Ramón Laureano ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 610 trận. Với BA 0,247, OPS 0,749, HR 82, và WAR 13.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.221 mọi thời đại về HR và 1.415 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Ramón Laureano |
Ngày sinh | 15 tháng 7, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Ramón Laureano ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 610 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 610 (Hạng 2.887) |
AB | 2.107 (Hạng 2.553) |
H | 521 (Hạng 2.624) |
BA | 0,247 (Hạng 6.564) |
2B | 122 (Hạng 1.998) |
3B | 9 (Hạng 3.613) |
HR | 82 (Hạng 1.221) |
RBI | 252 (Hạng 2.429) |
R | 306 (Hạng 2.310) |
BB | 167 (Hạng ) |
OBP | 0,319 (Hạng 5.409) |
SLG | 0,430 (Hạng 1.981) |
OPS | 0,749 (Hạng 2.650) |
SB | 65 (Hạng 1.368) |
SO | 643 (Hạng 944) |
GIDP | 38 (Hạng 2.066) |
CS | 19 (Hạng 1.782) |
Rbat+ | 109 (Hạng 2.508) |
WAR | 13.7 (Hạng 1.415) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Ramón Laureano đã ra sân 98 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 98 |
AB | 286 |
H | 74 |
BA | 0,259 |
2B | 16 |
3B | 1 |
HR | 11 |
RBI | 33 |
R | 35 |
BB | 15 |
OBP | 0,311 |
SLG | 0,437 |
OPS | 0,748 |
SB | 8 |
SO | 96 |
GIDP | 5 |
CS | 3 |
Rbat+ | 114 |
WAR | 1.3 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ramón Laureano theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2019, 24 HR
- H cao nhất: 2019, 125 H
- RBI cao nhất: 2019, 67 RBI
- SB cao nhất: 2019, 13 SB
- BA cao nhất: 2018, 0,288
- OBP cao nhất: 2018, 0,358
- SLG cao nhất: 2019, 0,521
- OPS cao nhất: 2019, 0,860
- WAR cao nhất: 2019, 3.5
🎯 Thành tích postseason
Ramón Laureano đã thi đấu tổng cộng 9 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,188, OBP 0,229, SLG 0,406, và OPS 0,635. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 6 H, 6 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ramón Laureano
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 45 | 5 | 19 | 0.288 | 27 | 0.832 | 2.2 | 0.358 | 0.474 | 176 | 16 | 50 | 12 | 1 | 74 | 0.367 | 129 | 129 | 48 | 0 | 2 | 0 | 7 | 1 | 2 | 0 | 156 |
2019 | 125 | 24 | 67 | 0.288 | 79 | 0.86 | 3.5 | 0.34 | 0.521 | 481 | 27 | 123 | 29 | 0 | 226 | 0.363 | 127 | 129 | 123 | 7 | 11 | 0 | 13 | 2 | 8 | 1 | 434 |
2020 | 39 | 6 | 25 | 0.213 | 27 | 0.704 | 1.4 | 0.338 | 0.366 | 222 | 24 | 58 | 8 | 1 | 67 | 0.316 | 99 | 98 | 54 | 7 | 12 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 183 |
2021 | 84 | 14 | 39 | 0.246 | 43 | 0.76 | 2.7 | 0.317 | 0.443 | 378 | 27 | 98 | 21 | 2 | 151 | 0.33 | 111 | 111 | 88 | 4 | 9 | 0 | 12 | 5 | 1 | 0 | 341 |
2022 | 73 | 13 | 34 | 0.211 | 49 | 0.663 | 0.9 | 0.287 | 0.376 | 383 | 25 | 104 | 18 | 0 | 130 | 0.302 | 99 | 94 | 94 | 6 | 12 | 0 | 11 | 6 | 0 | 0 | 346 |
2023 | 81 | 9 | 35 | 0.224 | 46 | 0.676 | 1.7 | 0.304 | 0.371 | 404 | 33 | 114 | 18 | 4 | 134 | 0.305 | 89 | 89 | 105 | 9 | 9 | 0 | 12 | 1 | 1 | 0 | 361 |
2024 | 74 | 11 | 33 | 0.259 | 35 | 0.748 | 1.3 | 0.311 | 0.437 | 309 | 15 | 96 | 16 | 1 | 125 | 0.337 | 114 | 107 | 98 | 5 | 7 | 0 | 8 | 3 | 1 | 0 | 286 |