Mitch Haniger ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 746 trận. Với BA 0,250, OPS 0,772, HR 130, và WAR 14.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 723 mọi thời đại về HR và 1.326 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Mitch Haniger |
Ngày sinh | 23 tháng 12, 1990 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Mitch Haniger ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 746 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 746 (Hạng 2.366) |
AB | 2.755 (Hạng 2.034) |
H | 688 (Hạng 2.110) |
BA | 0,250 (Hạng 5.804) |
2B | 134 (Hạng 1.836) |
3B | 11 (Hạng 3.216) |
HR | 130 (Hạng 723) |
RBI | 395 (Hạng 1.638) |
R | 413 (Hạng 1.746) |
BB | 272 (Hạng ) |
OBP | 0,324 (Hạng 4.922) |
SLG | 0,448 (Hạng 1.513) |
OPS | 0,772 (Hạng 2.059) |
SB | 19 (Hạng 3.187) |
SO | 774 (Hạng 679) |
GIDP | 59 (Hạng 1.466) |
CS | 6 (Hạng 3.416) |
Rbat+ | 117 (Hạng 1.823) |
WAR | 14.8 (Hạng 1.326) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Mitch Haniger đã ra sân 121 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 121 |
AB | 380 |
H | 79 |
BA | 0,208 |
2B | 12 |
3B | 0 |
HR | 12 |
RBI | 44 |
R | 42 |
BB | 40 |
OBP | 0,286 |
SLG | 0,334 |
OPS | 0,620 |
SB | 0 |
SO | 126 |
GIDP | 10 |
Rbat+ | 87 |
WAR | −0.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Mitch Haniger theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 39 HR
- H cao nhất: 2018, 170 H
- RBI cao nhất: 2021, 100 RBI
- SB cao nhất: 2018, 8 SB
- BA cao nhất: 2018, 0,285
- OBP cao nhất: 2018, 0,366
- SLG cao nhất: 2018, 0,493
- OPS cao nhất: 2018, 0,859
- WAR cao nhất: 2018, 6.5
🎯 Thành tích postseason
Mitch Haniger đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,238, OBP 0,333, SLG 0,333, và OPS 0,666. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 5 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Mitch Haniger
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 25 | 5 | 17 | 0.229 | 9 | 0.713 | -0.1 | 0.309 | 0.404 | 123 | 12 | 27 | 2 | 1 | 44 | 0.312 | 77 | 83 | 34 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 109 |
2017 | 104 | 16 | 47 | 0.282 | 58 | 0.843 | 3.2 | 0.352 | 0.491 | 410 | 31 | 93 | 25 | 2 | 181 | 0.363 | 131 | 127 | 96 | 9 | 9 | 0 | 5 | 4 | 0 | 1 | 369 |
2018 | 170 | 26 | 93 | 0.285 | 90 | 0.859 | 6.5 | 0.366 | 0.493 | 683 | 70 | 148 | 38 | 4 | 294 | 0.377 | 144 | 139 | 157 | 8 | 10 | 4 | 8 | 2 | 7 | 0 | 596 |
2019 | 54 | 15 | 32 | 0.22 | 46 | 0.778 | 1.6 | 0.314 | 0.463 | 283 | 30 | 81 | 13 | 1 | 114 | 0.338 | 110 | 108 | 63 | 3 | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 246 |
2021 | 157 | 39 | 100 | 0.253 | 110 | 0.804 | 2.8 | 0.318 | 0.485 | 691 | 54 | 169 | 23 | 2 | 301 | 0.349 | 125 | 122 | 157 | 12 | 9 | 2 | 1 | 0 | 8 | 0 | 620 |
2022 | 55 | 11 | 34 | 0.246 | 31 | 0.736 | 1.2 | 0.308 | 0.429 | 247 | 20 | 65 | 8 | 0 | 96 | 0.334 | 120 | 114 | 57 | 7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 224 |
2023 | 44 | 6 | 28 | 0.209 | 27 | 0.631 | -0.2 | 0.266 | 0.365 | 229 | 15 | 65 | 13 | 1 | 77 | 0.278 | 71 | 74 | 61 | 7 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 211 |
2024 | 79 | 12 | 44 | 0.208 | 42 | 0.62 | -0.2 | 0.286 | 0.334 | 423 | 40 | 126 | 12 | 0 | 127 | 0.281 | 87 | 84 | 121 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 380 |