Tổng hợp thành tích và thống kê của Paul Goldschmidt

Paul Goldschmidt ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.928 trận. Với BA 0,289, OPS 0,891, HR 362, và WAR 62.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 86 mọi thời đại về HR và 111 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Paul Goldschmidt

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Paul Goldschmidt qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Paul Goldschmidt
    TênPaul Goldschmidt
    Ngày sinh10 tháng 9, 1987
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2011

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Paul Goldschmidt ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.928 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.928 (Hạng 309)
    AB7.119 (Hạng 285)
    H2.056 (Hạng 263)
    BA0,289 (Hạng 1.894)
    2B446 (Hạng 113)
    3B23 (Hạng 1.880)
    HR362 (Hạng 86)
    RBI1187 (Hạng 165)
    R1204 (Hạng 182)
    BB1050 (Hạng )
    OBP0,381 (Hạng 1.222)
    SLG0,510 (Hạng 520)
    OPS0,891 (Hạng 697)
    SB169 (Hạng 477)
    SO1.879 (Hạng 18)
    GIDP166 (Hạng 238)
    CS35 (Hạng 1.009)
    Rbat+143 (Hạng 835)
    WAR62.6 (Hạng 111)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Paul Goldschmidt đã ra sân 154 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G154
    AB599
    H147
    BA0,245
    2B33
    3B1
    HR22
    RBI65
    R70
    BB47
    OBP0,302
    SLG0,414
    OPS0,716
    SB11
    SO173
    GIDP20
    Rbat+104
    WAR1.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Paul Goldschmidt theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2013, 36 HR
    • H cao nhất: 2013, 182 H
    • RBI cao nhất: 2013, 125 RBI
    • SB cao nhất: 2016, 32 SB
    • BA cao nhất: 2015, 0,321
    • OBP cao nhất: 2015, 0,435
    • SLG cao nhất: 2022, 0,578
    • OPS cao nhất: 2015, 1,005
    • WAR cao nhất: 2015, 8.3

    🎯 Thành tích postseason

    Paul Goldschmidt đã thi đấu tổng cộng 23 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,261, OBP 0,333, SLG 0,576, và OPS 0,909. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 24 H, 16 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Paul Goldschmidt

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2011
    39
    8
    26
    0.25
    28
    0.808
    0.4
    0.333
    0.474
    177
    20
    53
    9
    1
    74
    0.36
    115
    117
    48
    4
    0
    0
    4
    0
    1
    0
    156
    2012
    147
    20
    82
    0.286
    82
    0.85
    3.4
    0.359
    0.49
    587
    60
    130
    43
    1
    252
    0.383
    132
    126
    145
    9
    4
    4
    18
    3
    9
    0
    514
    2013
    182
    36
    125
    0.302
    103
    0.952
    6.3
    0.401
    0.551
    710
    99
    145
    36
    3
    332
    0.412
    164
    160
    160
    25
    3
    19
    15
    7
    5
    0
    602
    2014
    122
    19
    69
    0.3
    75
    0.938
    4.7
    0.396
    0.542
    479
    64
    110
    39
    1
    220
    0.416
    168
    158
    109
    10
    2
    10
    9
    3
    3
    0
    406
    2015
    182
    33
    110
    0.321
    103
    1.005
    8.3
    0.435
    0.57
    695
    118
    151
    38
    2
    323
    0.432
    172
    168
    159
    16
    2
    29
    21
    5
    7
    0
    567
    2016
    172
    24
    95
    0.297
    106
    0.899
    4.9
    0.411
    0.489
    705
    110
    150
    33
    3
    283
    0.398
    135
    133
    158
    14
    7
    15
    32
    5
    8
    0
    579
    2017
    166
    36
    120
    0.297
    117
    0.966
    6.1
    0.404
    0.563
    665
    94
    147
    34
    3
    314
    0.411
    145
    142
    155
    14
    8
    15
    18
    5
    4
    0
    558
    2018
    172
    33
    83
    0.29
    95
    0.922
    5.8
    0.389
    0.533
    690
    90
    173
    35
    5
    316
    0.407
    153
    142
    158
    7
    6
    11
    7
    4
    0
    0
    593
    2019
    155
    34
    97
    0.26
    97
    0.821
    2.5
    0.346
    0.476
    682
    78
    166
    25
    1
    284
    0.357
    120
    115
    161
    11
    2
    2
    3
    1
    3
    0
    597
    2020
    58
    6
    21
    0.304
    31
    0.883
    2
    0.417
    0.466
    231
    37
    43
    13
    0
    89
    0.387
    146
    145
    58
    4
    1
    0
    1
    0
    1
    0
    191
    2021
    177
    31
    99
    0.294
    102
    0.879
    5.9
    0.365
    0.514
    679
    67
    136
    36
    2
    310
    0.389
    146
    141
    158
    13
    4
    2
    12
    0
    5
    0
    603
    2022
    178
    35
    115
    0.317
    106
    0.981
    7.7
    0.404
    0.578
    651
    79
    141
    41
    0
    324
    0.427
    181
    177
    151
    7
    5
    1
    7
    0
    4
    0
    561
    2023
    159
    25
    80
    0.268
    89
    0.81
    3.3
    0.363
    0.447
    687
    87
    161
    31
    0
    265
    0.355
    119
    120
    154
    12
    3
    6
    11
    2
    3
    0
    593
    2024
    147
    22
    65
    0.245
    70
    0.716
    1.3
    0.302
    0.414
    654
    47
    173
    33
    1
    248
    0.326
    104
    98
    154
    20
    2
    2
    11
    0
    2
    0
    599