MJ Melendez ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 435 trận. Với BA 0,215, OPS 0,685, HR 52, và WAR −1.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.793 mọi thời đại về HR và 21.199 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | MJ Melendez |
| Ngày sinh | 29 tháng 11, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Leftfielder and Catcher |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
MJ Melendez ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 435 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 435 (Hạng 3.924) |
| AB | 1.465 (Hạng 3.355) |
| H | 315 (Hạng 3.650) |
| BA | 0,215 (Hạng 10.092) |
| 2B | 75 (Hạng 2.928) |
| 3B | 11 (Hạng 3.236) |
| HR | 52 (Hạng 1.793) |
| RBI | 163 (Hạng 3.295) |
| R | 171 (Hạng 3.458) |
| BB | 166 (Hạng 2737) |
| OBP | 0,297 (Hạng 7.865) |
| SLG | 0,388 (Hạng 3.750) |
| OPS | 0,685 (Hạng 4.975) |
| SB | 12 (Hạng 4.020) |
| SO | 437 (Hạng 1.660) |
| GIDP | 9 (Hạng 4.105) |
| CS | 11 (Hạng 2.603) |
| Rbat+ | 87 (Hạng 5.453) |
| WAR | −1.4 (Hạng 21.199) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, MJ Melendez đã ra sân 23 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 23 |
| AB | 60 |
| H | 5 |
| BA | 0,083 |
| 2B | 2 |
| 3B | 0 |
| HR | 1 |
| RBI | 1 |
| R | 5 |
| BB | 3 |
| OBP | 0,154 |
| SLG | 0,167 |
| OPS | 0,321 |
| SB | 0 |
| SO | 23 |
| GIDP | 0 |
| Rbat+ | -20 |
| WAR | −0.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của MJ Melendez theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 18 HR
- H cao nhất: 2023, 125 H
- RBI cao nhất: 2022, 62 RBI
- SB cao nhất: 2023, 6 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,235
- OBP cao nhất: 2023, 0,316
- SLG cao nhất: 2024, 0,400
- OPS cao nhất: 2023, 0,713
- WAR cao nhất: 2022, 0.5
🎯 Thành tích postseason
MJ Melendez đã thi đấu tổng cộng 6 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,150, OBP 0,150, SLG 0,300, và OPS 0,450. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 3 H, 2 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của MJ Melendez
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 100 | 18 | 62 | 0.217 | 57 | 0.706 | 0.5 | 0.313 | 0.393 | 534 | 66 | 131 | 21 | 3 | 181 | 0.311 | 97 | 99 | 129 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | 0 | 460 |
2023 | 125 | 16 | 56 | 0.235 | 65 | 0.713 | -0.4 | 0.316 | 0.398 | 602 | 62 | 170 | 29 | 5 | 212 | 0.315 | 95 | 94 | 148 | 4 | 3 | 2 | 6 | 4 | 4 | 0 | 533 |
2024 | 85 | 17 | 44 | 0.206 | 44 | 0.674 | -0.9 | 0.273 | 0.4 | 451 | 35 | 113 | 23 | 3 | 165 | 0.29 | 83 | 87 | 135 | 3 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 412 |
2025 | 5 | 1 | 1 | 0.083 | 5 | 0.321 | -0.6 | 0.154 | 0.167 | 65 | 3 | 23 | 2 | 0 | 10 | 0.15 | -20 | -10 | 23 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 |





