Tổng hợp thành tích và thống kê của Rafael Palmeiro

Rafael Palmeiro ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.831 trận. Với BA 0,288, OPS 0,886, HR 569, và WAR 72.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 13 mọi thời đại về HR và 59 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Rafael Palmeiro

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Rafael Palmeiro qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Rafael Palmeiro
    TênRafael Palmeiro
    Ngày sinh24 tháng 9, 1964
    Quốc tịch
    Cuba
    Ra mắt MLB1986

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Rafael Palmeiro ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.831 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.831 (Hạng 20)
    AB10.472 (Hạng 20)
    H3.020 (Hạng 30)
    BA0,288 (Hạng 1.945)
    2B585 (Hạng 21)
    3B38 (Hạng 1.072)
    HR569 (Hạng 13)
    RBI1835 (Hạng 18)
    R1663 (Hạng 33)
    BB1353 (Hạng )
    OBP0,371 (Hạng 1.498)
    SLG0,515 (Hạng 500)
    OPS0,886 (Hạng 719)
    SB97 (Hạng 930)
    SO1.348 (Hạng 139)
    GIDP232 (Hạng 57)
    CS40 (Hạng 836)
    Rbat+129 (Hạng 1.181)
    WAR72.1 (Hạng 59)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)

    Trong mùa giải 2005, Rafael Palmeiro đã ra sân 110 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G110
    AB369
    H98
    BA0,266
    2B13
    3B0
    HR18
    RBI60
    R47
    BB43
    OBP0,339
    SLG0,447
    OPS0,786
    SB2
    SO43
    GIDP9
    Rbat+108
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Rafael Palmeiro theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1999, 47 HR
    • H cao nhất: 1991, 203 H
    • RBI cao nhất: 1999, 148 RBI
    • SB cao nhất: 1993, 22 SB
    • BA cao nhất: 1999, 0,324
    • OBP cao nhất: 1999, 0,420
    • SLG cao nhất: 1999, 0,630
    • OPS cao nhất: 1999, 1,050
    • WAR cao nhất: 1993, 6.9

    🎯 Thành tích postseason

    Rafael Palmeiro đã thi đấu tổng cộng 22 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,244, OBP 0,308, SLG 0,451, và OPS 0,759. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 20 H, 8 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Rafael Palmeiro

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1986
    18
    3
    12
    0.247
    9
    0.72
    -0.1
    0.295
    0.425
    78
    4
    6
    4
    0
    31
    0.319
    84
    91
    22
    4
    1
    0
    1
    1
    0
    0
    73
    1987
    61
    14
    30
    0.276
    32
    0.879
    0.7
    0.336
    0.543
    244
    20
    26
    15
    1
    120
    0.396
    137
    126
    84
    4
    1
    1
    2
    2
    2
    0
    221
    1988
    178
    8
    53
    0.307
    75
    0.785
    2.3
    0.349
    0.436
    629
    38
    34
    41
    5
    253
    0.361
    121
    121
    152
    11
    3
    6
    12
    2
    6
    2
    580
    1989
    154
    8
    64
    0.275
    76
    0.728
    2.6
    0.354
    0.374
    632
    63
    48
    23
    4
    209
    0.346
    108
    104
    156
    18
    6
    3
    4
    3
    2
    2
    559
    1990
    191
    14
    89
    0.319
    72
    0.829
    4.3
    0.361
    0.468
    651
    40
    59
    35
    6
    280
    0.372
    128
    131
    154
    24
    3
    6
    3
    3
    8
    2
    598
    1991
    203
    26
    88
    0.322
    115
    0.922
    5.8
    0.389
    0.532
    714
    68
    72
    49
    3
    336
    0.407
    154
    155
    159
    17
    6
    10
    4
    3
    7
    2
    631
    1992
    163
    22
    85
    0.268
    84
    0.786
    4.1
    0.352
    0.434
    701
    72
    83
    27
    4
    264
    0.363
    125
    123
    159
    10
    10
    8
    2
    3
    6
    5
    608
    1993
    176
    37
    105
    0.295
    124
    0.926
    6.9
    0.371
    0.554
    686
    73
    85
    40
    2
    331
    0.405
    144
    150
    160
    8
    5
    22
    22
    3
    9
    2
    597
    1994
    139
    23
    76
    0.319
    82
    0.942
    4
    0.392
    0.55
    498
    54
    63
    32
    0
    240
    0.408
    134
    136
    111
    11
    2
    1
    7
    3
    6
    0
    436
    1995
    172
    39
    104
    0.31
    89
    0.963
    5.5
    0.38
    0.583
    624
    62
    65
    30
    2
    323
    0.419
    145
    145
    143
    12
    3
    5
    3
    1
    5
    0
    554
    1996
    181
    39
    142
    0.289
    110
    0.927
    4.5
    0.381
    0.546
    732
    95
    96
    40
    2
    342
    0.398
    127
    132
    162
    9
    3
    12
    8
    0
    8
    0
    626
    1997
    156
    38
    110
    0.254
    95
    0.815
    3.2
    0.329
    0.485
    692
    67
    109
    24
    2
    298
    0.351
    106
    113
    158
    14
    5
    7
    5
    2
    6
    0
    614
    1998
    183
    43
    121
    0.296
    98
    0.945
    6.3
    0.379
    0.565
    709
    79
    91
    36
    1
    350
    0.402
    141
    144
    162
    14
    7
    8
    11
    7
    4
    0
    619
    1999
    183
    47
    148
    0.324
    96
    1.05
    5.2
    0.42
    0.63
    674
    97
    69
    30
    1
    356
    0.435
    154
    160
    158
    13
    3
    14
    2
    4
    9
    0
    565
    2000
    163
    39
    120
    0.288
    102
    0.954
    2.9
    0.397
    0.558
    678
    103
    77
    29
    3
    315
    0.402
    131
    138
    158
    14
    3
    17
    2
    1
    7
    0
    565
    2001
    164
    47
    123
    0.273
    98
    0.944
    4.7
    0.381
    0.563
    714
    101
    90
    33
    0
    338
    0.402
    140
    141
    160
    8
    7
    8
    1
    1
    6
    0
    600
    2002
    149
    43
    105
    0.273
    99
    0.962
    4.5
    0.391
    0.571
    663
    104
    94
    34
    0
    312
    0.404
    141
    146
    155
    10
    6
    16
    2
    0
    7
    0
    546
    2003
    146
    38
    112
    0.26
    92
    0.867
    3.6
    0.359
    0.508
    654
    84
    77
    21
    2
    285
    0.377
    116
    117
    154
    7
    5
    9
    2
    0
    4
    0
    561
    2004
    142
    23
    88
    0.258
    68
    0.796
    0.8
    0.359
    0.436
    651
    86
    61
    29
    0
    240
    0.351
    107
    108
    154
    15
    6
    15
    2
    1
    9
    0
    550
    2005
    98
    18
    60
    0.266
    47
    0.786
    0.3
    0.339
    0.447
    422
    43
    43
    13
    0
    165
    0.348
    108
    108
    110
    9
    2
    4
    2
    0
    8
    0
    369