MJ Melendez ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 412 trận. Với BA 0,221, OPS 0,700, HR 51, và WAR −0.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.786 mọi thời đại về HR và 19.877 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | MJ Melendez |
Ngày sinh | 29 tháng 11, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
MJ Melendez ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 412 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 412 (Hạng 4.064) |
AB | 1.405 (Hạng 3.399) |
H | 310 (Hạng 3.646) |
BA | 0,221 (Hạng 9.526) |
2B | 73 (Hạng 2.941) |
3B | 11 (Hạng 3.216) |
HR | 51 (Hạng 1.786) |
RBI | 162 (Hạng 3.284) |
R | 166 (Hạng 3.479) |
BB | 163 (Hạng ) |
OBP | 0,303 (Hạng 7.157) |
SLG | 0,397 (Hạng 3.309) |
OPS | 0,700 (Hạng 4.353) |
SB | 12 (Hạng 3.976) |
SO | 414 (Hạng 1.734) |
GIDP | 9 (Hạng 4.046) |
CS | 11 (Hạng 2.574) |
Rbat+ | 92 (Hạng 4.665) |
WAR | −0.8 (Hạng 19.877) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, MJ Melendez đã ra sân 135 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 135 |
AB | 412 |
H | 85 |
BA | 0,206 |
2B | 23 |
3B | 3 |
HR | 17 |
RBI | 44 |
R | 44 |
BB | 35 |
OBP | 0,273 |
SLG | 0,400 |
OPS | 0,674 |
SB | 4 |
SO | 113 |
GIDP | 3 |
CS | 4 |
Rbat+ | 83 |
WAR | −0.9 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của MJ Melendez theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 18 HR
- H cao nhất: 2023, 125 H
- RBI cao nhất: 2022, 62 RBI
- SB cao nhất: 2023, 6 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,235
- OBP cao nhất: 2023, 0,316
- SLG cao nhất: 2024, 0,400
- OPS cao nhất: 2023, 0,713
- WAR cao nhất: 2022, 0.5
🎯 Thành tích postseason
MJ Melendez đã thi đấu tổng cộng 6 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,150, OBP 0,150, SLG 0,300, và OPS 0,450. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 3 H, 2 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của MJ Melendez
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 100 | 18 | 62 | 0.217 | 57 | 0.706 | 0.5 | 0.313 | 0.393 | 534 | 66 | 131 | 21 | 3 | 181 | 0.311 | 97 | 99 | 129 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | 0 | 460 |
2023 | 125 | 16 | 56 | 0.235 | 65 | 0.713 | -0.4 | 0.316 | 0.398 | 602 | 62 | 170 | 29 | 5 | 212 | 0.315 | 95 | 94 | 148 | 4 | 3 | 2 | 6 | 4 | 4 | 0 | 533 |
2024 | 85 | 17 | 44 | 0.206 | 44 | 0.674 | -0.9 | 0.273 | 0.4 | 451 | 35 | 113 | 23 | 3 | 165 | 0.29 | 83 | 87 | 135 | 3 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 412 |