Tổng hợp thành tích và thống kê của Mookie Betts

Mookie Betts ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.381 trận. Với BA 0,294, OPS 0,897, HR 271, và WAR 70.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 210 mọi thời đại về HR và 68 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Mookie Betts

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Mookie Betts qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mookie Betts
    TênMookie Betts
    Ngày sinh7 tháng 10, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2014

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Mookie Betts ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.381 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.381 (Hạng 935)
    AB5.494 (Hạng 663)
    H1.615 (Hạng 541)
    BA0,294 (Hạng 1.673)
    2B371 (Hạng 260)
    3B39 (Hạng 1.030)
    HR271 (Hạng 210)
    RBI831 (Hạng 472)
    R1071 (Hạng 290)
    BB675 (Hạng )
    OBP0,373 (Hạng 1.456)
    SLG0,524 (Hạng 470)
    OPS0,897 (Hạng 685)
    SB188 (Hạng 406)
    SO856 (Hạng 549)
    GIDP71 (Hạng 1.212)
    CS39 (Hạng 869)
    Rbat+142 (Hạng 857)
    WAR70.4 (Hạng 68)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Mookie Betts đã ra sân 116 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G116
    AB450
    H130
    BA0,289
    2B24
    3B5
    HR19
    RBI75
    R75
    BB61
    OBP0,372
    SLG0,491
    OPS0,863
    SB16
    SO57
    GIDP10
    CS2
    Rbat+145
    WAR4.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Mookie Betts theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2023, 39 HR
    • H cao nhất: 2016, 214 H
    • RBI cao nhất: 2016, 113 RBI
    • SB cao nhất: 2018, 30 SB
    • BA cao nhất: 2018, 0,346
    • OBP cao nhất: 2018, 0,438
    • SLG cao nhất: 2018, 0,640
    • OPS cao nhất: 2018, 1,078
    • WAR cao nhất: 2018, 10.7

    🎯 Thành tích postseason

    Mookie Betts đã thi đấu tổng cộng 74 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,259, OBP 0,345, SLG 0,416, và OPS 0,761. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 76 H, 34 RBI, và 16 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Mookie Betts

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2014
    55
    5
    18
    0.291
    34
    0.812
    2.3
    0.368
    0.444
    213
    21
    31
    12
    1
    84
    0.371
    132
    126
    52
    2
    2
    0
    7
    3
    0
    1
    189
    2015
    174
    18
    77
    0.291
    92
    0.82
    6
    0.341
    0.479
    654
    46
    82
    42
    8
    286
    0.368
    123
    117
    145
    2
    2
    1
    21
    6
    6
    3
    597
    2016
    214
    31
    113
    0.318
    122
    0.897
    9.8
    0.363
    0.534
    730
    49
    80
    42
    5
    359
    0.392
    137
    133
    158
    12
    2
    1
    26
    4
    7
    0
    672
    2017
    166
    24
    102
    0.264
    101
    0.803
    6.5
    0.344
    0.459
    712
    77
    79
    46
    2
    288
    0.352
    106
    108
    153
    9
    2
    9
    26
    3
    5
    0
    628
    2018
    180
    32
    80
    0.346
    129
    1.078
    10.7
    0.438
    0.64
    614
    81
    91
    47
    5
    333
    0.462
    192
    186
    136
    5
    8
    8
    30
    6
    5
    0
    520
    2019
    176
    29
    80
    0.295
    135
    0.915
    7.2
    0.391
    0.524
    706
    97
    101
    40
    5
    313
    0.39
    135
    134
    150
    11
    3
    6
    16
    3
    9
    0
    597
    2020
    64
    16
    39
    0.292
    47
    0.927
    3.7
    0.366
    0.562
    246
    24
    38
    9
    1
    123
    0.417
    158
    147
    55
    2
    2
    1
    10
    2
    1
    0
    219
    2021
    123
    23
    58
    0.264
    93
    0.854
    4.1
    0.367
    0.487
    550
    68
    86
    29
    3
    227
    0.38
    133
    126
    122
    5
    11
    2
    10
    5
    5
    0
    466
    2022
    154
    35
    82
    0.269
    117
    0.873
    6.7
    0.34
    0.533
    639
    55
    104
    40
    3
    305
    0.384
    144
    140
    142
    8
    8
    0
    12
    2
    4
    0
    572
    2023
    179
    39
    107
    0.307
    126
    0.987
    8.6
    0.408
    0.579
    693
    96
    107
    40
    1
    338
    0.424
    169
    165
    152
    5
    8
    3
    14
    3
    5
    0
    584
    2024
    130
    19
    75
    0.289
    75
    0.863
    4.8
    0.372
    0.491
    516
    61
    57
    24
    5
    221
    0.377
    145
    145
    116
    10
    1
    2
    16
    2
    4
    0
    450