Nathaniel Lowe ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 686 trận. Với BA 0,272, OPS 0,789, HR 89, và WAR 11.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.140 mọi thời đại về HR và 1.581 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Nathaniel Lowe |
Ngày sinh | 7 tháng 7, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Nathaniel Lowe ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 686 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 686 (Hạng 2.587) |
AB | 2.478 (Hạng 2.232) |
H | 673 (Hạng 2.151) |
BA | 0,272 (Hạng 3.251) |
2B | 114 (Hạng 2.117) |
3B | 10 (Hạng 3.409) |
HR | 89 (Hạng 1.140) |
RBI | 329 (Hạng 1.975) |
R | 334 (Hạng 2.134) |
BB | 314 (Hạng ) |
OBP | 0,356 (Hạng 2.185) |
SLG | 0,433 (Hạng 1.911) |
OPS | 0,789 (Hạng 1.730) |
SB | 14 (Hạng 3.703) |
SO | 677 (Hạng 853) |
GIDP | 60 (Hạng 1.439) |
CS | 2 (Hạng 4.730) |
Rbat+ | 122 (Hạng 1.515) |
WAR | 11.9 (Hạng 1.581) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Nathaniel Lowe đã ra sân 140 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 140 |
AB | 486 |
H | 129 |
BA | 0,265 |
2B | 16 |
3B | 1 |
HR | 16 |
RBI | 69 |
R | 62 |
BB | 71 |
OBP | 0,361 |
SLG | 0,401 |
OPS | 0,762 |
SB | 2 |
SO | 125 |
GIDP | 9 |
Rbat+ | 122 |
WAR | 2.7 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Nathaniel Lowe theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 27 HR
- H cao nhất: 2022, 179 H
- RBI cao nhất: 2023, 82 RBI
- SB cao nhất: 2021, 8 SB
- BA cao nhất: 2022, 0,302
- OBP cao nhất: 2024, 0,361
- SLG cao nhất: 2022, 0,492
- OPS cao nhất: 2022, 0,851
- WAR cao nhất: 2022, 3.2
🎯 Thành tích postseason
Nathaniel Lowe đã thi đấu tổng cộng 18 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,203, OBP 0,267, SLG 0,362, và OPS 0,629. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 14 H, 6 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Nathaniel Lowe
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 40 | 7 | 19 | 0.263 | 24 | 0.779 | 0.5 | 0.325 | 0.454 | 169 | 13 | 50 | 8 | 0 | 69 | 0.333 | 107 | 107 | 50 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 152 |
2020 | 15 | 4 | 11 | 0.224 | 10 | 0.749 | 0.3 | 0.316 | 0.433 | 76 | 9 | 28 | 2 | 0 | 29 | 0.319 | 100 | 109 | 21 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 67 |
2021 | 147 | 18 | 72 | 0.264 | 75 | 0.771 | 2.3 | 0.357 | 0.415 | 642 | 80 | 162 | 24 | 3 | 231 | 0.344 | 115 | 112 | 157 | 13 | 2 | 2 | 8 | 0 | 3 | 0 | 557 |
2022 | 179 | 27 | 76 | 0.302 | 74 | 0.851 | 3.2 | 0.358 | 0.492 | 645 | 48 | 147 | 26 | 3 | 292 | 0.373 | 142 | 139 | 157 | 10 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 593 |
2023 | 163 | 17 | 82 | 0.262 | 89 | 0.775 | 2.9 | 0.36 | 0.414 | 724 | 93 | 165 | 38 | 3 | 258 | 0.344 | 117 | 114 | 161 | 22 | 5 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 623 |
2024 | 129 | 16 | 69 | 0.265 | 62 | 0.762 | 2.7 | 0.361 | 0.401 | 565 | 71 | 125 | 16 | 1 | 195 | 0.342 | 122 | 120 | 140 | 9 | 4 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 486 |