0
    5
    6
    3
    4
    365
    1999
    149
    21
    84
    0.251
    93
    0.751
    3.6
    0.325
    0.427
    674
    57
    94
    33
    4
    253
    0.339
    97
    95
    159
    11
    10
    3
    8
    7
    5
    9
    593
    2000
    167
    30
    115
    0.275
    105
    0.828
    4.2
    0.349
    0.479
    681
    66
    102
    32
    1
    291
    0.373
    114
    111
    160
    15
    4
    6
    6
    0
    2
    2
    607
    2001
    166
    31
    113
    0.267
    107
    0.801
    4.2
    0.326
    0.476
    683
    43
    89
    31
    3
    296
    0.351
    109
    110
    162
    14
    13
    5
    11
    5
    4
    1
    622
    2002
    204
    34
    131
    0.308
    108
    0.861
    5.7
    0.354
    0.508
    715
    38
    84
    30
    0
    336
    0.379
    131
    128
    162
    21
    11
    3
    7
    2
    4
    0
    662
    2003
    177
    27
    106
    0.278
    98
    0.807
    4.9
    0.336
    0.472
    703
    53
    65
    42
    0
    300
    0.362
    115
    111
    162
    12
    6
    7
    10
    0
    8
    0
    636
    2004
    203
    34
    150
    0.311
    107
    0.894
    7.4
    0.36
    0.534
    725
    48
    73
    40
    2
    349
    0.397
    138
    131
    162
    24
    10
    6
    4
    1
    14
    0
    653
    2005
    199
    26
    98
    0.304
    89
    0.865
    5.9
    0.349
    0.515
    704
    40
    83
    50
    5
    337
    0.378
    130
    128
    162
    26
    7
    9
    5
    1
    3
    0
    654
    2006
    214
    24
    100
    0.33
    99
    0.878
    4.5
    0.379
    0.498
    709
    46
    79
    37
    0
    323
    0.383
    127
    126
    162
    28
    9
    10
    6
    2
    6
    0
    648
    2007
    152
    18
    81
    0.296
    72
    0.799
    2.3
    0.357
    0.442
    569
    41
    55
    19
    1
    227
    0.357
    109
    109
    133
    22
    10
    9
    2
    1
    3
    0
    514
    2008
    179
    13
    66
    0.283
    92
    0.729
    1.9
    0.314
    0.415
    666
    24
    72
    38
    3
    262
    0.318
    88
    92
    158
    32
    6
    4
    7
    7
    3
    1
    632
    2009
    199
    14
    86
    0.313
    83
    0.795
    1.9
    0.34
    0.455
    674
    19
    48
    46
    1
    289
    0.358
    113
    110
    158
    29
    11
    2
    5
    2
    8
    0
    635
    2010
    171
    15
    71
    0.269
    71
    0.692
    0.6
    0.312
    0.381
    681
    30
    67
    26
    0
    242
    0.311
    87
    91
    156
    16
    11
    3
    2
    0
    3
    1
    636
    2011
    77
    4
    26
    0.239
    28
    0.596
    0.2
    0.27
    0.326
    343
    12
    35
    16
    0
    105
    0.266
    63
    69
    91
    10
    3
    5
    4
    4
    4
    2
    322
    2013
    45
    3
    20
    0.288
    15
    0.695
    0.3
    0.317
    0.378
    167
    6
    25
    5
    0
    59
    0.321
    93
    90
    53
    6
    1
    1
    1
    0
    1
    3
    156