Tổng hợp thành tích và thống kê của Oneil Cruz

Oneil Cruz ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 244 trận. Với BA 0,250, OPS 0,764, HR 40, và WAR 5.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.095 mọi thời đại về HR và 2.616 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Oneil Cruz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Oneil Cruz qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Oneil Cruz
    TênOneil Cruz
    Ngày sinh4 tháng 10, 1998
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB2021

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Oneil Cruz ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 244 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G244 (Hạng 5.894)
    AB913 (Hạng 4.424)
    H228 (Hạng 4.305)
    BA0,250 (Hạng 5.804)
    2B48 (Hạng 3.730)
    3B7 (Hạng 4.111)
    HR40 (Hạng 2.095)
    RBI137 (Hạng 3.595)
    R126 (Hạng 4.048)
    BB86 (Hạng )
    OBP0,315 (Hạng 5.843)
    SLG0,449 (Hạng 1.493)
    OPS0,764 (Hạng 2.240)
    SB35 (Hạng 2.237)
    SO319 (Hạng 2.298)
    GIDP11 (Hạng 3.737)
    CS5 (Hạng 3.665)
    Rbat+108 (Hạng 2.607)
    WAR5.0 (Hạng 2.616)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Oneil Cruz đã ra sân 146 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G146
    AB541
    H140
    BA0,259
    2B34
    3B3
    HR21
    RBI76
    R72
    BB51
    OBP0,324
    SLG0,449
    OPS0,773
    SB22
    SO181
    GIDP8
    CS1
    Rbat+110
    WAR2.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Oneil Cruz theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 21 HR
    • H cao nhất: 2024, 140 H
    • RBI cao nhất: 2024, 76 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 22 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,333
    • OBP cao nhất: 2023, 0,375
    • SLG cao nhất: 2021, 0,667
    • OPS cao nhất: 2021, 1
    • WAR cao nhất: 2024, 2.5

    🎯 Thành tích postseason

    Oneil Cruz chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Oneil Cruz

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2021
    3
    1
    3
    0.333
    2
    1
    0.1
    0.333
    0.667
    9
    0
    4
    0
    0
    6
    0.423
    168
    162
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    9
    2022
    77
    17
    54
    0.233
    45
    0.744
    2.3
    0.294
    0.45
    361
    28
    126
    13
    4
    149
    0.324
    105
    108
    87
    3
    1
    1
    10
    4
    1
    0
    331
    2023
    8
    1
    4
    0.25
    7
    0.75
    0.1
    0.375
    0.375
    40
    7
    8
    1
    0
    12
    0.35
    105
    105
    9
    0
    0
    0
    3
    0
    1
    0
    32
    2024
    140
    21
    76
    0.259
    72
    0.773
    2.5
    0.324
    0.449
    599
    51
    181
    34
    3
    243
    0.34
    110
    113
    146
    8
    3
    5
    22
    1
    4
    0
    541