Rafael Devers ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 980 trận. Với BA 0,279, OPS 0,856, HR 200, và WAR 22.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 374 mọi thời đại về HR và 843 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Rafael Devers |
Ngày sinh | 24 tháng 10, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Rafael Devers ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 980 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 980 (Hạng 1.726) |
AB | 3.802 (Hạng 1.379) |
H | 1.062 (Hạng 1.286) |
BA | 0,279 (Hạng 2.596) |
2B | 255 (Hạng 713) |
3B | 12 (Hạng 3.032) |
HR | 200 (Hạng 374) |
RBI | 638 (Hạng 794) |
R | 616 (Hạng 1.049) |
BB | 358 (Hạng ) |
OBP | 0,345 (Hạng 2.820) |
SLG | 0,511 (Hạng 518) |
OPS | 0,856 (Hạng 867) |
SB | 32 (Hạng 2.370) |
SO | 894 (Hạng 502) |
GIDP | 85 (Hạng 948) |
CS | 18 (Hạng 1.865) |
Rbat+ | 125 (Hạng 1.356) |
WAR | 22.6 (Hạng 843) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Rafael Devers đã ra sân 138 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 138 |
AB | 525 |
H | 143 |
BA | 0,272 |
2B | 34 |
3B | 5 |
HR | 28 |
RBI | 83 |
R | 87 |
BB | 67 |
OBP | 0,354 |
SLG | 0,516 |
OPS | 0,871 |
SB | 3 |
SO | 147 |
GIDP | 13 |
Rbat+ | 134 |
WAR | 3.7 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Rafael Devers theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 38 HR
- H cao nhất: 2019, 201 H
- RBI cao nhất: 2019, 115 RBI
- SB cao nhất: 2019, 8 SB
- BA cao nhất: 2019, 0,311
- OBP cao nhất: 2019, 0,361
- SLG cao nhất: 2019, 0,555
- OPS cao nhất: 2019, 0,916
- WAR cao nhất: 2019, 5.4
🎯 Thành tích postseason
Rafael Devers đã thi đấu tổng cộng 26 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,303, OBP 0,382, SLG 0,573, và OPS 0,955. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 27 H, 26 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Rafael Devers
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 63 | 10 | 30 | 0.284 | 34 | 0.819 | 0.7 | 0.338 | 0.482 | 240 | 18 | 57 | 14 | 0 | 107 | 0.355 | 112 | 112 | 58 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 222 |
2018 | 108 | 21 | 66 | 0.24 | 59 | 0.731 | 0.4 | 0.298 | 0.433 | 490 | 38 | 121 | 24 | 0 | 195 | 0.315 | 89 | 94 | 121 | 9 | 0 | 6 | 5 | 2 | 2 | 0 | 450 |
2019 | 201 | 32 | 115 | 0.311 | 129 | 0.916 | 5.4 | 0.361 | 0.555 | 702 | 48 | 119 | 54 | 4 | 359 | 0.385 | 136 | 132 | 156 | 8 | 4 | 7 | 8 | 8 | 2 | 1 | 647 |
2020 | 61 | 11 | 43 | 0.263 | 32 | 0.793 | 0.8 | 0.31 | 0.483 | 248 | 13 | 67 | 16 | 1 | 112 | 0.34 | 104 | 107 | 57 | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 232 |
2021 | 165 | 38 | 113 | 0.279 | 101 | 0.89 | 3.6 | 0.352 | 0.538 | 664 | 62 | 143 | 37 | 1 | 318 | 0.373 | 133 | 134 | 156 | 13 | 7 | 7 | 5 | 5 | 4 | 0 | 591 |
2022 | 164 | 27 | 88 | 0.295 | 84 | 0.879 | 4.5 | 0.358 | 0.521 | 614 | 50 | 114 | 42 | 1 | 289 | 0.381 | 143 | 141 | 141 | 14 | 6 | 11 | 3 | 1 | 3 | 0 | 555 |
2023 | 157 | 33 | 100 | 0.271 | 90 | 0.851 | 3.5 | 0.351 | 0.5 | 656 | 62 | 126 | 34 | 0 | 290 | 0.365 | 126 | 126 | 153 | 15 | 11 | 10 | 5 | 1 | 3 | 0 | 580 |
2024 | 143 | 28 | 83 | 0.272 | 87 | 0.871 | 3.7 | 0.354 | 0.516 | 601 | 67 | 147 | 34 | 5 | 271 | 0.368 | 134 | 139 | 138 | 13 | 3 | 14 | 3 | 0 | 6 | 0 | 525 |