Randy Arozarena ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 641 trận. Với BA 0,254, OPS 0,782, HR 91, và WAR 13.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.107 mọi thời đại về HR và 1.483 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Randy Arozarena |
Ngày sinh | 28 tháng 2, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Randy Arozarena ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 641 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 641 (Hạng 2.753) |
AB | 2.299 (Hạng 2.373) |
H | 583 (Hạng 2.419) |
BA | 0,254 (Hạng 5.325) |
2B | 128 (Hạng 1.908) |
3B | 9 (Hạng 3.613) |
HR | 91 (Hạng 1.107) |
RBI | 314 (Hạng 2.049) |
R | 357 (Hạng 2.027) |
BB | 263 (Hạng ) |
OBP | 0,346 (Hạng 2.757) |
SLG | 0,436 (Hạng 1.834) |
OPS | 0,782 (Hạng 1.857) |
SB | 100 (Hạng 897) |
SO | 677 (Hạng 853) |
GIDP | 45 (Hạng 1.850) |
CS | 43 (Hạng 775) |
Rbat+ | 124 (Hạng 1.389) |
WAR | 13.0 (Hạng 1.483) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Randy Arozarena đã ra sân 154 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 154 |
AB | 549 |
H | 120 |
BA | 0,219 |
2B | 33 |
3B | 0 |
HR | 20 |
RBI | 60 |
R | 77 |
BB | 73 |
OBP | 0,332 |
SLG | 0,388 |
OPS | 0,720 |
SB | 20 |
SO | 169 |
GIDP | 7 |
CS | 10 |
Rbat+ | 113 |
WAR | 1.7 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Randy Arozarena theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 23 HR
- H cao nhất: 2022, 154 H
- RBI cao nhất: 2022, 89 RBI
- SB cao nhất: 2022, 32 SB
- BA cao nhất: 2019, 0,300
- OBP cao nhất: 2019, 0,391
- SLG cao nhất: 2020, 0,641
- OPS cao nhất: 2020, 1,022
- WAR cao nhất: 2021, 4.2
🎯 Thành tích postseason
Randy Arozarena đã thi đấu tổng cộng 33 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,336, OBP 0,414, SLG 0,690, và OPS 1,104. Ngoài ra, anh ghi được 11 HR, 38 H, 17 RBI, và 3 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Randy Arozarena
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 6 | 1 | 2 | 0.3 | 4 | 0.891 | 0.3 | 0.391 | 0.5 | 23 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | 0.409 | 158 | 135 | 19 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 20 |
2020 | 18 | 7 | 11 | 0.281 | 15 | 1.022 | 0.9 | 0.382 | 0.641 | 76 | 6 | 22 | 2 | 0 | 41 | 0.433 | 174 | 182 | 23 | 2 | 5 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 64 |
2021 | 145 | 20 | 69 | 0.274 | 94 | 0.815 | 4.2 | 0.356 | 0.459 | 604 | 56 | 170 | 32 | 3 | 243 | 0.351 | 129 | 129 | 141 | 9 | 14 | 4 | 20 | 10 | 5 | 0 | 529 |
2022 | 154 | 20 | 89 | 0.263 | 72 | 0.773 | 2.5 | 0.327 | 0.445 | 645 | 46 | 156 | 41 | 3 | 261 | 0.344 | 125 | 123 | 153 | 17 | 11 | 2 | 32 | 12 | 2 | 0 | 586 |
2023 | 140 | 23 | 83 | 0.254 | 95 | 0.789 | 3.4 | 0.364 | 0.425 | 654 | 80 | 156 | 19 | 3 | 234 | 0.351 | 124 | 119 | 151 | 10 | 18 | 1 | 22 | 10 | 5 | 0 | 551 |
2024 | 120 | 20 | 60 | 0.219 | 77 | 0.72 | 1.7 | 0.332 | 0.388 | 648 | 73 | 169 | 33 | 0 | 213 | 0.323 | 113 | 109 | 154 | 7 | 22 | 0 | 20 | 10 | 4 | 0 | 549 |