Tổng hợp thành tích và thống kê của Pee Wee Reese

Pee Wee Reese ra mắt MLB vào năm 1940 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.166 trận. Với BA 0,269, OPS 0,743, HR 126, và WAR 68.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 752 mọi thời đại về HR và 82 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Pee Wee Reese

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Pee Wee Reese qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Pee Wee Reese
    TênPee Wee Reese
    Ngày sinh23 tháng 7, 1918
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1940

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Pee Wee Reese ra mắt MLB vào năm 1940 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.166 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.166 (Hạng 159)
    AB8.058 (Hạng 146)
    H2.170 (Hạng 198)
    BA0,269 (Hạng 3.533)
    2B330 (Hạng 376)
    3B80 (Hạng 281)
    HR126 (Hạng 752)
    RBI885 (Hạng 411)
    R1338 (Hạng 113)
    BB1210 (Hạng )
    OBP0,366 (Hạng 1.672)
    SLG0,377 (Hạng 4.287)
    OPS0,743 (Hạng 2.842)
    SB232 (Hạng 281)
    SO890 (Hạng 511)
    GIDP176 (Hạng 197)
    CS99 (Hạng 138)
    Rbat+102 (Hạng 3.276)
    WAR68.4 (Hạng 82)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1958)

    Trong mùa giải 1958, Pee Wee Reese đã ra sân 59 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G59
    AB147
    H33
    BA0,224
    2B7
    3B2
    HR4
    RBI17
    R21
    BB26
    OBP0,337
    SLG0,381
    OPS0,718
    SB1
    SO15
    GIDP3
    CS2
    Rbat+100
    WAR0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Pee Wee Reese theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1949, 16 HR
    • H cao nhất: 1951, 176 H
    • RBI cao nhất: 1951, 84 RBI
    • SB cao nhất: 1952, 30 SB
    • BA cao nhất: 1954, 0,309
    • OBP cao nhất: 1947, 0,414
    • SLG cao nhất: 1954, 0,455
    • OPS cao nhất: 1954, 0,859
    • WAR cao nhất: 1949, 7.4

    🎯 Thành tích postseason

    Pee Wee Reese đã thi đấu tổng cộng 44 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,272, OBP 0,346, SLG 0,349, và OPS 0,695. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 46 H, 16 RBI, và 5 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Pee Wee Reese

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1940
    85
    5
    28
    0.272
    58
    0.738
    2.1
    0.366
    0.372
    361
    45
    42
    8
    4
    116
    0.342
    101
    98
    84
    1
    1
    2
    15
    8
    0
    3
    312
    1941
    136
    2
    46
    0.229
    76
    0.605
    2.4
    0.311
    0.294
    674
    68
    56
    23
    5
    175
    0.293
    68
    68
    152
    6
    3
    1
    10
    6
    0
    8
    595
    1942
    144
    3
    53
    0.255
    87
    0.681
    6.2
    0.35
    0.332
    656
    82
    55
    24
    5
    187
    0.328
    102
    98
    151
    8
    0
    1
    15
    10
    0
    9
    564
    1946
    154
    5
    60
    0.284
    79
    0.762
    6.1
    0.384
    0.378
    644
    87
    71
    16
    10
    205
    0.352
    117
    116
    152
    10
    1
    14
    10
    12
    0
    14
    542
    1947
    135
    12
    73
    0.284
    81
    0.841
    5.8
    0.414
    0.426
    590
    104
    67
    24
    4
    203
    0.37
    119
    121
    142
    7
    2
    29
    7
    7
    0
    8
    476
    1948
    155
    9
    75
    0.274
    96
    0.753
    5.2
    0.363
    0.39
    655
    79
    63
    31
    4
    221
    0.356
    103
    101
    151
    16
    0
    5
    25
    3
    0
    9
    566
    1949
    172
    16
    73
    0.279
    132
    0.806
    7.4
    0.396
    0.41
    743
    116
    59
    27
    3
    253
    0.382
    119
    113
    155
    5
    4
    4
    26
    4
    0
    6
    617
    1950
    138
    11
    52
    0.26
    97
    0.75
    4.1
    0.369
    0.38
    633
    91
    62
    21
    5
    202
    0.346
    97
    95
    141
    7
    1
    8
    17
    4
    0
    10
    531
    1951
    176
    10
    84
    0.286
    94
    0.763
    5.1
    0.371
    0.393
    711
    81
    57
    20
    8
    242
    0.35
    109
    104
    154
    19
    2
    0
    20
    14
    0
    12
    616
    1952
    152
    6
    58
    0.272
    94
    0.734
    5.2
    0.369
    0.365
    660
    86
    59
    18
    8
    204
    0.353
    108
    102
    149
    16
    0
    0
    30
    5
    0
    15
    559
    1953
    142
    13
    61
    0.271
    108
    0.794
    5.1
    0.374
    0.42
    625
    82
    61
    25
    7
    220
    0.378
    111
    104
    140
    15
    4
    1
    22
    6
    0
    15
    524
    1954
    171
    10
    69
    0.309
    98
    0.859
    6.2
    0.404
    0.455
    661
    90
    62
    35
    8
    252
    0.398
    128
    121
    141
    20
    3
    1
    8
    5
    6
    8
    554
    1955
    156
    10
    61
    0.282
    99
    0.774
    4.2
    0.371
    0.403
    652
    78
    60
    29
    4
    223
    0.355
    106
    103
    145
    22
    3
    1
    8
    7
    5
    13
    553
    1956
    147
    9
    46
    0.257
    85
    0.667
    2.6
    0.322
    0.344
    648
    56
    69
    19
    2
    197
    0.327
    83
    74
    147
    14
    1
    1
    13
    4
    4
    15
    572
    1957
    74
    1
    29
    0.224
    33
    0.555
    0.5
    0.306
    0.248
    378
    39
    32
    3
    1
    82
    0.28
    46
    47
    103
    7
    1
    1
    5
    2
    2
    6
    330
    1958
    33
    4
    17
    0.224
    21
    0.718
    0.2
    0.337
    0.381
    181
    26
    15
    7
    2
    56
    0.347
    100
    87
    59
    3
    0
    0
    1
    2
    2
    6
    147