Mitch Garver ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 564 trận. Với BA 0,236, OPS 0,784, HR 97, và WAR 9.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.033 mọi thời đại về HR và 1.787 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Mitch Garver |
Ngày sinh | 15 tháng 1, 1991 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Mitch Garver ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 564 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 564 (Hạng 3.115) |
AB | 1.789 (Hạng 2.904) |
H | 422 (Hạng 3.062) |
BA | 0,236 (Hạng 7.914) |
2B | 87 (Hạng 2.622) |
3B | 6 (Hạng 4.419) |
HR | 97 (Hạng 1.033) |
RBI | 279 (Hạng 2.243) |
R | 255 (Hạng 2.637) |
BB | 234 (Hạng 2040) |
OBP | 0,330 (Hạng 4.348) |
SLG | 0,454 (Hạng 1.394) |
OPS | 0,784 (Hạng 1.820) |
SB | 2 (Hạng 6.820) |
SO | 550 (Hạng 1.197) |
GIDP | 37 (Hạng 2.101) |
CS | 2 (Hạng 4.730) |
Rbat+ | 118 (Hạng 1.747) |
WAR | 9.9 (Hạng 1.787) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Mitch Garver đã ra sân 114 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 114 |
AB | 367 |
H | 63 |
BA | 0,172 |
2B | 17 |
3B | 0 |
HR | 15 |
RBI | 51 |
R | 37 |
BB | 53 |
OBP | 0,286 |
SLG | 0,341 |
OPS | 0,627 |
SB | 0 |
SO | 133 |
GIDP | 9 |
Rbat+ | 88 |
WAR | −0.1 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Mitch Garver theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2019, 31 HR
- H cao nhất: 2019, 85 H
- RBI cao nhất: 2019, 67 RBI
- SB cao nhất: 2021, 1 SB
- BA cao nhất: 2019, 0,273
- OBP cao nhất: 2023, 0,370
- SLG cao nhất: 2019, 0,630
- OPS cao nhất: 2019, 0,995
- WAR cao nhất: 2019, 4.1
🎯 Thành tích postseason
Mitch Garver đã thi đấu tổng cộng 18 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,212, OBP 0,297, SLG 0,379, và OPS 0,676. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 14 H, 15 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Mitch Garver
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 9 | 0 | 3 | 0.196 | 5 | 0.636 | 0 | 0.288 | 0.348 | 52 | 6 | 15 | 1 | 3 | 16 | 0.294 | 74 | 70 | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 |
2018 | 81 | 7 | 45 | 0.268 | 38 | 0.749 | 1.1 | 0.335 | 0.414 | 335 | 29 | 72 | 19 | 2 | 125 | 0.337 | 108 | 104 | 102 | 8 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 302 |
2019 | 85 | 31 | 67 | 0.273 | 70 | 0.995 | 4.1 | 0.365 | 0.63 | 359 | 41 | 87 | 16 | 1 | 196 | 0.41 | 158 | 157 | 93 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 311 |
2020 | 12 | 2 | 5 | 0.167 | 8 | 0.511 | 0 | 0.247 | 0.264 | 81 | 7 | 37 | 1 | 0 | 19 | 0.242 | 45 | 42 | 23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 72 |
2021 | 53 | 13 | 34 | 0.256 | 29 | 0.875 | 2.1 | 0.358 | 0.517 | 243 | 31 | 71 | 15 | 0 | 107 | 0.368 | 137 | 139 | 68 | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 207 |
2022 | 39 | 10 | 24 | 0.207 | 23 | 0.702 | 0.4 | 0.298 | 0.404 | 215 | 23 | 53 | 7 | 0 | 76 | 0.323 | 106 | 98 | 54 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 188 |
2023 | 80 | 19 | 50 | 0.27 | 45 | 0.87 | 2.3 | 0.37 | 0.5 | 344 | 44 | 82 | 11 | 0 | 148 | 0.381 | 144 | 138 | 87 | 6 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 296 |
2024 | 63 | 15 | 51 | 0.172 | 37 | 0.627 | -0.1 | 0.286 | 0.341 | 430 | 53 | 133 | 17 | 0 | 125 | 0.282 | 88 | 85 | 114 | 9 | 7 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 367 |