Tổng hợp thành tích và thống kê của Paul Konerko

Paul Konerko ra mắt MLB vào năm 1997 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.349 trận. Với BA 0,279, OPS 0,840, HR 439, và WAR 28.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 45 mọi thời đại về HR và 643 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Paul Konerko

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Paul Konerko qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Paul Konerko
    TênPaul Konerko
    Ngày sinh5 tháng 3, 1976
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1997

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Paul Konerko ra mắt MLB vào năm 1997 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.349 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.349 (Hạng 103)
    AB8.393 (Hạng 117)
    H2.340 (Hạng 141)
    BA0,279 (Hạng 2.596)
    2B410 (Hạng 177)
    3B8 (Hạng 3.856)
    HR439 (Hạng 45)
    RBI1412 (Hạng 75)
    R1162 (Hạng 218)
    BB921 (Hạng )
    OBP0,354 (Hạng 2.279)
    SLG0,486 (Hạng 910)
    OPS0,840 (Hạng 994)
    SB9 (Hạng 4.450)
    SO1.391 (Hạng 119)
    GIDP282 (Hạng 19)
    CS4 (Hạng 3.944)
    Rbat+117 (Hạng 1.823)
    WAR28.0 (Hạng 643)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2014)

    Trong mùa giải 2014, Paul Konerko đã ra sân 81 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G81
    AB208
    H43
    BA0,207
    2B8
    3B0
    HR5
    RBI22
    R15
    BB10
    OBP0,254
    SLG0,317
    OPS0,572
    SB0
    SO51
    GIDP7
    Rbat+57
    WAR−0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Paul Konerko theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2004, 41 HR
    • H cao nhất: 2006, 177 H
    • RBI cao nhất: 2004, 117 RBI
    • SB cao nhất: 2008, 2 SB
    • BA cao nhất: 2006, 0,313
    • OBP cao nhất: 2010, 0,393
    • SLG cao nhất: 2010, 0,584
    • OPS cao nhất: 2010, 0,977
    • WAR cao nhất: 2010, 4.7

    🎯 Thành tích postseason

    Paul Konerko đã thi đấu tổng cộng 19 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,243, OBP 0,300, SLG 0,554, và OPS 0,854. Ngoài ra, anh ghi được 7 HR, 18 H, 17 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Paul Konerko

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1997
    1
    0
    0
    0.143
    0
    0.393
    -0.2
    0.25
    0.143
    8
    1
    2
    0
    0
    1
    0.203
    3
    10
    6
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    7
    1998
    47
    7
    29
    0.217
    21
    0.608
    -1
    0.276
    0.332
    239
    16
    40
    4
    0
    72
    0.279
    57
    61
    75
    10
    3
    0
    0
    1
    3
    0
    217
    1999
    151
    24
    81
    0.294
    71
    0.862
    2.3
    0.352
    0.511
    564
    45
    68
    31
    4
    262
    0.388
    121
    116
    142
    19
    2
    0
    1
    0
    3
    1
    513
    2000
    156
    21
    97
    0.298
    84
    0.844
    1.4
    0.363
    0.481
    586
    47
    72
    31
    1
    252
    0.372
    108
    111
    143
    22
    10
    0
    1
    0
    5
    0
    524
    2001
    164
    32
    99
    0.282
    92
    0.856
    2.3
    0.349
    0.507
    650
    54
    89
    35
    0
    295
    0.375
    120
    119
    156
    17
    9
    6
    1
    0
    5
    0
    582
    2002
    173
    27
    104
    0.304
    81
    0.857
    2
    0.359
    0.498
    630
    44
    72
    30
    0
    284
    0.374
    124
    124
    151
    17
    9
    2
    0
    0
    7
    0
    570
    2003
    104
    18
    65
    0.234
    49
    0.704
    -0.6
    0.305
    0.399
    495
    43
    50
    19
    0
    177
    0.311
    78
    83
    137
    28
    4
    7
    0
    0
    4
    0
    444
    2004
    156
    41
    117
    0.277
    84
    0.894
    2.3
    0.359
    0.535
    643
    69
    107
    22
    0
    301
    0.387
    127
    127
    155
    23
    6
    5
    1
    0
    5
    0
    563
    2005
    163
    40
    100
    0.283
    98
    0.909
    4
    0.375
    0.534
    664
    81
    109
    24
    0
    307
    0.387
    134
    136
    158
    9
    5
    10
    0
    0
    3
    0
    575
    2006
    177
    35
    113
    0.313
    97
    0.932
    3
    0.381
    0.551
    643
    60
    104
    30
    0
    312
    0.399
    134
    134
    152
    25
    8
    3
    1
    0
    9
    0
    566
    2007
    142
    31
    90
    0.259
    71
    0.841
    2
    0.351
    0.49
    636
    78
    102
    34
    0
    269
    0.369
    115
    116
    151
    21
    3
    9
    0
    1
    6
    0
    549
    2008
    105
    22
    62
    0.24
    59
    0.783
    0.9
    0.344
    0.438
    514
    65
    80
    19
    1
    192
    0.348
    101
    103
    122
    17
    7
    4
    2
    0
    4
    0
    438
    2009
    151
    28
    88
    0.277
    75
    0.842
    2.1
    0.353
    0.489
    621
    58
    89
    30
    1
    267
    0.369
    115
    114
    152
    15
    10
    4
    1
    0
    7
    0
    546
    2010
    171
    39
    111
    0.312
    89
    0.977
    4.7
    0.393
    0.584
    631
    72
    110
    30
    1
    320
    0.428
    168
    160
    149
    9
    5
    7
    0
    1
    6
    0
    548
    2011
    163
    31
    105
    0.3
    69
    0.906
    2.9
    0.388
    0.517
    639
    77
    89
    25
    0
    281
    0.386
    137
    141
    149
    14
    8
    17
    1
    1
    11
    0
    543
    2012
    159
    26
    75
    0.298
    66
    0.857
    1.9
    0.371
    0.486
    598
    56
    83
    22
    0
    259
    0.375
    133
    130
    144
    16
    7
    4
    0
    0
    2
    0
    533
    2013
    114
    12
    54
    0.244
    41
    0.669
    -1.3
    0.313
    0.355
    520
    45
    74
    16
    0
    166
    0.302
    79
    82
    126
    12
    4
    2
    0
    0
    4
    0
    467
    2014
    43
    5
    22
    0.207
    15
    0.572
    -0.7
    0.254
    0.317
    224
    10
    51
    8
    0
    66
    0.258
    57
    64
    81
    7
    4
    0
    0
    0
    2
    0
    208