Tổng hợp thành tích và thống kê của Nick Markakis

Nick Markakis ra mắt MLB vào năm 2006 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.154 trận. Với BA 0,288, OPS 0,780, HR 189, và WAR 33.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 423 mọi thời đại về HR và 490 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Nick Markakis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Nick Markakis qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Nick Markakis
    TênNick Markakis
    Ngày sinh17 tháng 11, 1983
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2006

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Nick Markakis ra mắt MLB vào năm 2006 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.154 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.154 (Hạng 172)
    AB8.302 (Hạng 122)
    H2.388 (Hạng 127)
    BA0,288 (Hạng 1.945)
    2B514 (Hạng 54)
    3B22 (Hạng 1.954)
    HR189 (Hạng 423)
    RBI1046 (Hạng 266)
    R1119 (Hạng 251)
    BB891 (Hạng )
    OBP0,357 (Hạng 2.111)
    SLG0,423 (Hạng 2.223)
    OPS0,780 (Hạng 1.898)
    SB66 (Hạng 1.348)
    SO1.230 (Hạng 204)
    GIDP214 (Hạng 84)
    CS32 (Hạng 1.108)
    Rbat+110 (Hạng 2.411)
    WAR33.7 (Hạng 490)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2020)

    Trong mùa giải 2020, Nick Markakis đã ra sân 37 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G37
    AB130
    H33
    BA0,254
    2B15
    3B0
    HR1
    RBI15
    R15
    BB10
    OBP0,312
    SLG0,392
    OPS0,704
    SB0
    SO23
    GIDP5
    CS1
    Rbat+88
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Nick Markakis theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2007, 23 HR
    • H cao nhất: 2007, 191 H
    • RBI cao nhất: 2007, 112 RBI
    • SB cao nhất: 2007, 18 SB
    • BA cao nhất: 2008, 0,306
    • OBP cao nhất: 2008, 0,406
    • SLG cao nhất: 2008, 0,491
    • OPS cao nhất: 2008, 0,897
    • WAR cao nhất: 2008, 7.4

    🎯 Thành tích postseason

    Nick Markakis đã thi đấu tổng cộng 27 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,198, OBP 0,243, SLG 0,287, và OPS 0,530. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 20 H, 3 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Nick Markakis

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2006
    143
    16
    62
    0.291
    72
    0.799
    2.5
    0.351
    0.448
    542
    43
    72
    25
    2
    220
    0.352
    105
    106
    147
    15
    3
    3
    2
    0
    2
    3
    491
    2007
    191
    23
    112
    0.3
    97
    0.848
    4.2
    0.362
    0.485
    710
    61
    112
    43
    3
    309
    0.378
    123
    121
    161
    22
    5
    5
    18
    6
    6
    1
    637
    2008
    182
    20
    87
    0.306
    106
    0.897
    7.4
    0.406
    0.491
    697
    99
    113
    48
    1
    292
    0.399
    143
    136
    157
    10
    2
    7
    10
    7
    1
    0
    595
    2009
    188
    18
    101
    0.293
    94
    0.801
    2.9
    0.347
    0.453
    711
    56
    98
    45
    2
    291
    0.359
    111
    108
    161
    12
    3
    0
    6
    2
    10
    0
    642
    2010
    187
    12
    60
    0.297
    79
    0.805
    2.3
    0.37
    0.436
    709
    73
    93
    45
    3
    274
    0.357
    119
    120
    160
    18
    2
    9
    7
    2
    5
    0
    629
    2011
    182
    15
    73
    0.284
    72
    0.756
    2.7
    0.351
    0.406
    716
    62
    75
    31
    1
    260
    0.339
    105
    106
    160
    16
    7
    6
    12
    3
    6
    0
    641
    2012
    125
    13
    54
    0.298
    59
    0.834
    1.7
    0.363
    0.471
    471
    42
    51
    28
    3
    198
    0.362
    125
    126
    104
    11
    4
    3
    1
    1
    5
    0
    420
    2013
    172
    10
    59
    0.271
    89
    0.685
    0.4
    0.329
    0.356
    700
    55
    76
    24
    0
    226
    0.311
    88
    88
    160
    17
    3
    3
    1
    2
    8
    0
    634
    2014
    177
    14
    50
    0.276
    81
    0.729
    1.9
    0.342
    0.386
    710
    62
    84
    27
    1
    248
    0.33
    104
    104
    155
    10
    4
    4
    4
    2
    2
    0
    642
    2015
    181
    3
    53
    0.296
    73
    0.746
    1.9
    0.37
    0.376
    686
    70
    83
    38
    1
    230
    0.345
    115
    109
    156
    17
    3
    11
    2
    1
    1
    0
    612
    2016
    161
    13
    89
    0.269
    67
    0.744
    1.7
    0.346
    0.397
    684
    71
    101
    38
    0
    238
    0.326
    98
    100
    158
    16
    5
    9
    0
    2
    9
    0
    599
    2017
    163
    8
    76
    0.275
    76
    0.738
    0.9
    0.354
    0.384
    670
    68
    110
    39
    1
    228
    0.33
    96
    94
    160
    16
    6
    8
    0
    2
    3
    0
    593
    2018
    185
    14
    93
    0.297
    78
    0.806
    2.6
    0.366
    0.44
    705
    72
    80
    43
    2
    274
    0.352
    115
    116
    162
    18
    1
    10
    1
    1
    9
    0
    623
    2019
    118
    9
    62
    0.285
    61
    0.776
    0.8
    0.356
    0.42
    469
    47
    59
    25
    2
    174
    0.35
    104
    97
    116
    11
    2
    1
    2
    0
    6
    0
    414
    2020
    33
    1
    15
    0.254
    15
    0.704
    -0.2
    0.312
    0.392
    141
    10
    23
    15
    0
    51
    0.317
    88
    85
    37
    5
    1
    0
    0
    1
    0
    0
    130