Tổng hợp thành tích và thống kê của Moisés Alou

Moisés Alou ra mắt MLB vào năm 1990 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.942 trận. Với BA 0,303, OPS 0,885, HR 332, và WAR 40.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 118 mọi thời đại về HR và 353 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Moisés Alou

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Moisés Alou qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Moisés Alou
    TênMoisés Alou
    Ngày sinh3 tháng 7, 1966
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1990

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Moisés Alou ra mắt MLB vào năm 1990 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.942 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.942 (Hạng 297)
    AB7.037 (Hạng 303)
    H2.134 (Hạng 221)
    BA0,303 (Hạng 1.360)
    2B421 (Hạng 160)
    3B39 (Hạng 1.030)
    HR332 (Hạng 118)
    RBI1287 (Hạng 122)
    R1109 (Hạng 257)
    BB737 (Hạng )
    OBP0,369 (Hạng 1.560)
    SLG0,516 (Hạng 495)
    OPS0,885 (Hạng 724)
    SB106 (Hạng 846)
    SO894 (Hạng 502)
    GIDP195 (Hạng 124)
    CS37 (Hạng 935)
    Rbat+131 (Hạng 1.100)
    WAR40.1 (Hạng 353)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2008)

    Trong mùa giải 2008, Moisés Alou đã ra sân 15 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G15
    AB49
    H17
    BA0,347
    2B2
    3B0
    HR0
    RBI9
    R4
    BB2
    OBP0,389
    SLG0,388
    OPS0,777
    SB1
    SO4
    GIDP1
    CS1
    Rbat+133
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Moisés Alou theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2004, 39 HR
    • H cao nhất: 1998, 182 H
    • RBI cao nhất: 1998, 124 RBI
    • SB cao nhất: 1993, 17 SB
    • BA cao nhất: 2000, 0,355
    • OBP cao nhất: 2000, 0,416
    • SLG cao nhất: 2000, 0,623
    • OPS cao nhất: 2000, 1,039
    • WAR cao nhất: 1998, 6.2

    🎯 Thành tích postseason

    Moisés Alou đã thi đấu tổng cộng 34 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,276, OBP 0,312, SLG 0,440, và OPS 0,752. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 37 H, 24 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Moisés Alou

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1990
    4
    0
    0
    0.2
    4
    0.5
    -0.2
    0.2
    0.3
    21
    0
    3
    0
    1
    6
    0.217
    15
    38
    16
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    20
    1992
    96
    9
    56
    0.282
    53
    0.783
    2.5
    0.328
    0.455
    377
    25
    46
    28
    2
    155
    0.364
    121
    120
    115
    5
    1
    0
    16
    2
    5
    5
    341
    1993
    138
    18
    85
    0.286
    70
    0.824
    2.5
    0.34
    0.483
    535
    38
    53
    29
    6
    233
    0.365
    110
    115
    136
    9
    5
    9
    17
    6
    7
    3
    482
    1994
    143
    22
    78
    0.339
    81
    0.989
    5.1
    0.397
    0.592
    471
    42
    63
    31
    5
    250
    0.43
    161
    153
    107
    7
    2
    10
    7
    6
    5
    0
    422
    1995
    94
    14
    58
    0.273
    48
    0.801
    1.2
    0.342
    0.459
    386
    29
    56
    22
    0
    158
    0.357
    107
    107
    93
    9
    9
    6
    4
    3
    4
    0
    344
    1996
    152
    21
    96
    0.281
    87
    0.797
    1.2
    0.339
    0.457
    598
    49
    83
    28
    2
    247
    0.357
    106
    107
    143
    15
    2
    7
    9
    4
    7
    0
    540
    1997
    157
    23
    115
    0.292
    88
    0.866
    3.5
    0.373
    0.493
    619
    70
    85
    29
    5
    265
    0.386
    133
    130
    150
    13
    4
    9
    9
    5
    7
    0
    538
    1998
    182
    38
    124
    0.312
    104
    0.981
    6.2
    0.399
    0.582
    679
    84
    87
    34
    5
    340
    0.427
    160
    157
    159
    14
    5
    11
    11
    3
    6
    0
    584
    2000
    161
    30
    114
    0.355
    82
    1.039
    2.6
    0.416
    0.623
    517
    52
    45
    28
    2
    283
    0.448
    158
    151
    126
    21
    2
    4
    3
    3
    9
    0
    454
    2001
    170
    27
    108
    0.331
    79
    0.949
    2.9
    0.396
    0.554
    581
    57
    57
    31
    1
    284
    0.406
    138
    137
    136
    18
    3
    14
    5
    1
    8
    0
    513
    2002
    133
    15
    61
    0.275
    50
    0.757
    0.3
    0.337
    0.419
    534
    47
    61
    23
    1
    203
    0.346
    102
    100
    132
    15
    0
    4
    8
    0
    3
    0
    484
    2003
    158
    22
    91
    0.28
    83
    0.819
    1.1
    0.357
    0.462
    638
    63
    67
    35
    1
    261
    0.362
    111
    111
    151
    16
    7
    7
    3
    1
    3
    0
    565
    2004
    176
    39
    106
    0.293
    106
    0.919
    4
    0.361
    0.557
    675
    68
    80
    36
    3
    335
    0.401
    138
    132
    155
    12
    0
    2
    3
    0
    6
    0
    601
    2005
    137
    19
    63
    0.321
    67
    0.918
    3.4
    0.4
    0.518
    490
    56
    43
    21
    3
    221
    0.418
    152
    138
    123
    11
    3
    1
    5
    1
    4
    0
    427
    2006
    104
    22
    74
    0.301
    52
    0.923
    1.4
    0.352
    0.571
    378
    28
    31
    25
    1
    197
    0.395
    135
    132
    98
    15
    1
    2
    2
    1
    4
    0
    345
    2007
    112
    13
    49
    0.341
    51
    0.916
    2.3
    0.392
    0.524
    360
    27
    30
    19
    1
    172
    0.395
    137
    137
    87
    13
    2
    5
    3
    0
    3
    0
    328
    2008
    17
    0
    9
    0.347
    4
    0.777
    0.1
    0.389
    0.388
    54
    2
    4
    2
    0
    19
    0.381
    133
    107
    15
    1
    2
    0
    1
    1
    1
    0
    49