Tổng hợp thành tích và thống kê của Mookie Betts

  • 7 tháng 5, 2025

Mookie Betts ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.531 trận. Với BA 0,290, OPS 0,881, HR 291, và WAR 75.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 177 mọi thời đại về HR và 51 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Mookie Betts
TênMookie Betts
Ngày sinh7 tháng 10, 1992
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríRightfielder, Second Baseman and Shortstop
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2014

Biến động thành tích theo mùa của Mookie Betts

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Mookie Betts qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Mookie Betts ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.531 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.531 (Hạng 701)
    AB6.083 (Hạng 493)
    H1.767 (Hạng 435)
    BA0,290 (Hạng 1.838)
    2B394 (Hạng 213)
    3B41 (Hạng 972)
    HR291 (Hạng 177)
    RBI913 (Hạng 395)
    R1166 (Hạng 218)
    BB736 (Hạng 338)
    OBP0,369 (Hạng 1.561)
    SLG0,512 (Hạng 512)
    OPS0,881 (Hạng 737)
    SB196 (Hạng 378)
    SO924 (Hạng 482)
    GIDP86 (Hạng 949)
    CS41 (Hạng 819)
    Rbat+138 (Hạng 929)
    WAR75.3 (Hạng 51)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Mookie Betts đã ra sân 150 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G150
    AB589
    H152
    BA0,258
    2B23
    3B2
    HR20
    RBI82
    R95
    BB61
    OBP0,326
    SLG0,406
    OPS0,732
    SB8
    SO68
    GIDP15
    CS2
    Rbat+102
    WAR4.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Mookie Betts theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2023, 39 HR
    • H cao nhất: 2016, 214 H
    • RBI cao nhất: 2016, 113 RBI
    • SB cao nhất: 2018, 30 SB
    • BA cao nhất: 2018, 0,346
    • OBP cao nhất: 2018, 0,438
    • SLG cao nhất: 2018, 0,640
    • OPS cao nhất: 2018, 1,078
    • WAR cao nhất: 2018, 10.7

    🎯 Thành tích postseason

    Mookie Betts đã thi đấu tổng cộng 91 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,253, OBP 0,343, SLG 0,397, và OPS 0,740. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 92 H, 42 RBI, và 16 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Mookie Betts

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2014
    55
    5
    18
    0.291
    34
    0.812
    2.3
    0.368
    0.444
    213
    21
    31
    12
    1
    84
    0.371
    132
    126
    52
    2
    2
    0
    7
    3
    0
    1
    189
    2015
    174
    18
    77
    0.291
    92
    0.82
    6
    0.341
    0.479
    654
    46
    82
    42
    8
    286
    0.368
    123
    117
    145
    2
    2
    1
    21
    6
    6
    3
    597
    2016
    214
    31
    113
    0.318
    122
    0.897
    9.8
    0.363
    0.534
    730
    49
    80
    42
    5
    359
    0.392
    137
    133
    158
    12
    2
    1
    26
    4
    7
    0
    672
    2017
    166
    24
    102
    0.264
    101
    0.803
    6.5
    0.344
    0.459
    712
    77
    79
    46
    2
    288
    0.352
    106
    108
    153
    9
    2
    9
    26
    3
    5
    0
    628
    2018
    180
    32
    80
    0.346
    129
    1.078
    10.7
    0.438
    0.64
    614
    81
    91
    47
    5
    333
    0.462
    192
    186
    136
    5
    8
    8
    30
    6
    5
    0
    520
    2019
    176
    29
    80
    0.295
    135
    0.915
    7.2
    0.391
    0.524
    706
    97
    101
    40
    5
    313
    0.39
    135
    134
    150
    11
    3
    6
    16
    3
    9
    0
    597
    2020
    64
    16
    39
    0.292
    47
    0.927
    3.7
    0.366
    0.562
    246
    24
    38
    9
    1
    123
    0.417
    158
    147
    55
    2
    2
    1
    10
    2
    1
    0
    219
    2021
    123
    23
    58
    0.264
    93
    0.854
    4.1
    0.367
    0.487
    550
    68
    86
    29
    3
    227
    0.38
    133
    126
    122
    5
    11
    2
    10
    5
    5
    0
    466
    2022
    154
    35
    82
    0.269
    117
    0.873
    6.7
    0.34
    0.533
    639
    55
    104
    40
    3
    305
    0.384
    144
    140
    142
    8
    8
    0
    12
    2
    4
    0
    572
    2023
    179
    39
    107
    0.307
    126
    0.987
    8.6
    0.408
    0.579
    693
    96
    107
    40
    1
    338
    0.424
    169
    165
    152
    5
    8
    3
    14
    3
    5
    0
    584
    2024
    130
    19
    75
    0.289
    75
    0.863
    4.8
    0.372
    0.491
    516
    61
    57
    24
    5
    221
    0.377
    145
    145
    116
    10
    1
    2
    16
    2
    4
    0
    450
    2025
    152
    20
    82
    0.258
    95
    0.732
    4.9
    0.326
    0.406
    663
    61
    68
    23
    2
    239
    0.322
    102
    104
    150
    15
    3
    2
    8
    2
    10
    0
    589