Tổng hợp thành tích và thống kê của Paul Molitor

Paul Molitor ra mắt MLB vào năm 1978 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.683 trận. Với BA 0,306, OPS 0,817, HR 234, và WAR 75.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 292 mọi thời đại về HR và 48 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Paul Molitor

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Paul Molitor qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Paul Molitor
    TênPaul Molitor
    Ngày sinh22 tháng 8, 1956
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1978

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Paul Molitor ra mắt MLB vào năm 1978 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.683 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.683 (Hạng 35)
    AB10.835 (Hạng 16)
    H3.319 (Hạng 11)
    BA0,306 (Hạng 1.288)
    2B605 (Hạng 15)
    3B114 (Hạng 113)
    HR234 (Hạng 292)
    RBI1307 (Hạng 112)
    R1782 (Hạng 21)
    BB1094 (Hạng 84)
    OBP0,369 (Hạng 1.560)
    SLG0,448 (Hạng 1.513)
    OPS0,817 (Hạng 1.282)
    SB504 (Hạng 39)
    SO1.244 (Hạng 189)
    GIDP209 (Hạng 89)
    CS131 (Hạng 52)
    Rbat+125 (Hạng 1.356)
    WAR75.7 (Hạng 48)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1998)

    Trong mùa giải 1998, Paul Molitor đã ra sân 126 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G126
    AB502
    H141
    BA0,281
    2B29
    3B5
    HR4
    RBI69
    R75
    BB45
    OBP0,335
    SLG0,382
    OPS0,718
    SB9
    SO41
    GIDP19
    CS2
    Rbat+85
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Paul Molitor theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1993, 22 HR
    • H cao nhất: 1996, 225 H
    • RBI cao nhất: 1996, 113 RBI
    • SB cao nhất: 1987, 45 SB
    • BA cao nhất: 1987, 0,353
    • OBP cao nhất: 1987, 0,438
    • SLG cao nhất: 1987, 0,566
    • OPS cao nhất: 1987, 1,003
    • WAR cao nhất: 1982, 6.2

    🎯 Thành tích postseason

    Paul Molitor đã thi đấu tổng cộng 29 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,368, OBP 0,435, SLG 0,615, và OPS 1,050. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 43 H, 22 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Paul Molitor

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1978
    142
    6
    45
    0.273
    73
    0.673
    2.7
    0.301
    0.372
    556
    19
    54
    26
    4
    194
    0.326
    90
    89
    125
    6
    4
    2
    30
    12
    5
    7
    521
    1979
    188
    9
    62
    0.322
    88
    0.842
    5.6
    0.372
    0.469
    645
    48
    48
    27
    16
    274
    0.388
    130
    126
    140
    9
    2
    5
    33
    13
    5
    6
    584
    1980
    137
    9
    37
    0.304
    81
    0.809
    3.8
    0.372
    0.438
    512
    48
    48
    29
    2
    197
    0.385
    129
    125
    111
    9
    3
    4
    34
    7
    5
    6
    450
    1981
    67
    2
    19
    0.267
    45
    0.675
    1
    0.341
    0.335
    284
    25
    29
    11
    0
    84
    0.325
    104
    100
    64
    3
    3
    1
    10
    6
    0
    5
    251
    1982
    201
    19
    71
    0.302
    136
    0.816
    6.2
    0.366
    0.45
    751
    69
    93
    26
    8
    300
    0.39
    139
    129
    160
    9
    1
    1
    41
    9
    5
    10
    666
    1983
    164
    15
    47
    0.27
    95
    0.743
    4.6
    0.333
    0.41
    682
    59
    74
    28
    6
    249
    0.35
    111
    110
    152
    12
    2
    4
    41
    8
    6
    7
    608
    1984
    10
    0
    6
    0.217
    3
    0.484
    -0.1
    0.245
    0.239
    49
    2
    8
    1
    0
    11
    0.227
    24
    38
    13
    0
    0
    0
    1
    0
    1
    0
    46
    1985
    171
    10
    48
    0.297
    93
    0.764
    3.7
    0.356
    0.408
    642
    54
    80
    28
    3
    235
    0.356
    114
    110
    140
    12
    1
    6
    21
    7
    4
    7
    576
    1986
    123
    9
    55
    0.281
    62
    0.765
    2.3
    0.34
    0.426
    482
    40
    81
    24
    6
    186
    0.356
    106
    105
    105
    9
    0
    0
    20
    5
    3
    2
    437
    1987
    164
    16
    75
    0.353
    114
    1.003
    6
    0.438
    0.566
    542
    69
    67
    41
    5
    263
    0.449
    166
    161
    118
    4
    2
    2
    45
    10
    1
    5
    465
    1988
    190
    13
    60
    0.312
    115
    0.836
    5.2
    0.384
    0.452
    691
    71
    54
    34
    6
    275
    0.385
    133
    133
    154
    10
    2
    8
    41
    10
    3
    5
    609
    1989
    194
    11
    56
    0.315
    84
    0.818
    5.7
    0.379
    0.439
    696
    64
    67
    35
    4
    270
    0.388
    140
    132
    155
    11
    4
    4
    27
    11
    9
    4
    615
    1990
    119
    12
    45
    0.285
    64
    0.807
    3.2
    0.343
    0.464
    458
    37
    51
    27
    6
    194
    0.379
    128
    125
    103
    7
    1
    4
    18
    3
    2
    0
    418
    1991
    216
    17
    75
    0.325
    133
    0.888
    5.3
    0.399
    0.489
    752
    77
    62
    32
    13
    325
    0.398
    147
    147
    158
    11
    6
    16
    19
    8
    1
    0
    665
    1992
    195
    12
    89
    0.32
    89
    0.851
    4.8
    0.389
    0.461
    701
    73
    66
    36
    7
    281
    0.395
    141
    140
    158
    13
    3
    12
    31
    6
    11
    4
    609
    1993
    211
    22
    111
    0.332
    121
    0.911
    5.6
    0.402
    0.509
    725
    77
    71
    37
    5
    324
    0.421
    150
    143
    160
    13
    3
    3
    22
    4
    8
    1
    636
    1994
    155
    14
    75
    0.341
    86
    0.927
    3.6
    0.41
    0.518
    516
    55
    48
    30
    4
    235
    0.421
    141
    138
    115
    13
    1
    4
    20
    0
    5
    0
    454
    1995
    142
    15
    60
    0.27
    63
    0.772
    1.3
    0.35
    0.423
    598
    61
    57
    31
    2
    222
    0.359
    104
    101
    130
    10
    5
    1
    12
    0
    4
    3
    525
    1996
    225
    9
    113
    0.341
    99
    0.858
    3.7
    0.39
    0.468
    729
    56
    72
    41
    8
    309
    0.39
    121
    116
    161
    21
    3
    10
    18
    6
    9
    0
    660
    1997
    164
    10
    89
    0.305
    63
    0.786
    1.5
    0.351
    0.435
    597
    45
    73
    32
    4
    234
    0.347
    100
    104
    135
    8
    0
    8
    11
    4
    12
    2
    538