Tổng hợp thành tích và thống kê của Ray Durham

Ray Durham ra mắt MLB vào năm 1995 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.975 trận. Với BA 0,277, OPS 0,788, HR 192, và WAR 33.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 408 mọi thời đại về HR và 487 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ray Durham

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ray Durham qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ray Durham
    TênRay Durham
    Ngày sinh30 tháng 11, 1971
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1995

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ray Durham ra mắt MLB vào năm 1995 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.975 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.975 (Hạng 279)
    AB7.408 (Hạng 226)
    H2.054 (Hạng 265)
    BA0,277 (Hạng 2.747)
    2B440 (Hạng 125)
    3B79 (Hạng 290)
    HR192 (Hạng 408)
    RBI875 (Hạng 425)
    R1249 (Hạng 153)
    BB820 (Hạng )
    OBP0,352 (Hạng 2.392)
    SLG0,436 (Hạng 1.834)
    OPS0,788 (Hạng 1.748)
    SB273 (Hạng 201)
    SO1.201 (Hạng 228)
    GIDP151 (Hạng 317)
    CS97 (Hạng 152)
    Rbat+107 (Hạng 2.698)
    WAR33.8 (Hạng 487)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2008)

    Trong mùa giải 2008, Ray Durham đã ra sân 128 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G128
    AB370
    H107
    BA0,289
    2B35
    3B0
    HR6
    RBI45
    R64
    BB53
    OBP0,380
    SLG0,432
    OPS0,813
    SB8
    SO72
    GIDP7
    CS4
    Rbat+120
    WAR1.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ray Durham theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2006, 26 HR
    • H cao nhất: 1998, 181 H
    • RBI cao nhất: 2006, 93 RBI
    • SB cao nhất: 1998, 36 SB
    • BA cao nhất: 1999, 0,296
    • OBP cao nhất: 2008, 0,380
    • SLG cao nhất: 2006, 0,538
    • OPS cao nhất: 2006, 0,898
    • WAR cao nhất: 2002, 4.6

    🎯 Thành tích postseason

    Ray Durham đã thi đấu tổng cộng 7 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,222, OBP 0,344, SLG 0,370, và OPS 0,714. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 6 H, 1 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ray Durham

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1995
    121
    7
    51
    0.257
    68
    0.693
    -0.3
    0.309
    0.384
    517
    31
    83
    27
    6
    181
    0.328
    87
    83
    125
    8
    6
    2
    18
    5
    4
    5
    471
    1996
    153
    10
    65
    0.275
    79
    0.755
    3.1
    0.35
    0.406
    639
    58
    95
    33
    5
    226
    0.351
    97
    95
    156
    6
    10
    4
    30
    4
    7
    7
    557
    1997
    172
    11
    53
    0.271
    106
    0.719
    0.9
    0.337
    0.382
    711
    61
    96
    27
    5
    242
    0.333
    95
    91
    155
    14
    6
    0
    33
    16
    8
    2
    634
    1998
    181
    19
    67
    0.285
    126
    0.818
    4.4
    0.363
    0.455
    723
    73
    105
    35
    8
    289
    0.378
    120
    115
    158
    5
    6
    3
    36
    9
    3
    6
    635
    1999
    181
    13
    60
    0.296
    109
    0.808
    2.5
    0.373
    0.435
    694
    73
    105
    30
    8
    266
    0.378
    113
    105
    153
    9
    4
    1
    34
    11
    2
    3
    612
    2000
    172
    17
    75
    0.28
    121
    0.81
    3.1
    0.361
    0.45
    709
    75
    105
    35
    9
    276
    0.366
    106
    103
    151
    13
    7
    0
    25
    13
    8
    5
    614
    2001
    163
    20
    65
    0.267
    104
    0.804
    4.3
    0.337
    0.466
    691
    64
    110
    42
    10
    285
    0.357
    107
    106
    152
    10
    4
    3
    23
    10
    6
    6
    611
    2002
    163
    15
    70
    0.289
    114
    0.825
    4.6
    0.374
    0.45
    659
    73
    93
    34
    6
    254
    0.375
    124
    119
    150
    15
    7
    1
    26
    7
    5
    10
    564
    2003
    117
    8
    33
    0.285
    61
    0.807
    3.2
    0.366
    0.441
    469
    50
    82
    30
    5
    181
    0.36
    115
    111
    110
    4
    3
    2
    7
    7
    2
    4
    410
    2004
    133
    17
    65
    0.282
    95
    0.848
    2.6
    0.364
    0.484
    542
    57
    60
    28
    8
    228
    0.373
    119
    117
    120
    6
    6
    3
    10
    4
    4
    4
    471
    2005
    144
    12
    62
    0.29
    67
    0.785
    1.9
    0.356
    0.429
    560
    48
    59
    33
    0
    213
    0.352
    106
    104
    142
    19
    7
    2
    6
    3
    7
    1
    497
    2006
    146
    26
    93
    0.293
    79
    0.898
    3.1
    0.36
    0.538
    555
    51
    61
    30
    7
    268
    0.39
    130
    127
    137
    17
    2
    6
    7
    2
    2
    2
    498
    2007
    101
    11
    71
    0.218
    56
    0.638
    -1.1
    0.295
    0.343
    528
    53
    75
    21
    2
    159
    0.3
    65
    64
    138
    18
    2
    6
    10
    2
    9
    0
    464
    2008
    107
    6
    45
    0.289
    64
    0.813
    1.5
    0.38
    0.432
    426
    53
    72
    35
    0
    160
    0.371
    120
    113
    128
    7
    2
    1
    8
    4
    1
    0
    370