Pete Alonso ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 1.008 trận. Với BA 0,253, OPS 0,857, HR 264, và WAR 23.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 229 mọi thời đại về HR và 822 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Pete Alonso |
| Ngày sinh | 7 tháng 12, 1994 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | First Baseman |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Pete Alonso ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 1.008 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.008 (Hạng 1.687) |
| AB | 3.763 (Hạng 1.422) |
| H | 951 (Hạng 1.501) |
| BA | 0,253 (Hạng 5.470) |
| 2B | 183 (Hạng 1.308) |
| 3B | 8 (Hạng 3.881) |
| HR | 264 (Hạng 229) |
| RBI | 712 (Hạng 675) |
| R | 580 (Hạng 1.165) |
| BB | 419 (Hạng 1055) |
| OBP | 0,341 (Hạng 3.109) |
| SLG | 0,516 (Hạng 496) |
| OPS | 0,857 (Hạng 855) |
| SB | 18 (Hạng 3.331) |
| SO | 984 (Hạng 406) |
| GIDP | 108 (Hạng 652) |
| CS | 4 (Hạng 3.997) |
| Rbat+ | 135 (Hạng 988) |
| WAR | 23.3 (Hạng 822) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Pete Alonso đã ra sân 162 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 162 |
| AB | 624 |
| H | 170 |
| BA | 0,272 |
| 2B | 41 |
| 3B | 1 |
| HR | 38 |
| RBI | 126 |
| R | 87 |
| BB | 61 |
| OBP | 0,347 |
| SLG | 0,524 |
| OPS | 0,871 |
| SB | 1 |
| SO | 162 |
| GIDP | 23 |
| CS | 2 |
| Rbat+ | 142 |
| WAR | 3.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Pete Alonso theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2019, 53 HR
- H cao nhất: 2025, 170 H
- RBI cao nhất: 2022, 131 RBI
- SB cao nhất: 2022, 5 SB
- BA cao nhất: 2025, 0,272
- OBP cao nhất: 2019, 0,358
- SLG cao nhất: 2019, 0,583
- OPS cao nhất: 2019, 0,941
- WAR cao nhất: 2019, 5.4
🎯 Thành tích postseason
Pete Alonso đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,278, OBP 0,429, SLG 0,574, và OPS 1,003. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 15 H, 11 RBI, và 2 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Pete Alonso
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 155 | 53 | 120 | 0.26 | 103 | 0.941 | 5.4 | 0.358 | 0.583 | 693 | 72 | 183 | 30 | 2 | 348 | 0.399 | 154 | 147 | 161 | 13 | 21 | 6 | 1 | 0 | 3 | 0 | 597 |
2020 | 48 | 16 | 35 | 0.231 | 31 | 0.817 | 0.1 | 0.326 | 0.49 | 239 | 24 | 61 | 6 | 0 | 102 | 0.342 | 114 | 122 | 57 | 4 | 6 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 208 |
2021 | 147 | 37 | 94 | 0.262 | 81 | 0.863 | 4.1 | 0.344 | 0.519 | 637 | 60 | 127 | 27 | 3 | 291 | 0.377 | 137 | 133 | 152 | 20 | 12 | 6 | 3 | 0 | 4 | 0 | 561 |
2022 | 162 | 40 | 131 | 0.271 | 95 | 0.869 | 4.4 | 0.352 | 0.518 | 685 | 67 | 128 | 27 | 0 | 309 | 0.371 | 143 | 146 | 160 | 17 | 12 | 16 | 5 | 1 | 9 | 0 | 597 |
2023 | 123 | 46 | 118 | 0.217 | 92 | 0.821 | 3.3 | 0.318 | 0.504 | 658 | 65 | 151 | 21 | 2 | 286 | 0.351 | 122 | 123 | 154 | 17 | 21 | 6 | 4 | 1 | 4 | 0 | 568 |
2024 | 146 | 34 | 88 | 0.24 | 91 | 0.788 | 2.6 | 0.329 | 0.459 | 695 | 70 | 172 | 31 | 0 | 279 | 0.341 | 122 | 123 | 162 | 14 | 13 | 4 | 3 | 0 | 4 | 0 | 608 |
2025 | 170 | 38 | 126 | 0.272 | 87 | 0.871 | 3.4 | 0.347 | 0.524 | 709 | 61 | 162 | 41 | 1 | 327 | 0.371 | 142 | 144 | 162 | 23 | 15 | 5 | 1 | 2 | 9 | 0 | 624 |





