Tổng hợp thành tích và thống kê của Mike Donlin

Mike Donlin ra mắt MLB vào năm 1899 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.049 trận. Với BA 0,333, OPS 0,854, HR 51, và WAR 29.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.786 mọi thời đại về HR và 600 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Mike Donlin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Mike Donlin qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mike Donlin
    TênMike Donlin
    Ngày sinh30 tháng 5, 1878
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1899

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Mike Donlin ra mắt MLB vào năm 1899 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.049 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.049 (Hạng 1.572)
    AB3.854 (Hạng 1.356)
    H1.282 (Hạng 939)
    BA0,333 (Hạng 649)
    2B176 (Hạng 1.366)
    3B97 (Hạng 172)
    HR51 (Hạng 1.786)
    RBI543 (Hạng 1.054)
    R669 (Hạng 902)
    BB312 (Hạng 1537)
    OBP0,386 (Hạng 1.124)
    SLG0,468 (Hạng 1.139)
    OPS0,854 (Hạng 889)
    SB213 (Hạng 326)
    SO311 (Hạng 2.358)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    Rbat+142 (Hạng 857)
    WAR29.2 (Hạng 600)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1914)

    Trong mùa giải 1914, Mike Donlin đã ra sân 35 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G35
    AB31
    H5
    BA0,161
    2B1
    3B1
    HR1
    RBI3
    R1
    BB3
    OBP0,235
    SLG0,355
    OPS0,590
    SB0
    SO5
    Rbat+75

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Mike Donlin theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1900, 10 HR
    • H cao nhất: 1905, 216 H
    • RBI cao nhất: 1908, 106 RBI
    • SB cao nhất: 1901, 33 SB
    • BA cao nhất: 1905, 0,356
    • OBP cao nhất: 1903, 0,420
    • SLG cao nhất: 1903, 0,516
    • OPS cao nhất: 1903, 0,936
    • WAR cao nhất: 1905, 6.4

    🎯 Thành tích postseason

    Mike Donlin đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,263, OBP 0,333, SLG 0,316, và OPS 0,649. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 5 H, 1 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Mike Donlin

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1899
    86
    6
    27
    0.323
    49
    0.836
    0.9
    0.366
    0.47
    287
    17
    33
    9
    6
    125
    0.391
    117
    127
    66
    0
    1
    0
    20
    0
    0
    3
    266
    1900
    90
    10
    48
    0.326
    40
    0.868
    1.6
    0.361
    0.507
    297
    14
    34
    8
    6
    140
    0.396
    130
    140
    78
    0
    1
    0
    14
    0
    0
    6
    276
    1901
    162
    5
    67
    0.34
    107
    0.883
    4.2
    0.409
    0.475
    539
    53
    31
    23
    13
    226
    0.413
    136
    139
    121
    0
    2
    0
    33
    0
    0
    8
    476
    1902
    41
    0
    9
    0.287
    30
    0.711
    0.4
    0.333
    0.378
    154
    9
    14
    5
    4
    54
    0.351
    108
    111
    34
    0
    1
    0
    9
    0
    0
    0
    143
    1903
    174
    7
    67
    0.351
    110
    0.936
    4.4
    0.42
    0.516
    563
    56
    40
    25
    18
    256
    0.441
    150
    154
    126
    0
    3
    0
    26
    0
    0
    8
    496
    1904
    121
    3
    52
    0.329
    59
    0.839
    2.7
    0.383
    0.457
    410
    28
    30
    18
    10
    168
    0.406
    149
    150
    102
    0
    4
    0
    22
    0
    0
    7
    368
    1905
    216
    7
    80
    0.356
    124
    0.908
    6.4
    0.413
    0.495
    676
    56
    41
    31
    16
    300
    0.432
    166
    166
    150
    0
    2
    0
    33
    0
    0
    12
    606
    1906
    38
    1
    14
    0.314
    15
    0.768
    0.6
    0.371
    0.397
    137
    11
    10
    5
    1
    48
    0.382
    138
    136
    37
    0
    0
    0
    9
    0
    0
    5
    121
    1908
    198
    6
    106
    0.334
    71
    0.816
    6
    0.364
    0.452
    662
    23
    39
    26
    13
    268
    0.396
    159
    154
    155
    0
    5
    0
    30
    0
    0
    33
    593
    1911
    74
    3
    35
    0.316
    36
    0.807
    0.7
    0.375
    0.432
    260
    22
    18
    16
    1
    101
    0.385
    122
    120
    68
    0
    0
    0
    9
    0
    0
    4
    234
    1912
    77
    2
    35
    0.316
    27
    0.812
    1.3
    0.37
    0.443
    275
    20
    16
    9
    8
    108
    0.383
    123
    122
    77
    0
    1
    0
    8
    0
    0
    10
    244
    1914
    5
    1
    3
    0.161
    1
    0.59
    0
    0.235
    0.355
    34
    3
    5
    1
    1
    11
    0.285
    75
    78
    35
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    31