Tổng hợp thành tích và thống kê của Rafael Devers

  • 7 tháng 5, 2025

Rafael Devers ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 1.143 trận. Với BA 0,276, OPS 0,855, HR 235, và WAR 26.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 293 mọi thời đại về HR và 703 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Rafael Devers
TênRafael Devers
Ngày sinh24 tháng 10, 1996
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríThird Baseman
ĐánhLeft
NémRight
Ra mắt MLB2017

Biến động thành tích theo mùa của Rafael Devers

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Rafael Devers qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Rafael Devers ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 1.143 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.143 (Hạng 1.389)
    AB4.409 (Hạng 1.084)
    H1.215 (Hạng 1.046)
    BA0,276 (Hạng 2.834)
    2B288 (Hạng 547)
    3B12 (Hạng 3.047)
    HR235 (Hạng 293)
    RBI747 (Hạng 601)
    R715 (Hạng 806)
    BB470 (Hạng 867)
    OBP0,349 (Hạng 2.570)
    SLG0,506 (Hạng 537)
    OPS0,855 (Hạng 879)
    SB33 (Hạng 2.349)
    SO1.086 (Hạng 320)
    GIDP101 (Hạng 736)
    CS19 (Hạng 1.797)
    Rbat+127 (Hạng 1.273)
    WAR26.7 (Hạng 703)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Rafael Devers đã ra sân 163 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G163
    AB607
    H153
    BA0,252
    2B33
    3B0
    HR35
    RBI109
    R99
    BB112
    OBP0,372
    SLG0,479
    OPS0,851
    SB1
    SO192
    GIDP16
    CS1
    Rbat+139
    WAR4.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Rafael Devers theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2021, 38 HR
    • H cao nhất: 2019, 201 H
    • RBI cao nhất: 2019, 115 RBI
    • SB cao nhất: 2019, 8 SB
    • BA cao nhất: 2019, 0,311
    • OBP cao nhất: 2025, 0,372
    • SLG cao nhất: 2019, 0,555
    • OPS cao nhất: 2019, 0,916
    • WAR cao nhất: 2019, 5.4

    🎯 Thành tích postseason

    Rafael Devers đã thi đấu tổng cộng 26 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,303, OBP 0,382, SLG 0,573, và OPS 0,955. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 27 H, 26 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Rafael Devers

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2017
    63
    10
    30
    0.284
    34
    0.819
    0.7
    0.338
    0.482
    240
    18
    57
    14
    0
    107
    0.355
    112
    112
    58
    5
    0
    3
    3
    1
    0
    0
    222
    2018
    108
    21
    66
    0.24
    59
    0.731
    0.4
    0.298
    0.433
    490
    38
    121
    24
    0
    195
    0.315
    89
    94
    121
    9
    0
    6
    5
    2
    2
    0
    450
    2019
    201
    32
    115
    0.311
    129
    0.916
    5.4
    0.361
    0.555
    702
    48
    119
    54
    4
    359
    0.385
    136
    132
    156
    8
    4
    7
    8
    8
    2
    1
    647
    2020
    61
    11
    43
    0.263
    32
    0.793
    0.8
    0.31
    0.483
    248
    13
    67
    16
    1
    112
    0.34
    104
    107
    57
    8
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    232
    2021
    165
    38
    113
    0.279
    101
    0.89
    3.6
    0.352
    0.538
    664
    62
    143
    37
    1
    318
    0.373
    133
    134
    156
    13
    7
    7
    5
    5
    4
    0
    591
    2022
    164
    27
    88
    0.295
    84
    0.879
    4.5
    0.358
    0.521
    614
    50
    114
    42
    1
    289
    0.381
    143
    141
    141
    14
    6
    11
    3
    1
    3
    0
    555
    2023
    157
    33
    100
    0.271
    90
    0.851
    3.5
    0.351
    0.5
    656
    62
    126
    34
    0
    290
    0.365
    126
    126
    153
    15
    11
    10
    5
    1
    3
    0
    580
    2024
    143
    28
    83
    0.272
    87
    0.871
    3.7
    0.354
    0.516
    601
    67
    147
    34
    5
    271
    0.368
    134
    139
    138
    13
    3
    14
    3
    0
    6
    0
    525
    2025
    153
    35
    109
    0.252
    99
    0.851
    4.1
    0.372
    0.479
    729
    112
    192
    33
    0
    291
    0.366
    139
    140
    163
    16
    6
    10
    1
    1
    4
    0
    607