Nathaniel Lowe ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 839 trận. Với BA 0,264, OPS 0,771, HR 107, và WAR 12.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 934 mọi thời đại về HR và 1.585 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Nathaniel Lowe |
| Ngày sinh | 7 tháng 7, 1995 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | First Baseman |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Nathaniel Lowe ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 839 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 839 (Hạng 2.132) |
| AB | 3.018 (Hạng 1.851) |
| H | 796 (Hạng 1.831) |
| BA | 0,264 (Hạng 4.097) |
| 2B | 137 (Hạng 1.815) |
| 3B | 13 (Hạng 2.906) |
| HR | 107 (Hạng 934) |
| RBI | 413 (Hạng 1.567) |
| R | 398 (Hạng 1.831) |
| BB | 376 (Hạng 1219) |
| OBP | 0,347 (Hạng 2.697) |
| SLG | 0,424 (Hạng 2.201) |
| OPS | 0,771 (Hạng 2.075) |
| SB | 15 (Hạng 3.641) |
| SO | 836 (Hạng 610) |
| GIDP | 66 (Hạng 1.325) |
| CS | 2 (Hạng 4.785) |
| Rbat+ | 117 (Hạng 1.820) |
| WAR | 12.0 (Hạng 1.585) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Nathaniel Lowe đã ra sân 153 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 153 |
| AB | 540 |
| H | 123 |
| BA | 0,228 |
| 2B | 23 |
| 3B | 3 |
| HR | 18 |
| RBI | 84 |
| R | 64 |
| BB | 62 |
| OBP | 0,307 |
| SLG | 0,381 |
| OPS | 0,689 |
| SB | 1 |
| SO | 159 |
| GIDP | 6 |
| Rbat+ | 93 |
| WAR | 0.1 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Nathaniel Lowe theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 27 HR
- H cao nhất: 2022, 179 H
- RBI cao nhất: 2025, 84 RBI
- SB cao nhất: 2021, 8 SB
- BA cao nhất: 2022, 0,302
- OBP cao nhất: 2024, 0,361
- SLG cao nhất: 2022, 0,492
- OPS cao nhất: 2022, 0,851
- WAR cao nhất: 2022, 3.2
🎯 Thành tích postseason
Nathaniel Lowe đã thi đấu tổng cộng 18 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,203, OBP 0,267, SLG 0,362, và OPS 0,629. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 14 H, 6 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Nathaniel Lowe
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 40 | 7 | 19 | 0.263 | 24 | 0.779 | 0.5 | 0.325 | 0.454 | 169 | 13 | 50 | 8 | 0 | 69 | 0.333 | 107 | 107 | 50 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 152 |
2020 | 15 | 4 | 11 | 0.224 | 10 | 0.749 | 0.3 | 0.316 | 0.433 | 76 | 9 | 28 | 2 | 0 | 29 | 0.319 | 100 | 109 | 21 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 67 |
2021 | 147 | 18 | 72 | 0.264 | 75 | 0.771 | 2.3 | 0.357 | 0.415 | 642 | 80 | 162 | 24 | 3 | 231 | 0.344 | 115 | 112 | 157 | 13 | 2 | 2 | 8 | 0 | 3 | 0 | 557 |
2022 | 179 | 27 | 76 | 0.302 | 74 | 0.851 | 3.2 | 0.358 | 0.492 | 645 | 48 | 147 | 26 | 3 | 292 | 0.373 | 142 | 139 | 157 | 10 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 593 |
2023 | 163 | 17 | 82 | 0.262 | 89 | 0.775 | 2.9 | 0.36 | 0.414 | 724 | 93 | 165 | 38 | 3 | 258 | 0.344 | 117 | 114 | 161 | 22 | 5 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 623 |
2024 | 129 | 16 | 69 | 0.265 | 62 | 0.762 | 2.7 | 0.361 | 0.401 | 565 | 71 | 125 | 16 | 1 | 195 | 0.342 | 122 | 120 | 140 | 9 | 4 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 486 |
2025 | 123 | 18 | 84 | 0.228 | 64 | 0.689 | 0.1 | 0.307 | 0.381 | 609 | 62 | 159 | 23 | 3 | 206 | 0.304 | 93 | 94 | 153 | 6 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 540 |





