Tổng hợp thành tích và thống kê của Pie Traynor

Pie Traynor ra mắt MLB vào năm 1920 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.941 trận. Với BA 0,320, OPS 0,797, HR 58, và WAR 38.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.625 mọi thời đại về HR và 377 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Pie Traynor

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Pie Traynor qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Pie Traynor
    TênPie Traynor
    Ngày sinh11 tháng 11, 1898
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1920

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Pie Traynor ra mắt MLB vào năm 1920 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.941 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.941 (Hạng 300)
    AB7.559 (Hạng 209)
    H2.416 (Hạng 122)
    BA0,320 (Hạng 1.036)
    2B371 (Hạng 260)
    3B164 (Hạng 30)
    HR58 (Hạng 1.625)
    RBI1273 (Hạng 129)
    R1183 (Hạng 202)
    BB472 (Hạng )
    OBP0,362 (Hạng 1.846)
    SLG0,435 (Hạng 1.858)
    OPS0,797 (Hạng 1.593)
    SB158 (Hạng 523)
    SO278 (Hạng 2.606)
    GIDP47 (Hạng 1.799)
    CS88 (Hạng 207)
    Rbat+109 (Hạng 2.508)
    WAR38.7 (Hạng 377)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1937)

    Trong mùa giải 1937, Pie Traynor đã ra sân 5 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G5
    AB12
    H2
    BA0,167
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI0
    R3
    OBP0,167
    SLG0,167
    OPS0,333
    SB0
    SO1
    GIDP1
    Rbat+-19
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Pie Traynor theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1923, 12 HR
    • H cao nhất: 1923, 208 H
    • RBI cao nhất: 1928, 124 RBI
    • SB cao nhất: 1923, 28 SB
    • BA cao nhất: 1930, 0,366
    • OBP cao nhất: 1930, 0,423
    • SLG cao nhất: 1930, 0,509
    • OPS cao nhất: 1930, 0,932
    • WAR cao nhất: 1923, 4.6

    🎯 Thành tích postseason

    Pie Traynor đã thi đấu tổng cộng 11 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,293, OBP 0,341, SLG 0,488, và OPS 0,829. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 12 H, 4 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Pie Traynor

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1920
    11
    0
    2
    0.212
    6
    0.576
    -0.5
    0.268
    0.308
    57
    3
    6
    3
    1
    16
    0.254
    57
    63
    17
    0
    1
    0
    1
    3
    0
    0
    52
    1921
    5
    0
    2
    0.263
    0
    0.563
    -0.1
    0.3
    0.263
    20
    1
    2
    0
    0
    5
    0.271
    44
    49
    7
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    19
    1922
    161
    4
    81
    0.282
    89
    0.694
    -0.4
    0.319
    0.375
    616
    27
    28
    17
    12
    214
    0.329
    75
    78
    142
    0
    4
    0
    17
    3
    0
    13
    571
    1923
    208
    12
    101
    0.338
    108
    0.866
    4.6
    0.377
    0.489
    661
    34
    19
    19
    19
    301
    0.4
    127
    125
    153
    0
    5
    0
    28
    13
    0
    6
    616
    1924
    160
    5
    82
    0.294
    86
    0.756
    2.7
    0.34
    0.417
    596
    37
    26
    26
    13
    227
    0.344
    100
    100
    142
    0
    1
    2
    24
    18
    0
    13
    545
    1925
    189
    6
    106
    0.32
    114
    0.84
    3.7
    0.377
    0.464
    658
    52
    19
    39
    14
    274
    0.38
    111
    108
    150
    0
    2
    1
    15
    9
    0
    13
    591
    1926
    182
    3
    92
    0.317
    83
    0.796
    3.1
    0.361
    0.436
    639
    38
    14
    25
    17
    250
    0.365
    111
    110
    152
    0
    1
    3
    8
    10
    0
    26
    574
    1927
    196
    5
    106
    0.342
    93
    0.825
    4.2
    0.37
    0.455
    633
    22
    11
    32
    9
    261
    0.382
    117
    113
    149
    0
    3
    1
    11
    6
    0
    35
    573
    1928
    192
    3
    124
    0.337
    91
    0.832
    3.8
    0.37
    0.462
    640
    28
    10
    38
    12
    263
    0.384
    116
    113
    144
    0
    1
    2
    12
    4
    0
    42
    569
    1929
    192
    4
    108
    0.356
    94
    0.865
    3.2
    0.393
    0.472
    597
    30
    7
    27
    12
    255
    0.398
    115
    111
    130
    0
    3
    2
    13
    3
    0
    24
    540
    1930
    182
    9
    119
    0.366
    90
    0.932
    4.2
    0.423
    0.509
    572
    48
    19
    22
    11
    253
    0.414
    132
    124
    130
    0
    1
    3
    7
    7
    0
    23
    497
    1931
    183
    2
    103
    0.298
    81
    0.771
    3.1
    0.354
    0.416
    677
    54
    28
    37
    15
    256
    0.357
    112
    108
    155
    0
    0
    0
    6
    4
    0
    8
    615
    1932
    169
    2
    68
    0.329
    74
    0.806
    3.3
    0.373
    0.433
    556
    32
    20
    27
    10
    222
    0.366
    123
    119
    135
    0
    4
    2
    6
    3
    0
    7
    513
    1933
    190
    1
    82
    0.304
    85
    0.714
    3.3
    0.342
    0.372
    676
    35
    24
    27
    6
    232
    0.333
    106
    104
    154
    14
    1
    1
    5
    4
    0
    16
    624
    1934
    137
    1
    61
    0.309
    62
    0.751
    0.8
    0.341
    0.41
    468
    21
    27
    22
    10
    182
    0.343
    98
    98
    119
    23
    1
    2
    3
    0
    0
    2
    444
    1935
    57
    1
    36
    0.279
    24
    0.695
    -0.1
    0.323
    0.373
    220
    10
    17
    10
    3
    76
    0.32
    85
    84
    57
    9
    3
    0
    2
    1
    0
    3
    204
    1937
    2
    0
    0
    0.167
    3
    0.333
    -0.2
    0.167
    0.167
    12
    0
    1
    0
    0
    2
    0.157
    -19
    -9
    5
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    12