Tổng hợp thành tích và thống kê của Ralph Garr

Ralph Garr ra mắt MLB vào năm 1968 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.317 trận. Với BA 0,306, OPS 0,755, HR 75, và WAR 14.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.326 mọi thời đại về HR và 1.326 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ralph Garr

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ralph Garr qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ralph Garr
    TênRalph Garr
    Ngày sinh12 tháng 12, 1945
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1968

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ralph Garr ra mắt MLB vào năm 1968 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.317 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.317 (Hạng 1.041)
    AB5.108 (Hạng 792)
    H1.562 (Hạng 604)
    BA0,306 (Hạng 1.288)
    2B212 (Hạng 1.035)
    3B64 (Hạng 474)
    HR75 (Hạng 1.326)
    RBI408 (Hạng 1.573)
    R717 (Hạng 801)
    BB246 (Hạng 1940)
    OBP0,339 (Hạng 3.260)
    SLG0,416 (Hạng 2.475)
    OPS0,755 (Hạng 2.450)
    SB172 (Hạng 468)
    SO445 (Hạng 1.588)
    GIDP72 (Hạng 1.194)
    CS83 (Hạng 234)
    Rbat+110 (Hạng 2.411)
    WAR14.8 (Hạng 1.326)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1980)

    Trong mùa giải 1980, Ralph Garr đã ra sân 21 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G21
    AB42
    H8
    BA0,190
    2B1
    3B0
    HR0
    RBI3
    R5
    BB4
    OBP0,261
    SLG0,214
    OPS0,475
    SB0
    SO6
    GIDP0
    Rbat+22
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ralph Garr theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1972, 12 HR
    • H cao nhất: 1971, 219 H
    • RBI cao nhất: 1973, 55 RBI
    • SB cao nhất: 1973, 35 SB
    • BA cao nhất: 1974, 0,353
    • OBP cao nhất: 1974, 0,383
    • SLG cao nhất: 1974, 0,503
    • OPS cao nhất: 1974, 0,886
    • WAR cao nhất: 1971, 5.2

    🎯 Thành tích postseason

    Ralph Garr chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ralph Garr

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1968
    2
    0
    0
    0.286
    3
    0.661
    0
    0.375
    0.286
    8
    1
    0
    0
    0
    2
    0.351
    99
    100
    11
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    7
    1969
    6
    0
    2
    0.222
    6
    0.535
    -0.3
    0.276
    0.259
    29
    2
    4
    1
    0
    7
    0.228
    24
    51
    22
    0
    0
    1
    1
    1
    0
    0
    27
    1970
    27
    0
    8
    0.281
    18
    0.626
    -0.2
    0.314
    0.313
    102
    5
    12
    3
    0
    30
    0.295
    57
    66
    37
    3
    0
    1
    5
    2
    1
    0
    96
    1971
    219
    9
    44
    0.343
    101
    0.813
    5.2
    0.372
    0.441
    693
    30
    68
    24
    6
    282
    0.377
    127
    125
    154
    7
    2
    1
    30
    14
    4
    18
    639
    1972
    180
    12
    53
    0.325
    87
    0.788
    1.8
    0.359
    0.43
    594
    25
    41
    22
    0
    238
    0.375
    121
    116
    134
    9
    6
    2
    25
    9
    3
    6
    554
    1973
    200
    11
    55
    0.299
    94
    0.737
    0.5
    0.323
    0.415
    698
    22
    64
    32
    6
    277
    0.347
    96
    97
    148
    12
    2
    5
    35
    11
    2
    4
    668
    1974
    214
    11
    54
    0.353
    87
    0.886
    5
    0.383
    0.503
    645
    28
    52
    24
    17
    305
    0.414
    152
    143
    143
    6
    2
    10
    26
    16
    1
    8
    606
    1975
    174
    6
    31
    0.278
    74
    0.711
    0.7
    0.327
    0.384
    678
    44
    50
    26
    11
    240
    0.343
    98
    95
    151
    8
    3
    17
    14
    9
    3
    3
    625
    1976
    158
    4
    36
    0.3
    63
    0.709
    0.8
    0.322
    0.387
    558
    17
    41
    22
    6
    204
    0.334
    102
    107
    136
    6
    2
    2
    14
    5
    4
    8
    527
    1977
    163
    10
    54
    0.3
    78
    0.767
    0.9
    0.333
    0.435
    574
    27
    44
    29
    7
    236
    0.354
    111
    108
    134
    7
    0
    4
    12
    7
    1
    3
    543
    1978
    122
    3
    29
    0.275
    67
    0.691
    0.9
    0.314
    0.377
    478
    24
    41
    18
    9
    167
    0.335
    100
    93
    118
    9
    1
    1
    7
    5
    0
    10
    443
    1979
    89
    9
    39
    0.269
    34
    0.698
    -0.3
    0.305
    0.393
    353
    17
    22
    10
    2
    130
    0.329
    93
    88
    108
    5
    1
    0
    2
    4
    2
    2
    331
    1980
    8
    0
    3
    0.19
    5
    0.475
    -0.2
    0.261
    0.214
    46
    4
    6
    1
    0
    9
    0.229
    22
    34
    21
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    42