Tổng hợp thành tích và thống kê của Randal Grichuk

  • 7 tháng 5, 2025

Randal Grichuk ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.360 trận. Với BA 0,251, OPS 0,763, HR 212, và WAR 14.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 348 mọi thời đại về HR và 1.403 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Randal Grichuk
TênRandal Grichuk
Ngày sinh13 tháng 8, 1991
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríOutfielder
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2014

Biến động thành tích theo mùa của Randal Grichuk

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Randal Grichuk qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Randal Grichuk ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.360 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.360 (Hạng 977)
    AB4.494 (Hạng 1.054)
    H1.126 (Hạng 1.183)
    BA0,251 (Hạng 5.706)
    2B268 (Hạng 641)
    3B29 (Hạng 1.492)
    HR212 (Hạng 348)
    RBI629 (Hạng 822)
    R611 (Hạng 1.077)
    BB273 (Hạng 1772)
    OBP0,298 (Hạng 7.768)
    SLG0,465 (Hạng 1.186)
    OPS0,763 (Hạng 2.257)
    SB27 (Hạng 2.669)
    SO1.193 (Hạng 239)
    GIDP109 (Hạng 640)
    CS19 (Hạng 1.797)
    Rbat+101 (Hạng 3.429)
    WAR14.0 (Hạng 1.403)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Randal Grichuk đã ra sân 113 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G113
    AB272
    H62
    BA0,228
    2B18
    3B1
    HR9
    RBI27
    R35
    BB17
    OBP0,273
    SLG0,401
    OPS0,674
    SB0
    SO61
    GIDP6
    CS1
    Rbat+82
    WAR−0.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Randal Grichuk theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 31 HR
    • H cao nhất: 2019, 136 H
    • RBI cao nhất: 2021, 81 RBI
    • SB cao nhất: 2017, 6 SB
    • BA cao nhất: 2024, 0,291
    • OBP cao nhất: 2024, 0,348
    • SLG cao nhất: 2015, 0,548
    • OPS cao nhất: 2015, 0,877
    • WAR cao nhất: 2015, 3.1

    🎯 Thành tích postseason

    Randal Grichuk đã thi đấu tổng cộng 15 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,180, OBP 0,212, SLG 0,360, và OPS 0,572. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 9 H, 4 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Randal Grichuk

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2014
    27
    3
    8
    0.245
    11
    0.678
    0.1
    0.278
    0.4
    116
    5
    31
    6
    1
    44
    0.3
    88
    88
    47
    4
    0
    0
    0
    2
    0
    1
    110
    2015
    89
    17
    47
    0.276
    49
    0.877
    3.1
    0.329
    0.548
    350
    22
    110
    23
    7
    177
    0.382
    139
    134
    103
    6
    4
    2
    4
    2
    1
    0
    323
    2016
    107
    24
    68
    0.24
    66
    0.769
    2.6
    0.289
    0.48
    478
    28
    141
    29
    3
    214
    0.337
    105
    102
    132
    9
    3
    0
    5
    4
    1
    0
    446
    2017
    98
    22
    59
    0.238
    53
    0.758
    0.6
    0.285
    0.473
    442
    26
    133
    25
    3
    195
    0.321
    89
    95
    122
    9
    2
    3
    6
    1
    2
    0
    412
    2018
    104
    25
    61
    0.245
    60
    0.803
    2.5
    0.301
    0.502
    462
    27
    122
    32
    1
    213
    0.342
    115
    117
    124
    5
    8
    0
    3
    2
    3
    0
    424
    2019
    136
    31
    80
    0.232
    75
    0.738
    0.8
    0.28
    0.457
    628
    35
    163
    29
    5
    268
    0.312
    91
    93
    151
    20
    5
    0
    2
    1
    2
    0
    586
    2020
    59
    12
    35
    0.273
    38
    0.793
    0.4
    0.312
    0.481
    231
    13
    49
    9
    0
    104
    0.338
    111
    114
    55
    5
    0
    1
    1
    1
    2
    0
    216
    2021
    123
    22
    81
    0.241
    59
    0.703
    0.8
    0.281
    0.423
    545
    27
    114
    25
    1
    216
    0.299
    83
    87
    149
    17
    3
    0
    0
    3
    4
    0
    511
    2022
    131
    19
    73
    0.259
    60
    0.724
    0.3
    0.299
    0.425
    538
    24
    127
    21
    3
    215
    0.318
    89
    93
    140
    12
    6
    0
    4
    0
    2
    0
    506
    2023
    116
    16
    44
    0.267
    65
    0.779
    1.4
    0.321
    0.459
    471
    29
    96
    31
    2
    199
    0.336
    104
    104
    118
    11
    6
    2
    2
    2
    2
    0
    434
    2024
    74
    12
    46
    0.291
    40
    0.875
    2.2
    0.348
    0.528
    279
    20
    46
    20
    2
    134
    0.377
    142
    140
    106
    5
    3
    0
    0
    0
    2
    0
    254
    2025
    62
    9
    27
    0.228
    35
    0.674
    -0.8
    0.273
    0.401
    293
    17
    61
    18
    1
    109
    0.293
    82
    85
    113
    6
    1
    1
    0
    1
    3
    0
    272