Tổng hợp thành tích và thống kê của Nolan Arenado

  • 7 tháng 5, 2025

Nolan Arenado ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.787 trận. Với BA 0,282, OPS 0,845, HR 353, và WAR 57.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 100 mọi thời đại về HR và 139 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Nolan Arenado
TênNolan Arenado
Ngày sinh16 tháng 4, 1991
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríThird Baseman
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2013

Biến động thành tích theo mùa của Nolan Arenado

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Nolan Arenado qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Nolan Arenado ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.787 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.787 (Hạng 426)
    AB6.807 (Hạng 343)
    H1.921 (Hạng 340)
    BA0,282 (Hạng 2.373)
    2B405 (Hạng 189)
    3B34 (Hạng 1.232)
    HR353 (Hạng 100)
    RBI1184 (Hạng 168)
    R992 (Hạng 366)
    BB577 (Hạng 581)
    OBP0,338 (Hạng 3.328)
    SLG0,507 (Hạng 533)
    OPS0,845 (Hạng 962)
    SB31 (Hạng 2.444)
    SO1.094 (Hạng 312)
    GIDP202 (Hạng 108)
    CS23 (Hạng 1.551)
    Rbat+118 (Hạng 1.745)
    WAR57.8 (Hạng 139)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Nolan Arenado đã ra sân 107 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G107
    AB401
    H95
    BA0,237
    2B18
    3B1
    HR12
    RBI52
    R48
    BB28
    OBP0,289
    SLG0,377
    OPS0,666
    SB3
    SO49
    GIDP10
    Rbat+86
    WAR1.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Nolan Arenado theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2015, 42 HR
    • H cao nhất: 2017, 187 H
    • RBI cao nhất: 2016, 133 RBI
    • SB cao nhất: 2022, 5 SB
    • BA cao nhất: 2019, 0,315
    • OBP cao nhất: 2019, 0,379
    • SLG cao nhất: 2017, 0,586
    • OPS cao nhất: 2019, 0,962
    • WAR cao nhất: 2022, 7.9

    🎯 Thành tích postseason

    Nolan Arenado đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,152, OBP 0,143, SLG 0,242, và OPS 0,385. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 5 H, 3 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Nolan Arenado

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2013
    130
    10
    52
    0.267
    49
    0.706
    2.5
    0.301
    0.405
    514
    23
    72
    29
    4
    197
    0.319
    79
    81
    133
    16
    1
    1
    2
    0
    2
    2
    486
    2014
    124
    18
    61
    0.287
    58
    0.828
    3.6
    0.328
    0.5
    467
    25
    58
    34
    2
    216
    0.365
    117
    115
    111
    13
    4
    1
    2
    1
    5
    1
    432
    2015
    177
    42
    130
    0.287
    97
    0.898
    6.3
    0.323
    0.575
    665
    34
    110
    43
    4
    354
    0.378
    124
    124
    157
    17
    4
    13
    2
    5
    11
    0
    616
    2016
    182
    41
    133
    0.294
    116
    0.932
    5.7
    0.362
    0.57
    696
    68
    103
    35
    6
    352
    0.393
    130
    129
    160
    17
    2
    10
    2
    3
    8
    0
    618
    2017
    187
    37
    130
    0.309
    100
    0.959
    6.6
    0.373
    0.586
    680
    62
    106
    43
    7
    355
    0.403
    134
    130
    159
    21
    4
    9
    3
    2
    6
    1
    606
    2018
    175
    38
    110
    0.297
    104
    0.935
    6.3
    0.374
    0.561
    673
    73
    122
    38
    2
    331
    0.401
    138
    133
    156
    16
    3
    10
    2
    2
    6
    1
    590
    2019
    185
    41
    118
    0.315
    102
    0.962
    7.1
    0.379
    0.583
    662
    62
    93
    31
    2
    343
    0.404
    137
    131
    155
    14
    4
    11
    3
    2
    8
    0
    588
    2020
    46
    8
    26
    0.253
    23
    0.738
    1.5
    0.303
    0.434
    201
    15
    20
    9
    0
    79
    0.313
    76
    86
    48
    7
    0
    3
    0
    0
    4
    0
    182
    2021
    151
    34
    105
    0.255
    81
    0.807
    4.3
    0.312
    0.494
    653
    50
    96
    34
    3
    293
    0.344
    116
    119
    157
    20
    3
    8
    2
    0
    7
    0
    593
    2022
    163
    30
    103
    0.293
    73
    0.891
    7.9
    0.358
    0.533
    620
    52
    72
    42
    1
    297
    0.381
    150
    151
    148
    15
    7
    3
    5
    3
    4
    0
    557
    2023
    149
    26
    93
    0.266
    71
    0.774
    2.2
    0.315
    0.459
    612
    41
    101
    26
    2
    257
    0.335
    108
    108
    144
    21
    3
    5
    3
    3
    8
    0
    560
    2024
    157
    16
    71
    0.272
    70
    0.719
    2.5
    0.325
    0.394
    635
    44
    92
    23
    0
    228
    0.315
    99
    101
    152
    15
    5
    2
    2
    2
    7
    0
    578
    2025
    95
    12
    52
    0.237
    48
    0.666
    1.3
    0.289
    0.377
    436
    28
    49
    18
    1
    151
    0.297
    86
    87
    107
    10
    3
    4
    3
    0
    4
    0
    401