Tổng hợp thành tích và thống kê của Raúl Ibañez

Raúl Ibañez ra mắt MLB vào năm 1996 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.161 trận. Với BA 0,272, OPS 0,800, HR 305, và WAR 20.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 156 mọi thời đại về HR và 926 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Raúl Ibañez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Raúl Ibañez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Raúl Ibañez
    TênRaúl Ibañez
    Ngày sinh2 tháng 6, 1972
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1996

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Raúl Ibañez ra mắt MLB vào năm 1996 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.161 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.161 (Hạng 165)
    AB7.471 (Hạng 218)
    H2.034 (Hạng 277)
    BA0,272 (Hạng 3.251)
    2B424 (Hạng 155)
    3B51 (Hạng 695)
    HR305 (Hạng 156)
    RBI1207 (Hạng 154)
    R1055 (Hạng 310)
    BB713 (Hạng )
    OBP0,335 (Hạng 3.553)
    SLG0,465 (Hạng 1.195)
    OPS0,800 (Hạng 1.515)
    SB50 (Hạng 1.709)
    SO1.374 (Hạng 128)
    GIDP166 (Hạng 238)
    CS29 (Hạng 1.232)
    Rbat+110 (Hạng 2.411)
    WAR20.9 (Hạng 926)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2014)

    Trong mùa giải 2014, Raúl Ibañez đã ra sân 90 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G90
    AB246
    H41
    BA0,167
    2B8
    3B3
    HR5
    RBI26
    R23
    BB33
    OBP0,264
    SLG0,285
    OPS0,549
    SB3
    SO59
    GIDP2
    CS2
    Rbat+62
    WAR−0.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Raúl Ibañez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2009, 34 HR
    • H cao nhất: 2008, 186 H
    • RBI cao nhất: 2006, 123 RBI
    • SB cao nhất: 2005, 9 SB
    • BA cao nhất: 2004, 0,304
    • OBP cao nhất: 2008, 0,358
    • SLG cao nhất: 2009, 0,552
    • OPS cao nhất: 2009, 0,899
    • WAR cao nhất: 2006, 4.5

    🎯 Thành tích postseason

    Raúl Ibañez đã thi đấu tổng cộng 44 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,245, OBP 0,305, SLG 0,439, và OPS 0,744. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 34 H, 22 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Raúl Ibañez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1996
    0
    0
    0
    0
    0
    0.167
    -0.1
    0.167
    0
    6
    0
    1
    0
    0
    0
    0.127
    -54
    -52
    4
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    5
    1997
    4
    1
    4
    0.154
    3
    0.5
    -0.4
    0.154
    0.346
    26
    0
    6
    0
    1
    9
    0.206
    4
    27
    11
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    26
    1998
    25
    2
    12
    0.255
    12
    0.699
    -0.3
    0.291
    0.408
    103
    5
    22
    7
    1
    40
    0.304
    71
    81
    37
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    98
    1999
    54
    9
    27
    0.258
    23
    0.734
    0.1
    0.313
    0.421
    227
    17
    32
    7
    0
    88
    0.339
    85
    84
    87
    4
    0
    1
    5
    1
    1
    0
    209
    2000
    32
    2
    15
    0.229
    21
    0.63
    -0.1
    0.301
    0.329
    156
    14
    25
    8
    0
    46
    0.299
    65
    64
    92
    1
    1
    1
    2
    0
    1
    0
    140
    2001
    78
    13
    54
    0.28
    44
    0.847
    1.1
    0.353
    0.495
    312
    32
    51
    11
    5
    138
    0.373
    120
    115
    104
    6
    0
    2
    0
    2
    1
    0
    279
    2002
    146
    24
    103
    0.294
    70
    0.883
    1.6
    0.346
    0.537
    544
    40
    76
    37
    6
    267
    0.376
    119
    122
    137
    11
    2
    5
    5
    3
    4
    1
    497
    2003
    179
    18
    90
    0.294
    95
    0.799
    2.4
    0.345
    0.454
    671
    49
    81
    33
    5
    276
    0.352
    103
    103
    157
    10
    3
    5
    8
    4
    10
    1
    608
    2004
    146
    16
    62
    0.304
    67
    0.825
    2.6
    0.353
    0.472
    524
    36
    72
    31
    1
    227
    0.355
    111
    116
    123
    10
    3
    5
    1
    2
    4
    0
    481
    2005
    172
    20
    89
    0.28
    92
    0.792
    3.2
    0.355
    0.436
    690
    71
    99
    32
    2
    268
    0.352
    116
    115
    162
    12
    2
    6
    9
    4
    3
    0
    614
    2006
    181
    33
    123
    0.289
    103
    0.869
    4.5
    0.353
    0.516
    699
    65
    115
    33
    5
    323
    0.367
    121
    125
    159
    13
    1
    15
    2
    4
    7
    0
    626
    2007
    167
    21
    105
    0.291
    80
    0.831
    1.7
    0.351
    0.48
    636
    53
    97
    35
    5
    275
    0.369
    123
    121
    149
    14
    3
    4
    0
    0
    7
    0
    573
    2008
    186
    23
    110
    0.293
    85
    0.837
    2.7
    0.358
    0.479
    707
    64
    110
    43
    3
    304
    0.365
    124
    124
    162
    13
    3
    11
    2
    4
    5
    0
    635
    2009
    136
    34
    93
    0.272
    93
    0.899
    2.9
    0.347
    0.552
    565
    56
    119
    32
    3
    276
    0.393
    135
    132
    134
    16
    4
    8
    4
    0
    5
    0
    500
    2010
    154
    16
    83
    0.275
    75
    0.793
    0.4
    0.349
    0.444
    636
    68
    108
    37
    5
    249
    0.35
    109
    111
    155
    15
    0
    11
    4
    3
    7
    0
    561
    2011
    131
    20
    84
    0.245
    65
    0.707
    -1.7
    0.289
    0.419
    575
    33
    106
    31
    1
    224
    0.321
    92
    91
    144
    13
    2
    3
    2
    0
    5
    0
    535
    2012
    92
    19
    62
    0.24
    50
    0.761
    0.5
    0.308
    0.453
    425
    35
    67
    19
    3
    174
    0.336
    103
    103
    130
    14
    4
    5
    3
    0
    2
    0
    384
    2013
    110
    29
    65
    0.242
    54
    0.793
    0.7
    0.306
    0.487
    496
    42
    128
    20
    2
    221
    0.345
    123
    123
    124
    8
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    454
    2014
    41
    5
    26
    0.167
    23
    0.549
    -0.9
    0.264
    0.285
    280
    33
    59
    8
    3
    70
    0.265
    62
    58
    90
    2
    0
    0
    3
    2
    1
    0
    246