Tổng hợp thành tích và thống kê của Plácido Polanco

Plácido Polanco ra mắt MLB vào năm 1998 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.927 trận. Với BA 0,297, OPS 0,740, HR 104, và WAR 41.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 958 mọi thời đại về HR và 327 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Plácido Polanco

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Plácido Polanco qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Plácido Polanco
    TênPlácido Polanco
    Ngày sinh10 tháng 10, 1975
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB1998

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Plácido Polanco ra mắt MLB vào năm 1998 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.927 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.927 (Hạng 310)
    AB7.214 (Hạng 266)
    H2.142 (Hạng 215)
    BA0,297 (Hạng 1.558)
    2B348 (Hạng 320)
    3B32 (Hạng 1.332)
    HR104 (Hạng 958)
    RBI723 (Hạng 644)
    R1009 (Hạng 338)
    BB429 (Hạng )
    OBP0,343 (Hạng 2.952)
    SLG0,397 (Hạng 3.309)
    OPS0,740 (Hạng 2.943)
    SB81 (Hạng 1.125)
    SO538 (Hạng 1.236)
    GIDP201 (Hạng 108)
    CS30 (Hạng 1.190)
    Rbat+97 (Hạng 3.933)
    WAR41.9 (Hạng 327)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2013)

    Trong mùa giải 2013, Plácido Polanco đã ra sân 118 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G118
    AB377
    H98
    BA0,260
    2B13
    3B0
    HR1
    RBI23
    R33
    BB23
    OBP0,315
    SLG0,302
    OPS0,617
    SB2
    SO31
    GIDP15
    Rbat+66
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Plácido Polanco theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2004, 17 HR
    • H cao nhất: 2007, 200 H
    • RBI cao nhất: 2009, 72 RBI
    • SB cao nhất: 2003, 14 SB
    • BA cao nhất: 2007, 0,341
    • OBP cao nhất: 2007, 0,388
    • SLG cao nhất: 2007, 0,458
    • OPS cao nhất: 2007, 0,846
    • WAR cao nhất: 2005, 6.1

    🎯 Thành tích postseason

    Plácido Polanco đã thi đấu tổng cộng 38 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,248, OBP 0,312, SLG 0,279, và OPS 0,591. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 32 H, 13 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Plácido Polanco

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1998
    29
    1
    11
    0.254
    10
    0.634
    -0.4
    0.292
    0.342
    122
    5
    9
    3
    2
    39
    0.288
    56
    67
    45
    1
    1
    0
    2
    0
    0
    2
    114
    1999
    61
    1
    19
    0.277
    24
    0.68
    -0.9
    0.321
    0.359
    240
    15
    24
    9
    3
    79
    0.309
    68
    72
    88
    7
    0
    1
    1
    3
    2
    3
    220
    2000
    102
    5
    39
    0.316
    50
    0.765
    2
    0.347
    0.418
    350
    16
    26
    12
    3
    135
    0.347
    95
    92
    118
    8
    1
    0
    4
    4
    3
    7
    323
    2001
    173
    3
    38
    0.307
    87
    0.725
    4.5
    0.342
    0.383
    610
    25
    43
    26
    4
    216
    0.343
    97
    88
    144
    22
    6
    0
    12
    3
    1
    14
    564
    2002
    158
    9
    49
    0.288
    75
    0.733
    3.6
    0.33
    0.403
    595
    26
    41
    32
    2
    221
    0.34
    102
    95
    147
    15
    8
    1
    5
    3
    0
    13
    548
    2003
    142
    14
    63
    0.289
    87
    0.799
    4.6
    0.352
    0.447
    554
    42
    38
    30
    3
    220
    0.36
    115
    113
    122
    16
    8
    1
    14
    2
    4
    8
    492
    2004
    150
    17
    55
    0.298
    74
    0.786
    1.7
    0.345
    0.441
    555
    27
    39
    21
    0
    222
    0.349
    99
    98
    126
    13
    12
    0
    7
    4
    6
    7
    503
    2005
    166
    9
    56
    0.331
    84
    0.83
    6.1
    0.383
    0.447
    551
    33
    25
    27
    2
    224
    0.374
    127
    120
    129
    12
    11
    0
    4
    3
    4
    2
    501
    2006
    136
    4
    52
    0.295
    58
    0.693
    1.9
    0.329
    0.364
    495
    17
    27
    18
    1
    168
    0.323
    85
    80
    110
    18
    7
    0
    1
    2
    2
    8
    461
    2007
    200
    9
    67
    0.341
    105
    0.846
    6.1
    0.388
    0.458
    641
    37
    30
    36
    3
    269
    0.389
    130
    121
    142
    9
    11
    3
    7
    3
    4
    2
    587
    2008
    178
    8
    58
    0.307
    90
    0.768
    4.4
    0.35
    0.417
    629
    35
    43
    34
    3
    242
    0.343
    99
    102
    141
    14
    6
    2
    7
    1
    4
    4
    580
    2009
    176
    10
    72
    0.285
    82
    0.727
    2.5
    0.331
    0.396
    676
    36
    46
    31
    4
    245
    0.333
    92
    90
    153
    15
    9
    2
    7
    2
    5
    7
    618
    2010
    165
    6
    52
    0.298
    76
    0.726
    3.2
    0.339
    0.386
    602
    32
    47
    27
    2
    214
    0.339
    99
    94
    132
    14
    7
    1
    5
    0
    8
    1
    554
    2011
    130
    5
    50
    0.277
    46
    0.674
    1.9
    0.335
    0.339
    523
    42
    44
    14
    0
    159
    0.314
    86
    86
    122
    15
    3
    0
    3
    0
    8
    1
    469
    2012
    78
    2
    19
    0.257
    28
    0.629
    0.4
    0.302
    0.327
    328
    18
    25
    15
    0
    99
    0.301
    76
    70
    90
    7
    2
    1
    0
    0
    1
    4
    303
    2013
    98
    1
    23
    0.26
    33
    0.617
    0.3
    0.315
    0.302
    416
    23
    31
    13
    0
    114
    0.286
    66
    72
    118
    15
    9
    1
    2
    0
    4
    3
    377