Nico Hoerner ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 548 trận. Với BA 0,278, OPS 0,719, HR 29, và WAR 15.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.581 mọi thời đại về HR và 1.244 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Nico Hoerner |
Ngày sinh | 13 tháng 5, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Nico Hoerner ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 548 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 548 (Hạng 3.192) |
AB | 2.017 (Hạng 2.643) |
H | 560 (Hạng 2.482) |
BA | 0,278 (Hạng 2.667) |
2B | 99 (Hạng 2.393) |
3B | 11 (Hạng 3.216) |
HR | 29 (Hạng 2.581) |
RBI | 217 (Hạng 2.714) |
R | 289 (Hạng 2.417) |
BB | 153 (Hạng ) |
OBP | 0,338 (Hạng 3.321) |
SLG | 0,381 (Hạng 4.073) |
OPS | 0,719 (Hạng 3.669) |
SB | 102 (Hạng 882) |
SO | 266 (Hạng 2.712) |
GIDP | 40 (Hạng 1.993) |
CS | 20 (Hạng 1.708) |
Rbat+ | 103 (Hạng 3.166) |
WAR | 15.7 (Hạng 1.244) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Nico Hoerner đã ra sân 151 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 151 |
AB | 582 |
H | 159 |
BA | 0,273 |
2B | 35 |
3B | 1 |
HR | 7 |
RBI | 48 |
R | 86 |
BB | 44 |
OBP | 0,335 |
SLG | 0,373 |
OPS | 0,708 |
SB | 31 |
SO | 66 |
GIDP | 8 |
CS | 6 |
Rbat+ | 105 |
WAR | 3.7 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Nico Hoerner theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 10 HR
- H cao nhất: 2023, 175 H
- RBI cao nhất: 2023, 68 RBI
- SB cao nhất: 2023, 43 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,302
- OBP cao nhất: 2021, 0,382
- SLG cao nhất: 2019, 0,436
- OPS cao nhất: 2021, 0,751
- WAR cao nhất: 2023, 5.5
🎯 Thành tích postseason
Nico Hoerner chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Nico Hoerner
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 22 | 3 | 17 | 0.282 | 13 | 0.741 | 0.3 | 0.305 | 0.436 | 82 | 3 | 11 | 1 | 1 | 34 | 0.308 | 81 | 90 | 20 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 78 |
2020 | 24 | 0 | 13 | 0.222 | 19 | 0.571 | 0.8 | 0.312 | 0.259 | 126 | 12 | 24 | 4 | 0 | 28 | 0.277 | 65 | 57 | 48 | 3 | 3 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 108 |
2021 | 45 | 0 | 16 | 0.302 | 13 | 0.751 | 1.2 | 0.382 | 0.369 | 170 | 17 | 25 | 10 | 0 | 55 | 0.343 | 112 | 106 | 44 | 3 | 3 | 3 | 5 | 3 | 1 | 0 | 149 |
2022 | 135 | 10 | 55 | 0.281 | 60 | 0.736 | 4.2 | 0.327 | 0.41 | 517 | 28 | 57 | 22 | 5 | 197 | 0.334 | 104 | 105 | 135 | 11 | 6 | 4 | 20 | 2 | 2 | 0 | 481 |
2023 | 175 | 9 | 68 | 0.283 | 98 | 0.729 | 5.5 | 0.346 | 0.383 | 688 | 49 | 83 | 27 | 4 | 237 | 0.344 | 110 | 102 | 150 | 12 | 14 | 0 | 43 | 7 | 5 | 1 | 619 |
2024 | 159 | 7 | 48 | 0.273 | 86 | 0.708 | 3.7 | 0.335 | 0.373 | 641 | 44 | 66 | 35 | 1 | 217 | 0.327 | 105 | 101 | 151 | 8 | 12 | 1 | 31 | 6 | 3 | 0 | 582 |